Các điểm tiêm vắc xin phòng COVID-19 ngày 05/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm từ 5-11 tuổi | Buổi tiêm từ 12-17 tuổi | Buổi tiêm từ 18 tuổi | Buổi tiêm từ 50 tuổi |
1 | Quận 1 | Phường Đa Kao | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Số 67 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
2 | Quận 1 | Phường Bến Nghé | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | 02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm | Sáng | Sáng | ||
3 | Quận 1 | Phường Bến Thành | Trạm y tế Phường Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | Sáng | Sáng | ||
4 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng | Sáng | ||
5 | Quận 1 | Phường Tân Định | Trạm y tế PhườngTân Định | 64 Trần Quang Khải | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
6 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng | Chiều | Chiều | Chiều |
7 | Quận 3 | Phường 4 | Trường Tiểu học Lương Định Của | 576 Nguyễn Đình Chiểu | Sáng | |||
8 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
9 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Sáng | Sáng | |
10 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
11 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Sáng | Sáng | |
12 | Quận 5 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642A Nguyễn Trãi | Sáng | Chiều | |||
13 | Quận 5 | Phường 2 | Trường THCS Ba Đình | 129 Phan Văn Trị | Sáng | |||
14 | Quận 5 | Phường 3 | Trường Mầm non Họa Mi 3 | 285 An Dương Vương | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
15 | Quận 6 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 148-150 Gia Phú | Sáng | Sáng | Sáng | |
16 | Quận 6 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 67-69 Mai Xuân Thưởng | Sáng | Sáng | Sáng | |
17 | Quận 6 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 276 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
18 | Quận 6 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
19 | Quận 6 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng | Sáng | Sáng | |
20 | Quận 6 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Sáng | Sáng | |
21 | Quận 6 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | A14/1 Bà Hom | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng |
22 | Quận 6 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 137Bis Tân Hoà Đông | Chiều | Chiều | Chiều | |
23 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
24 | Quận 6 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 69 Phạm Đình Hổ | Sáng | Sáng | Sáng | |
25 | Quận 6 | Phường 10 | Trường THCS Phú Định | 94Bis Lý Chiêu Hoàng | Sáng | |||
26 | Quận 6 | Phường 6 | Trường THCS Hậu Giang | 176/1A Hậu Giang | Sáng | |||
27 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | Trạm Y tế Phường Tân Hưng | 206 Lê Văn Lương | Sáng | Sáng | ||
28 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Chiều | Chiều | ||
29 | Quận 7 | Phường Bình Thuận | TT.GDNN-GDTX | 27/3 Đường số 10 | Sáng | |||
30 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trường THPT Tân Phong | Số 08 - Đường Đặng Độ | Sáng | |||
31 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trường TH - THCS- THPT Nam Sài Gòn | Khu A đo thị mới Nam Sài Gòn | Sáng | |||
32 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ | Số 62 Lâm Văn Bền | Sáng | |||
33 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trường Quốc tế Canada | Số 86 đường 23 | Sáng | |||
34 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
35 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
36 | Quận 8 | Phường 2 | Trạm y tế Phường 2 | 4F Nguyễn Thị Tần | Sáng | Sáng | ||
37 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
38 | Quận 8 | Phường 7 | Trường THPT Nguyễn Văn Linh | Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển | Sáng | Sáng | ||
