1
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã An Phú Tây
|
TYT Xã An Phú Tây
|
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
2
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Bình Chánh
|
TYT XÃ BÌNH CHÁNH
|
C17/5A
|
Sáng
|
Từ 5 - 11 tuổi
|
3
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Bình Lợi
|
TYT BÌNH LỢI
|
B3/314 ấp 2
|
Sáng
|
Từ 5 - 11 tuổi
|
4
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Tân Nhựt
|
Trạm y tễ xã Tân Nhựt
|
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa
|
Sáng
|
Từ 5 - 11 tuổi
|
5
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc A
|
TYT VĨNH LỘC A
|
F1/50, HƯƠNG LỘ 80
|
Sáng
|
Từ 5 - 11 tuổi
|
6
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc B
|
TYT Xã Vĩnh Lộc B
|
C9/13a Lại Hùng Cường
|
Sáng
|
Từ 5 - 11 tuổi
|
7
|
Quận Bình Tân
|
Phường An Lạc
|
Trạm Y tế phường An Lạc
|
134a, đường số 2C
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
8
|
Quận Bình Tân
|
Phường An Lạc A
|
Trạm Y tế phường An Lạc A
|
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
9
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa
|
716 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
10
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa A
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A
|
621 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
11
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa B
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B,
|
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
12
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông
|
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông,
|
276/51 Tân Hòa Đông
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
13
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
BV Bình Tân
|
809 Hương lộ 2
|
Sáng chiều
|
Trẻ 5 -11 tuổi, Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
14
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A
|
815 Hương lộ 2
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
15
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông B
|
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B,
|
853 Tỉnh lộ 10
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
16
|
Quận Bình Tân
|
Phường Tân Tạo
|
Trạm Y tế Tân Tạo,
|
1452 tỉnh lộ 10
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
17
|
Quận Bình Tân
|
Phường Tân Tạo A
|
Phòng khám Timec
|
4449 Nguyễn Cửu Phú
|
Sáng chiều
|
Người Từ 12 -17 tuổi : không đi học chưa tiêm mũi 2, mũi 3, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 3, mũi 4 đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
18
|
Huyện Cần Giờ
|
|
Trường Tiểu học Bình Khánh
|
Bình khánh
|
Sáng chiều
|
Trẻ 5-12 tuổi và người dân trên 12 tuổi
|
19
|
Huyện Cần Giờ
|
Thị trấn Cần Thạnh
|
Trung tâm Y tế Cần Giờ
|
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 12 tuổi
|
20
|
Huyện Cần Giờ
|
TT Cần Thạnh
|
TYT Thị Trấn Cần Thạnh
|
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì
|
Chiều
|
Trẻ 5-12 tuổi và người dân trên 12 tuổi
|
21
|
Huyện Cần Giờ
|
Xã An Thới Đông
|
TYT xã AN THỚI ĐÔNG
|
Ấp An Hòa
|
Sáng chiều
|
