STT
|
Quận /Huyện
|
Phường/xã
|
Điểm tiêm
|
Địa chỉ
|
Buổi tiêm từ 5-11 tuổi
|
Buổi tiêm từ 12-17 tuổi
|
Buổi tiêm từ 18 tuổi
|
Buổi tiêm từ 50 tuổi
|
1
|
Quận 1
|
Phường Đa Kao
|
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
|
Số 67 Đinh Tiên Hoàng
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
|
|
2
|
Quận 1
|
Phường Bến Nghé
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Sáng
|
Sáng
|
|
|
3
|
Quận 1
|
Phường Bến Thành
|
Trạm y tế Phường Bến Thành
|
227 Lý Tự Trọng
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
4
|
Quận 1
|
Phường Nguyễn Thái Bình
|
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình
|
160 Nguyễn Công Trứ
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
5
|
Quận 1
|
Phường Tân Định
|
Trạm y tế PhườngTân Định
|
64 Trần Quang Khải
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
6
|
Quận 3
|
Phường Võ Thị Sáu
|
Trung tâm y tế Quận 3
|
114 -116-118 Trần Quốc Thảo
|
Sáng
|
Chiều
|
Chiều
|
Chiều
|
7
|
Quận 3
|
Phường 4
|
Trường Tiểu học Lương Định Của
|
576 Nguyễn Đình Chiểu
|
Sáng
|
|
|
|
8
|
Quận 4
|
Phường 2
|
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ)
|
42 Nguyễn Khoái
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
9
|
Quận 4
|
Phường 3
|
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế
|
217 khánh Hội
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
10
|
Quận 4
|
Phường 13
|
Bệnh viện Quận 4
|
63-65 Bến Vân Đồn
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
11
|
Quận 4
|
Phường 16
|
Trạm y tế Phường 16
|
89Bis Tôn Thất Thuyết
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
12
|
Quận 5
|
|
Trung tâm Y tế Quận 5
|
642A Nguyễn Trãi
|
Sáng
|
Chiều
|
|
|
13
|
Quận 5
|
Phường 2
|
Trường THCS Ba Đình
|
129 Phan Văn Trị
|
|
|
|
Sáng
|
14
|
Quận 5
|
Phường 3
|
Trường Mầm non Họa Mi 3
|
285 An Dương Vương
|
|
Sáng chiều
|
|
Sáng chiều
|
15
|
Quận 6
|
Phường 1
|
Trạm Y tế Phường 1
|
148-150 Gia Phú
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
16
|
Quận 6
|
Phường 3
|
Trạm Y tế Phường 3
|
67-69 Mai Xuân Thưởng
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
17
|
Quận 6
|
Phường 4
|
Trạm Y tế Phường 4
|
276 Phạm Văn Chí
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
18
|
Quận 6
|
Phường 7
|
Trạm Y tế Phường 7
|
715 Phạm Văn Chí
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
19
|
Quận 6
|
Phường 9
|
Trạm Y tế Phường 9
|
30/13 Nguyễn Đình Chi
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
20
|
Quận 6
|
Phường 10
|
Trạm Y tế Phường 10
|
20_22C Lý Chiêu Hoàng
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
21
|
Quận 6
|
Phường 13
|
Trạm Y tế Phường 13
|
A14/1 Bà Hom
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
22
|
Quận 6
|
Phường 14
|
Trạm Y tế Phường 14
|
137Bis Tân Hoà Đông
|
|
Chiều
|
Chiều
|
Chiều
|
23
|
Quận 6
|
Phường 13
|
Trung tâm Y tế Quận 6
|
A14/1 Bà Hom
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
24
|
Quận 6
|
Phường 2
|
Trạm Y tế Phường 2
|
69 Phạm Đình Hổ
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
25
|
Quận 6
|
Phường 10
|
Trường THCS Phú Định
|
94Bis Lý Chiêu Hoàng
|
|
Sáng
|
|
|
26
|
Quận 6
|
Phường 6
|
Trường THCS Hậu Giang
|
176/1A Hậu Giang
|
|
Sáng
|
|
|
27
|
Quận 7
|
Phường Tân Hưng
|
Trạm Y tế Phường Tân Hưng
|
206 Lê Văn Lương
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
28
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
Bệnh viện Quận 7
|
101 Nguyễn Thị Thập
|
|
|
Chiều
|
Chiều
|
29
|
Quận 7
|
Phường Bình Thuận
|
TT.GDNN-GDTX
|
27/3 Đường số 10
|
|
Sáng
|
|
|
30
|
Quận 7
|
Phường Tân Phong
|
Trường THPT Tân Phong
|
Số 08 - Đường Đặng Độ
|
|
Sáng
|
|
|
31
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
Trường TH - THCS- THPT Nam Sài Gòn
|
Khu A đo thị mới Nam Sài Gòn
|
Sáng
|
|
|
|
32
|
Quận 7
|
Phường Tân Kiểng
|
Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ
|
Số 62 Lâm Văn Bền
|
Sáng
|
|
|
|
33
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
Trường Quốc tế Canada
|
Số 86 đường 23