39 | Quận 8 | Phường 8 | Trạm y tế Phường 8 | 141 đường Hưng Phú | Sáng | Sáng | ||
40 | Quận 8 | Phường 9 | Trạm y tế Phường 9 | Hẻm 627 Hưng Phú | Sáng | Sáng | ||
41 | Quận 8 | Phường 10 | Trạm y tế Phường 10 | 821 Đ. Ba Đình | Sáng | Sáng | ||
42 | Quận 8 | Phường 11 | Trung tâm y tế Quận 8 | 139 Ưu Long | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
43 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính | số 17 Trương Đình Hội | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
44 | Quận 8 | Phường 5 | Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo | 196 Bùi Minh Trực | Sáng | Sáng | ||
45 | Quận 8 | Phường 12 | Trường Tiểu học Tuy Lý Vương | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng | Sáng | ||
46 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị | 02 đường số 7 | Sáng | Sáng | ||
47 | Quận 8 | Phường 7 | Trạm y tế Phường 7 | 2683 Phạm Thế Hiển | Sáng | Sáng | Sáng | |
48 | Quận 8 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 110 Phú Định | Sáng | Sáng | Sáng | |
49 | Quận 8 | Phường 4 | Trạm y tế Phường 4 | 79 Âu Dương Lân | Sáng | Sáng | ||
50 | Quận 10 | Phường 12 | Trạm y tế Phường 12 | 85 Hòa Hưng | Sáng | Sáng | ||
51 | Quận 10 | Phường 15 | Trạm y tế Phường 15 | 64 Tô Hiến Thành | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
52 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng | Sáng | Chiều | |
53 | Quận 10 | Phường 14 | Trường THCS Nguyễn Văn Tố | 140 Tam Đảo | Sáng | Sáng | ||
54 | QUẬN 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | |||
55 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | |||
56 | Quận 11 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 111/2A Lạc Long Quân | Chiều | |||
57 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng chiều | |||
58 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | |||
59 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng | |||
60 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng chiều | |||
61 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng chiều | |||
62 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng chiều | |||
63 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | |||
64 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | |||
65 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng chiều | |||
66 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng chiều | |||
67 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | |||
68 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | |
69 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
70 | Quận 11 | phường 5 | Trường THCS Lê Quý Đôn | 343D Lạc Long Quân | Sáng | Chiều | ||
71 | Quận 11 | phường 16 | Trường THCS Hậu Giang | 8 Lò Siêu | Sáng | Sáng chiều | Chiều | |
72 | Quận 12 | TH Quang Trung | 17B tổ 46 Khu phố 4 | Sáng | ||||
73 | Quận 12 | TH Trần Quang Cơ | 638/19 khu phố 3 | Sáng | ||||
74 | Quận 12 | TH Nguyễn Thái Bình | Số 21, HT 11, Khu phố 3 | Sáng | ||||
75 | Quận 12 | TH Nguyễn Thị Định | 63/25 TTN21, Khu phố 4 | Sáng | ||||
76 | Quận 12 | TH Lý Tự Trọng | 112/30 KP5 Nguyễn Văn Quá | Sáng | ||||
77 | Quận 12 | An Phú Đông | TH Phạm Văn Chiêu | 2683/1A khu phố 1 | Sáng | |||
78 | Quận 12 | Tân Thới Hiệp | TH Lê Văn Thọ | 225 Nguyễn Thị Kiểu | Sáng | |||
79 | Quận 12 | TH Hà Huy Giáp | Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc | Sáng | ||||
80 | Quận 12 | Mầm non Hồng Yến | Số 319/22 Tô Ngọc Vân | Sáng | ||||
81 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Sáng | Sáng | |
82 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Sáng | Sáng | |
83 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Sáng | Sáng | |
84 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Sáng | Sáng | |
85 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng | Sáng | Sáng | |
86 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Sáng | Sáng | |