Trẻ 5-12 tuổi và người dân trên 12 tuổi
|
22
|
Huyện Cần Giờ
|
Xã Long Hòa
|
TYT xã Long Hòa
|
Ấp Long Thạnh
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 12 tuổi
|
23
|
Huyện Cần Giờ
|
Xã Lý Nhơn
|
TYT xã Lý Nhơn
|
ẤP Lý Thái Bửu
|
Sáng chiều
|
Trẻ 5-12 tuổi và người dân trên 12 tuổi
|
24
|
Huyện Cần Giờ
|
Xã Tam Thôn Hiệp
|
TYT xã Tam Thôn Hiệp
|
Ấp An Lộc
|
Sáng chiều
|
Trẻ 5-12 tuổi và người dân trên 12 tuổi
|
25
|
Huyện Cần Giờ
|
XÃ Thạnh An
|
TYT xã Thạnh An
|
Ấp Thạnh Hòa
|
Sáng chiều
|
Trẻ 5-12 tuổi và người dân trên 12 tuổi
|
26
|
Huyện Củ Chi
|
Thị trấn Củ Chi
|
Trường TH Thị trấn Củ Chi
|
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1, TTCC
|
Sáng
|
Từ 5 - 11 tuổi
|
27
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Tân Thông Hội
|
Trạm y tế Tân Thông Hội
|
347 quốc lộ 22 ấp Thượng
|
Sáng
|
Người dân trên 18 tuổi
|
28
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Trung An
|
TYT xã Trung An
|
247 đường Trung An ấp An Bình
|
Sáng
|
Người dân trên 18 tuổi
|
29
|
Huyện Hóc Môn
|
Thị trấn Hóc Môn
|
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn
|
62/5 đường Bà Triệu
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 12 tuổi
|
30
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Bà Điểm
|
TH Bùi Văn Ngữ
|
Xã Bà Điểm
|
Sáng
|
Học sinh 5-11 tuổi
|
31
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Đông Thạnh
|
TH Hoàng Hoa Thám
|
209 đường Đặng Thúc Vịnh
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
32
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Tân Hiệp
|
TH Cầu Xáng
|
só 50 ấp Thới Tây 1
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
33
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Tân Xuân
|
Trường THCS Tô Ký
|
12 đường tân xuân 2, ấp chánh 1
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
34
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Thới Tam Thôn
|
TH Thới Tam
|
4/111 Trần Thị Bốc
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
35
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Xuân Thới Đông
|
TH Trần Văn Mười
|
70 Trần Văn Mười
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
36
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Xuân Thới Sơn
|
TH Dương Công Khi
|
ấp 6 Xã Xuân Thới Sơn
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
37
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Xuân Thới Thượng
|
TH Xuân Thới Thượng
|
Xã Xuân Thới Thượng
|
Sáng
|
Học sinh 5-11 tuổi
|
38
|
Huyện Nhà Bè
|
|
Trường Tiểu học Trang Tấn Khương
|
42 đường số 3 KDC 26 ha, Nguyễn Văn Tạo
|
Sáng
|
TRẺ 5- DƯỚI 12 TUỔI
|
39
|
Huyện Nhà Bè
|
Xã Long Thới
|
TYT Long Thới
|
ấp 1
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 12 tuổi
|
40
|
Huyện Nhà Bè
|
Xã Nhơn Đức
|
TYT Xã Nhơn Đức
|
548/28, Đường Lê Thị Tám
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 12 tuổi
|
41
|
Huyện Nhà Bè
|
Xã Phú Xuân
|
TTYT Nhà Bè
|
số 1 đường 18 khu dân cư cotec ấp 1
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 12 tuổi
|
42
|
Quận 1
|
|
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
|
Số 67 Đinh Tiên Hoàng
|
Sáng
|
Trẻ 12-17 tuổi
|
43
|
Quận 1
|
|
Trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Sáng
|
Trẻ 12-17 tuổi
|
44
|
Quận 1
|
Phường Bến Nghé
|
TYT Bến Nghé
|
62 Hồ Tùng Mậu
|
Sáng chiều
|
Trên 50 tuổi
|
45
|
Quận 1
|
Phường Cầu Kho
|
TYT Cầu Kho
|
522 Võ Văn Kiệt
|
Sáng
|
Trên 50 tuổi
|
46
|
Quận 1
|
Phường Nguyễn Thái Bình
|
TYT Nguyễn Thái Bình
|
160 Nguyễn Công Trứ
|
Sáng
|
Trên 50 tuổi
|
47
|
Quận 10
|
Phường 13
|
Trung Tâm Y tế Quận 10
|
403 Cách Mạng Tháng Tám
|
Sáng chiều
|
Sáng (7h30 - 10g30): Trẻ 5 - 18 tuổi) Chiều (13g30 - 15g30): Người trên 18 tuổi
|
48
|
Quận 10
|
Phường 14
|
Trường LÊ ĐÌNH CHINH
|
Số 4 đường Thành Thái
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
49
|
Quận 10
|
Phường 2
|
TRƯƠỜNG TIỂU HỌC TRẦN NHÂN TÔN
|
247 HÒA HẢO
|
Sáng
|
Trẻ từ 5-dưới 18 tuổi
|
50
|
QUẬN 11
|
|
TRUƯỜNG NGUYỄN VĂN PHÚ
|
161B/112 LẠC LONG QUÂN
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
51
|
QUẬN 11
|
Phường 1
|
TYT P1
|
8/32 TÂN HÓA
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
52
|
QUẬN 11
|
Phường 10
|
TYT P10
|
180/11A LẠC LONG QUÂN
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
53
|
QUẬN 11
|
Phường 11
|
TYT P.11
|
351/4A Lê Đại Hành
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
54
|
QUẬN 11
|
Phường 12
|
TYT P12
|
1156 đường 3/2
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
55
|
QUẬN 11
|
Phường 13
|
TYT P13
|
228 Lãnh Binh Thăng
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
56
|
QUẬN 11
|
Phường 14
|
TYT P14
|
72 Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
57
|
QUẬN 11
|
Phường 15
|
Trường Tiểu học Trưng Trắc
|
160 Nguyễn Thị Nhỏ
|
Sáng chiều
|
- 8g-9g: Nhân viên, người lao động Công ty dịch vụ công ích Quận 11. - 9g - 11g: Người từ 18 tuổi trở lên chưa tiêm đủ liều cơ bản (mũi 1, mũi 2), liều nhắc lại (mũi 3, mũi 4) đang sinh sống và làm việc tại phường 15
|
58
|
QUẬN 11
|
Phường 16
|
THCS Hậu Giang
|
8 Lò Siêu
|
Sáng chiều
|
Người từ 18 tuổi trở lên chưa tiêm đủ liều cơ bản (mũi 1, mũi 2), liều nhắc lại (mũi 3, mũi 4) đang sinh sống và làm việc tại phường 16
|
59
|
QUẬN 11
|
Phường 2
|
TYT P2
|
1300 đường 3/2
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
60
|
QUẬN 11
|
Phường 4
|
TYT P4
|
225 Trần Quý
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
61
|
QUẬN 11
|
Phường 5
|
THCS LÊ QUÝ ĐÔN
|
343D LẠC LONG QUÂN
|
Sáng chiều
|
Người từ 18 tuổi trở lên chưa tiêm đủ liều cơ bản (mũi 1, mũi 2), liều nhắc lại (mũi 3, mũi 4) đang sinh sống và làm việc tại phường 5
|
62
|
QUẬN 11
|
Phường 6
|
TYT P6
|
144 Phó Cơ Điều
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
63
|
QUẬN 11
|
Phường 7
|
TYT P7
|
166 Lê Đại Hành
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
64
|
QUẬN 11
|
Phường 8
|
Bệnh viện Quận 11
|
72A đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Trẻ từ 12-18 tuổi trở lên
|
65
|
QUẬN 11
|
Phường 8
|
Trung tâm Y tế Quận 11
|
72 đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Trẻ từ 5 đến 18 tuổi trở lên
|
66
|
QUẬN 11
|
Phường 8
|
TYT P8
|
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ
|
Chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
67
|
QUẬN 11
|
Phường 9
|
TYT P9
|
238/18A Đội Cung