|
|
Sáng
|
|
|
34
|
Quận 8
|
Phường 3
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp
|
313 Âu Dương Lân
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
35
|
Quận 8
|
Phường 4
|
Bệnh viện Quận 8
|
82 Cao Lỗ
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
36
|
Quận 8
|
Phường 2
|
Trạm y tế Phường 2
|
4F Nguyễn Thị Tần
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
37
|
Quận 8
|
Phường 6
|
Nhà thờ Bình Thái
|
1755 Phạm Thế Hiển
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
38
|
Quận 8
|
Phường 7
|
Trường THPT Nguyễn Văn Linh
|
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển
|
Sáng
|
Sáng
|
|
|
39
|
Quận 8
|
Phường 8
|
Trạm y tế Phường 8
|
141 đường Hưng Phú
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
40
|
Quận 8
|
Phường 9
|
Trạm y tế Phường 9
|
Hẻm 627 Hưng Phú
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
41
|
Quận 8
|
Phường 10
|
Trạm y tế Phường 10
|
821 Đ. Ba Đình
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
42
|
Quận 8
|
Phường 11
|
Trung tâm y tế Quận 8
|
139 Ưu Long
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
43
|
Quận 8
|
Phường 16
|
Hội quán từ thiện Sùng Chính
|
số 17 Trương Đình Hội
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
44
|
Quận 8
|
Phường 5
|
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo
|
196 Bùi Minh Trực
|
Sáng
|
Sáng
|
|
|
45
|
Quận 8
|
Phường 12
|
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương
|
381 Tùng Thiện Vương
|
Sáng
|
Sáng
|
|
|
46
|
Quận 8
|
Phường 15
|
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị
|
02 đường số 7
|
Sáng
|
Sáng
|
|
|
47
|
Quận 8
|
Phường 7
|
Trạm y tế Phường 7
|
2683 Phạm Thế Hiển
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
48
|
Quận 8
|
Phường 16
|
Trạm y tế Phường 16
|
110 Phú Định
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
49
|
Quận 8
|
Phường 4
|
Trạm y tế Phường 4
|
79 Âu Dương Lân
|
Sáng
|
Sáng
|
|
|
50
|
Quận 10
|
Phường 12
|
Trạm y tế Phường 12
|
85 Hòa Hưng
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
51
|
Quận 10
|
Phường 15
|
Trạm y tế Phường 15
|
64 Tô Hiến Thành
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
52
|
Quận 10
|
Phường 13
|
Trung Tâm Y tế Quận 10
|
403 Cách Mạng Tháng Tám
|
Sáng
|
Sáng
|
Chiều
|
|
53
|
Quận 10
|
Phường 14
|
Trường THCS Nguyễn Văn Tố
|
140 Tam Đảo
|
Sáng
|
Sáng
|
|
|
54
|
QUẬN 11
|
Phường 1
|
Trạm Y tế Phường 1
|
8/32 Tân Hóa
|
|
|
Sáng
|
|
55
|
Quận 11
|
Phường 2
|
Trạm Y tế Phường 2
|
1300 đường 3/2
|
|
|
Sáng chiều
|
|
56
|
Quận 11
|
Phường 3
|
Trạm Y tế Phường 3
|
111/2A Lạc Long Quân
|
|
|
Chiều
|
|
57
|
Quận 11
|
Phường 4
|
Trạm Y tế Phường 4
|
225 Trần Quý
|
|
|
Sáng chiều
|
|
58
|
Quận 11
|
Phường 6
|
Trạm Y tế Phường 6
|
144 Phó Cơ Điều
|
|
|
Sáng
|
|
59
|
Quận 11
|
Phường 7
|
Trạm Y tế Phường 7
|
166 Lê Đại Hành
|
|
|
Sáng
|
|
60
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trạm Y tế Phường 8
|
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ
|
|
|
Sáng chiều
|
|
61
|
Quận 11
|
Phường 9
|
Trạm Y tế Phường 9
|
238/18A Đội Cung
|
|
|
Sáng chiều
|
|
62
|
Quận 11
|
Phường 10
|
Trạm Y tế Phường 10
|
180/11A Lạc Long Quân
|
|
|
Sáng chiều
|
|
63
|
Quận 11
|
Phường 11
|
Trạm Y tế Phường 11
|
351/4A Lê Đại Hành
|
|
|
Sáng chiều
|
|
64
|
Quận 11
|
Phường 12
|
Trạm Y tế Phường 12
|
1156 đường 3/2
|
|
|
Sáng
|
|
65
|
Quận 11
|
Phường 14
|
Trạm Y tế Phường 14
|
72 Bình Thới
|
|
|
Sáng chiều
|
|
66
|
Quận 11
|
Phường 15
|
Trạm Y tế Phường 15
|
62/13 Cư Xá Lữ Gia
|
|
|
Sáng chiều
|
|
67
|
Quận 11
|
Phường 16
|
Trạm Y tế Phường 16
|
524-526 Hồng Bàng
|
|
|
Sáng
|
|
68
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trung tâm Y tế Quận 11
|
72 đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
|
69
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế)
|
72A đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
70
|
Quận 11
|
phường 5
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
343D Lạc Long Quân
|
Sáng
|
Chiều
|
|
|
71
|