87 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Sáng | Sáng | |
88 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Sáng | Sáng | |
89 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Sáng | Sáng | |
90 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Sáng | Sáng | |
91 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | BV Bình Tân | 809 Hương lộ 2 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
92 | Quận Bình Tân | An Lạc A | THCS An Lạc | 4B Phùng Tá Chu | Sáng | |||
93 | Quận Bình Tân | Bình Hưng Hòa A | TH Phù Đổng | 73 Đường Lô Tư | Sáng | |||
94 | Quận Bình Tân | TH Bình Trị Đông | 276/68 Tân Hòa Đông | Sáng | ||||
95 | Quận Bình Tân | TH Bình Trị 2 | 88 Đường số 3 | Sáng | ||||
96 | Quận Bình Thạnh | Phường 7 | TYT Phường 7 | 42/16 Hoàng Hoa Thám | Sáng | |||
97 | Quận Bình Thạnh | Phường 24 | TYT Phường 24 | 3/8B Nguyễn Thiện Thuật | Sáng | |||
98 | Quận Bình Thạnh | 22 | TH, THCS, THPT Mùa Xuân | D1 KDC Saigon Pearl 92 Nguyễn Hữu Cảnh | Sáng | Sáng | ||
99 | Quận Bình Thạnh | 3 | Trường THCS Trương Công Định | 131 Lê Văn Duyệt | Sáng | |||
100 | Quận Bình Thạnh | 28 | TRƯỜNG THCS BÌNH QUỚI TÂY | 376A BÌNH QUỚI | Sáng | |||
101 | Quận Bình Thạnh | 17 | Trường THCS Điện Biên | 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | |||
102 | Quận Bình Thạnh | Trường THPT Thanh Đa | 186 Nguyễn Xí | Sáng chiều | ||||
103 | Quận Gò Vấp | Phường 3 | TYT Phường 3 | 123/3 Lê Lợi | Sáng | Sáng | Sáng | |
104 | Quận Gò Vấp | Phường 15 | TYT Phường 15 | 818 Thống Nhất | Sáng | Sáng | Sáng | |
105 | Quận Gò Vấp | Trường tiểu học Võ Thị Sáu | 17 đường số 9 | Sáng | ||||
106 | Quận Gò Vấp | Trường THCS Phan Văn Trị | 468/2/2 Phan Văn Trị | Sáng | ||||
107 | Quận Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Sáng chiều | ||
108 | Quận Tân Bình | Phường 2 | TYT phường 2 | 376 Lê Văn Sĩ | Sáng | Sáng | ||
109 | Quận Tân Bình | Phường 6 | TYT phường 6 | 2/61 Đất Thánh | Sáng | Sáng | ||
110 | Quận Tân Bình | Phường 8 | TYT phường 8 | 42 Đông Hồ | Sáng | Sáng | ||
111 | Quận Tân Bình | Phường 10 | TYT phường 10 | 304-306 Âu Cơ | Sáng | Sáng | ||
112 | Quận Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
113 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
114 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
115 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
116 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều |
117 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
118 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
119 | Quận Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT Phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
120 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thành | TYT Phường Tân Thành | 44 Thống Nhất | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
121 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
122 | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TH Đoàn Thị Điểm | 16 Trần Văn Ơn | Sáng | |||
123 | Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây | TYT Xã An Phú Tây | số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
124 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | TYT XÃ BÌNH CHÁNH | C17/5A | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
125 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Hưng | TYT xã Bình Hưng | 71 đường số 1 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
126 | Huyện Bình Chánh | Xã Đa Phước | TYT Đa Phước | D7/223 Quốc Lộ 50 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
127 | Huyện Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
128 | Huyện Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
129 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Kiên | Trường THCS Tân Kiên | c7/1G đường Bàu Góc | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