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 18 tuổi
|
68
|
Quận 4
|
Phường 13
|
TYT PHƯỜNG
|
24 Lê Văn Linh, phường 13
|
Chiều
|
Người dân trên 12 tuổi
|
69
|
Quận 4
|
Phường 16
|
TYT PHƯỜNG
|
89Bis Tôn Thất Thuyết
|
Sáng
|
Người dân trên 12 tuổi
|
70
|
Quận 4
|
Phường 2
|
Trường học
|
42 Nguyễn Khoái
|
Sáng chiều
|
Người dân trên 12 tuổi
|
71
|
Quận 4
|
Phường 8
|
Uỷ ban nhân dân phường 8
|
V24 Cư xa Vĩnh Hội
|
Sáng
|
Người dân trên 12 tuổi
|
72
|
Quận 6
|
|
Trường THCS Đoàn Kết
|
183 A Tân Hòa Đông
|
Sáng chiều
|
Học sinh trường Đoàn Kết
|
73
|
Quận 6
|
|
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
|
242 Minh Phụng
|
Sáng chiều
|
Học sinh trường Nguyễn Đức Cảnh
|
74
|
Quận 6
|
Phường 1
|
TYT PHƯỜNG 1
|
148-150 Gia Phú
|
Sáng
|
Từ 5 - 11 tuổi
|
75
|
Quận 6
|
Phường 11
|
TYT PHƯỜNG 11
|
2 A Đường số 12
|
Chiều
|
Người dân trên 12 tuổi
|
76
|
Quận 6
|
Phường 13
|
Trung tâm Y tế Quận 6
|
A14/1 Bà Hom
|
Sáng chiều
|
Từ 5 đến 11 tuổi và 12 tuổi trở lên
|
77
|
Quận 6
|
Phường 13
|
TYT PHƯỜNG 13
|
A14/1 Bà Hom
|
Sáng
|
Người dân trên 12 tuổi
|
78
|
Quận 6
|
Phường 3
|
TYT PHƯỜNG 3
|
67-69 Mai Xuân Thưởng
|
Chiều
|
Người dân từ 12 tuổi trở lên
|
79
|
Quận 6
|
Phường 7
|
TYT PHƯỜNG 7
|
715 Phạm Văn Chí
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 tuổi trở lên
|
80
|
Quận 6
|
Phường 8
|
TYT PHƯỜNG 8
|
958/24K Lò Gốm
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 tuổi trở lên
|
81
|
Quận 7
|
Bình Thuận
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
Không số, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Thuận Tây
|
Sáng
|
Học sinh từ 5-12 tuổi
|
82
|
Quận 7
|
Phú Thuận
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng
|
1207 Huỳnh Tấn Phát
|
Sáng
|
Học sinh từ 5-12 tuổi
|
83
|
Quận 7
|
Phú Thuận
|
Trường Tiểu học Phú Thuận
|
38B Nguyễn Văn Quỳ
|
Sáng
|
Học sinh từ 5-12 tuổi
|
84
|
Quận 7
|
Tân Hưng
|
Trường TH - THCS - THPT Sao Việt
|
650/15Q đường Nguyễn Hữu Thọ
|
Sáng
|
Học sinh từ 12-15 tuổi
|
85
|
Quận 7
|
Tân Phong
|
TYT PHƯỜNG TÂN PHONG
|
946 Đường 31
|
Sáng
|
Người dân trên 18 tuổi
|
86
|
Quận 7
|
Tân Phú
|
BV QUẬN 7
|
101 Nguyễn Thị Thập
|
Chiều
|
Người dân từ 18t trở lên,Trẻ từ 12-17t
|
87
|
Quận 7
|
Tân Phú
|
TYT PHƯỜNG TÂN PHÚ
|
Số 1 đường số 9
|
Sáng
|
Người dân trên 18 tuổi
|
88
|
Quận 7
|
Tân Quy
|
TYT PHƯỜNG TÂN QUY
|
Số 1 đường 15
|
Sáng
|
Người dân trên 18 tuổi
|
89
|
Quận 8
|
Phường 11
|
TRUNG TÂM Y TẾ Q8
|
139 ƯU LONG
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 18t trở lên( Ưu tiên phường 8,9,10,11)
|
90
|
Quận 8
|
Phường 12
|
TIỂU HỌC TUY LÝ VƯƠNG
|
381 Tùng Thiện Vương
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 18t trở lên( Ưu tiên phường 12,13,14)
|
91
|
Quận 8
|
Phường 16
|
TYT PHƯỜNG 16
|
số 17 Trương Đình Hội (Hội quán từ thiện Sùng Chính)
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 18t trở lên( Ưu tiên phường 15,16)
|
92
|
Quận 8
|
Phường 3
|
BV PHCN-ĐTBNN
|
313 Âu Dương Lân
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 18t trở lên( Ưu tiên phường 1,2,3)
|
93
|
Quận 8
|
Phường 4
|
BỆNH VIỆN QUẬN 8
|
82 Cao Lỗ
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 18t trở lên( Ưu tiên phường 4,5)