Quận 11
|
phường 16
|
Trường THCS Hậu Giang
|
8 Lò Siêu
|
Sáng
|
Sáng chiều
|
Chiều
|
|
72
|
Quận 12
|
|
TH Quang Trung
|
17B tổ 46 Khu phố 4
|
Sáng
|
|
|
|
73
|
Quận 12
|
|
TH Trần Quang Cơ
|
638/19 khu phố 3
|
Sáng
|
|
|
|
74
|
Quận 12
|
|
TH Nguyễn Thái Bình
|
Số 21, HT 11, Khu phố 3
|
Sáng
|
|
|
|
75
|
Quận 12
|
|
TH Nguyễn Thị Định
|
63/25 TTN21, Khu phố 4
|
Sáng
|
|
|
|
76
|
Quận 12
|
|
TH Lý Tự Trọng
|
112/30 KP5 Nguyễn Văn Quá
|
Sáng
|
|
|
|
77
|
Quận 12
|
An Phú Đông
|
TH Phạm Văn Chiêu
|
2683/1A khu phố 1
|
Sáng
|
|
|
|
78
|
Quận 12
|
Tân Thới Hiệp
|
TH Lê Văn Thọ
|
225 Nguyễn Thị Kiểu
|
Sáng
|
|
|
|
79
|
Quận 12
|
|
TH Hà Huy Giáp
|
Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc
|
Sáng
|
|
|
|
80
|
Quận 12
|
|
Mầm non Hồng Yến
|
Số 319/22 Tô Ngọc Vân
|
Sáng
|
|
|
|
81
|
Quận Bình Tân
|
Phường An Lạc
|
Trạm Y tế phường An Lạc
|
134a, đường số 2C
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
82
|
Quận Bình Tân
|
Phường An Lạc A
|
Trạm Y tế phường An Lạc A
|
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
83
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa
|
716 Tân Kỳ Tân Quý
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
84
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa A
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A
|
621 Tân Kỳ Tân Quý
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
85
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa B
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B,
|
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
86
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông
|
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông,
|
276/51 Tân Hòa Đông
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
87
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A
|
815 Hương lộ 2
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
88
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông B
|
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B,
|
853 Tỉnh lộ 10
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
89
|
Quận Bình Tân
|
Phường Tân Tạo
|
Trạm Y tế Tân Tạo,
|
1452 tỉnh lộ 10
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
90
|
Quận Bình Tân
|
Phường Tân Tạo A
|
Phòng khám Timec
|
4449 Nguyễn Cửu Phú
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
91
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
BV Bình Tân
|
809 Hương lộ 2
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
92
|
Quận Bình Tân
|
An Lạc A
|
THCS An Lạc
|
4B Phùng Tá Chu
|
Sáng
|
|
|
|
93
|
Quận Bình Tân
|
Bình Hưng Hòa A
|
TH Phù Đổng
|
73 Đường Lô Tư
|
Sáng
|
|
|
|
94
|
Quận Bình Tân
|
|
TH Bình Trị Đông
|
276/68 Tân Hòa Đông
|
Sáng
|
|
|
|
95
|
Quận Bình Tân
|
|
TH Bình Trị 2
|
88 Đường số 3
|
Sáng
|
|
|
|
96
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 7
|
TYT Phường 7
|
42/16 Hoàng Hoa Thám
|
Sáng
|
|
|
|
97
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 24
|
TYT Phường 24
|
3/8B Nguyễn Thiện Thuật
|
Sáng
|
|
|
|
98
|
Quận Bình Thạnh
|
22
|
TH, THCS, THPT Mùa Xuân
|
D1 KDC Saigon Pearl 92 Nguyễn Hữu Cảnh
|
Sáng
|
Sáng
|
|
|
99
|
Quận Bình Thạnh
|
3
|
Trường THCS Trương Công Định
|
131 Lê Văn Duyệt
|
|
Sáng
|
|
|
100
|
Quận Bình Thạnh
|
28
|
TRƯỜNG THCS BÌNH QUỚI TÂY
|
376A BÌNH QUỚI
|
|
Sáng
|
|
|
101
|
Quận Bình Thạnh
|
17
|
Trường THCS Điện Biên
|
195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
|
Sáng
|
|
|
102
|
Quận Bình Thạnh
|
|
Trường THPT Thanh Đa
|
186 Nguyễn Xí
|
|
Sáng chiều
|
|
|
103
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 3
|
TYT Phường 3
|
123/3 Lê Lợi
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
104
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 15
|
TYT Phường 15
|
818 Thống Nhất
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
105
|
Quận Gò Vấp
|
|
Trường tiểu học Võ Thị Sáu
|
17 đường số 9
|
Sáng
|
|
|
|
106
|
Quận Gò Vấp
|
|
Trường THCS Phan Văn Trị
|
468/2/2 Phan Văn Trị
|
|
Sáng
|
|
|
107
|