130 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G Trương Văn Đa | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
131 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng | |||
132 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
133 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
134 | Huyện Bình Chánh | Tân Kiên | Trường TH Lương Thế Vinh | D9/13D ấp 4 | Sáng chiều | |||
135 | Huyện Bình Chánh | Bình Hưng | Trường TH Phạm Hùng | Đường 6A, KDC Đại Phúc ấp 5 | Sáng chiều | |||
136 | Huyện Bình Chánh | Phạm Văn Hai | Trường TH Võ Văn Vân | 237 đường số 2 | Sáng chiều | |||
137 | Huyện Cần Giờ | Trường Tiểu học Tam Thôn Hiệp | xã Tam Thôn Hiệp | Sáng | ||||
138 | Huyện Cần Giờ | Trường Tiểu học Bình Phước | Ấp Bình Phước, xã Bình khánh | Sáng | ||||
139 | Huyện Cần Giờ | Trường Tiểu học Cần Thạnh 2 | Thị trấn Cần Thạnh | Sáng | ||||
140 | Huyện Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
141 | Huyện Củ Chi | Thị Trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng | |||
142 | Huyện Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22 | Chiều | Chiều | Chiều | |
143 | Huyện Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | TYT Xã Tân Hiệp | 31 ấp Thới Tây 2 | Sáng | Sáng | ||
144 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | TYT Xã Xuân Thới Thượng | 1199, ấp 4 | Sáng | Sáng | ||
145 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
146 | Huyện Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | TYT Xã Đông Thạnh | 07 đường Đông Thạnh 4-2, ấp 7 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
147 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | TYT Thị trấn Hóc Môn | Số 10 tổ 7, Khu phố 2 | Sáng | Sáng | ||
148 | Huyện Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TH Nguyễn Thị Nuôi | Xã Thới Tam Thôn | Sáng | |||
149 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Lộc | TYT xã Phước Lộc | 423/1, Đào Sư Tích | Sáng chiều | |||
150 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
151 | TP. Thủ Đức | Phường An Khánh | TYT An Khánh | SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
152 | TP. Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Sáng | Sáng | Sáng | |
153 | TP. Thủ Đức | Phường Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Sáng | Sáng | |
154 | TP. Thủ Đức | Phường Phú Hữu | TYT Phú Hữu | 887 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Sáng | Sáng | |
155 | TP. Thủ Đức | Phường Thạnh Mỹ Lợi | TYT Thạnh Mỹ Lợi | 564 TRƯƠNG GIA MÔ | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
156 | TP. Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
157 | TP. Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
158 | TP. Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
159 | TP. Thủ Đức | Tam Bình | TH Tam Bình | 71 đường 10, Khu phố 3 | Sáng | |||
160 | TP. Thủ Đức | Bình Chiểu | TH Trần Văn Vân | 15 đường 11, khu phố 4 | Sáng | |||
161 | TP. Thủ Đức | Linh Xuân | TH Xuân Hiệp | Hẻm 146 Quốc lộ 1K | Sáng | |||
162 | TP. Thủ Đức | Trường Thọ | TH Nguyễn Văn Banh | 7/9a Kp5 | Sáng | |||
163 | TP. Thủ Đức | Hiệp Bình Chánh | TH Hiệp Bình Chánh | 29 đường1 Khu phố 5 | Sáng | |||
164 | TP. Thủ Đức | Tam Phú | TH Trương Văn Hải | 76 Phú Châu | Sáng | |||
165 | TP. Thủ Đức | Hiệp Bình Phước | TH Đào Sơn Tây | 32A Hiệp Bình | Sáng | |||
166 | TP. Thủ Đức | Phước Bình | TH Phước Bình | 22 Đường 18 | Sáng | |||
167 | TP. Thủ Đức | Phước Long B | TH Võ Văn Hát | 339A Đỗ Xuân Hợp | Sáng | |||
168 | TP. Thủ Đức | Long Thạnh Mỹ | TH Long Thạnh Mỹ | 35, đường 20 | Sáng | |||
169 | TP. Thủ Đức | Long Trường | TH Phước Thạnh | 26 Nguyễn Duy Trinh | Sáng | |||
170 | TP. Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | TH Lê Văn Việt | 36 Man Thiện | Sáng | |||
171 | TP. Thủ Đức | Thảo điền | TH Huỳnh Văn Ngỡi | 78 Quốc Hương/722 Nguyễn Đăng Giai | Sáng | |||
172 | TP. Thủ Đức | An Phú | TH Nguyễn Hiền | 37 Trần Lựu | Sáng |