|
94
|
Quận 8
|
Phường 5
|
TIỂU HỌC BÔNG SAO
|
196 Bùi Minh Trực
|
Sáng
|
Trẻ từ 12 đến dưới 18 tuổi
|
95
|
Quận 8
|
Phường 6
|
TYT PHƯỜNG 6
|
1755 Phạm Thế Hiển (Nhà thờ BÌNH THÁI)
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 18t trở lên( Ưu tiên phường 6,7)
|
96
|
Quận Tân Bình
|
Phường 4
|
Cao đẳng Lý Tự Trọng
|
390 Hoàng Văn Thụ
|
Sáng chiều
|
Từ 12- 17 tuổi
|
97
|
Quận Tân Bình
|
Phường 7
|
TH Bành Văn Trân
|
123 Bành Văn Trân
|
Sáng chiều
|
Từ 5-12 tuổi
|
98
|
Quận Tân Bình
|
Phường 9
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
913-915 Lý Thường Kiệt
|
Sáng chiều
|
Từ 12- 17 tuổi
|
99
|
Quận Tân Bình
|
Phường 14
|
Trung Tâm Y tế
|
12 Tân Hải
|
Sáng chiều
|
Từ 05 tuổi trở lên
|
100
|
Quận Tân Bình
|
Phường 4
|
Th Hoàng Văn Thụ
|
55 Hoàng Việt
|
Sáng chiều
|
Từ 5- 12 tuổi
|
101
|
Quận Tân Phú
|
Phường Hiệp Tân
|
PKĐK SimMed
|
239 - 241 Hòa Bình
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
102
|
Quận Tân Phú
|
Phường Hiệp Tân
|
TYT Phường Hiệp Tân
|
299 Lũy Bán Bích
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
103
|
Quận Tân Phú
|
Phường Hòa Thạnh
|
TYT Hòa Thạnh
|
70/1B Huỳnh Thiện Lộc
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
104
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Thạnh
|
TYT Phường Phú Thạnh
|
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
105
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TTYT Quận Tân Phú
|
83/1 Vườn Lài
|
Sáng
|
Trẻ em: 5 đến dưới 12 tuổi tiêm mũi 1,2
|
106
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TYT Phường Phú Thọ Hòa
|
368 Phú Thọ Hòa
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
107
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
BV Quận Tân Phú
|
609 - 611 Âu Cơ
|
Sáng chiều
|
Trẻ em: 5 đến dưới 12 tuổi tiêm mũi 1,2 (chỉ tiêm Sáng). Người từ 12 tuổi trở lên chưa tiêm mũi nhắc lại
|
108
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
TYT Phường Phú Trung
|
419 Âu Cơ
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
109
|
Quận Tân Phú
|
Phường Sơn Kỳ
|
TYT Phường Sơn Kỳ
|
382/46 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
110
|
Quận Tân Phú
|
Phường Tân Quý
|
TYT Phường Tân Quý
|
265 Tân Quý
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
111
|
Quận Tân Phú
|
Phường Tân Thới Hòa
|
TYT Phường Tân Thới Hòa
|
149/23 Lý Thánh Tông
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
112
|
Quận Tân Phú
|
Phường Tây Thạnh
|
TYT Phường Tây Thạnh
|
200/14 Nguyễn Hữu Tiến
|
Sáng chiều
|
Đối tượng từ 12-17 tuổi tiêm mũi 1,2,3. Đối tượng từ 18 tuổi trở lên tiêm mũi 1,2,3,4.
|
113
|
TP Thủ Đức
|
Linh Tây
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3
|
Số 2 Nguyễn Văn Lịch
|
Sáng chiều
|
Từ 05 tuổi trở lên
|
114
|
TP Thủ Đức
|
Linh Xuân
|
TH Nguyễn Văn Lịch
|
Số 66 Đường 6
|
Sáng
|
Trẻ từ 06 tuổi đến dưới 12 tuổi
|
115
|
TP Thủ Đức
|
Tăng Nhơn Phú
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2
|
48A Tăng Nhơn Phú
|
Sáng chiều
|
Từ 05 tuổi trở lên
|
116
|
TP Thủ Đức
|
Thạnh Mỹ Lợi
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1
|
6 Trịnh Khắc Lập
|
Sáng chiều
|
Từ 05 tuổi trở lên
|