Quận Phú Nhuận
|
Phường 5
|
TTYT Phú Nhuận
|
23 Nguyễn Văn Đậu
|
|
Sáng
|
Sáng chiều
|
|
108
|
Quận Tân Bình
|
Phường 2
|
TYT phường 2
|
376 Lê Văn Sĩ
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
109
|
Quận Tân Bình
|
Phường 6
|
TYT phường 6
|
2/61 Đất Thánh
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
110
|
Quận Tân Bình
|
Phường 8
|
TYT phường 8
|
42 Đông Hồ
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
111
|
Quận Tân Bình
|
Phường 10
|
TYT phường 10
|
304-306 Âu Cơ
|
|
|
Sáng
|
Sáng
|
112
|
Quận Tân Bình
|
Phường 14
|
Trung Tâm Y tế Quận
|
12 Tân Hải
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
113
|
Quận Tân Phú
|
Phường Hiệp Tân
|
PKĐK SimMed
|
239 - 241 Hòa Bình
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
114
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Thạnh
|
TYT Phường Phú Thạnh
|
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
115
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TYT Phường Phú Thọ Hòa
|
368 Phú Thọ Hòa
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
116
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TTYT Quận Tân Phú
|
83/1 Vườn Lài
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
117
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
TYT Phường Phú Trung
|
419 Âu Cơ
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
118
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
BV Quận Tân Phú
|
609 - 611 Âu Cơ
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
119
|
Quận Tân Phú
|
Phường Sơn Kỳ
|
TYT Phường Sơn Kỳ
|
382/46 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
120
|
Quận Tân Phú
|
Phường Tân Thành
|
TYT Phường Tân Thành
|
44 Thống Nhất
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
121
|
Quận Tân Phú
|
Phường Tân Thới Hòa
|
TYT Phường Tân Thới Hòa
|
149/23 Lý Thánh Tông
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
122
|
Quận Tân Phú
|
Phường Tân Sơn Nhì
|
TH Đoàn Thị Điểm
|
16 Trần Văn Ơn
|
Sáng
|
|
|
|
123
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã An Phú Tây
|
TYT Xã An Phú Tây
|
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
124
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Bình Chánh
|
TYT XÃ BÌNH CHÁNH
|
C17/5A
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
125
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Bình Hưng
|
TYT xã Bình Hưng
|
71 đường số 1
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
126
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Đa Phước
|
TYT Đa Phước
|
D7/223 Quốc Lộ 50
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
127
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Lê Minh Xuân
|
TYT xã Lê Minh Xuân
|
F2/33A ấp 6
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
128
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Phong Phú
|
TYT Xã Phong Phú
|
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
129
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Tân Kiên
|
Trường THCS Tân Kiên
|
c7/1G đường Bàu Góc
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
130
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Tân Nhựt
|
Trạm y tễ xã Tân Nhựt
|
B10/203G Trương Văn Đa
|
Sáng chiều
|
|
Sáng chiều
|
|
131
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Tân Qúy Tây
|
TYT Tân Quý Tây
|
B7/4A ấp 2
|
|
|
Sáng
|
|
132
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc A
|
TYT VĨNH LỘC A
|
F1/50, HƯƠNG LỘ 80
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
133
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc B
|
TYT Xã Vĩnh Lộc B
|
C9/13a Lại Hùng Cường
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
134
|
Huyện Bình Chánh
|
Tân Kiên
|
Trường TH Lương Thế Vinh
|
D9/13D ấp 4
|
Sáng chiều
|
|
|
|
135
|
Huyện Bình Chánh
|
Bình Hưng
|
Trường TH Phạm Hùng
|
Đường 6A, KDC Đại Phúc ấp 5
|
Sáng chiều
|
|
|
|
136
|
Huyện Bình Chánh
|
Phạm Văn Hai
|
Trường TH Võ Văn Vân
|
237 đường số 2
|
Sáng chiều
|
|
|
|
137
|
Huyện Cần Giờ
|
|
Trường Tiểu học Tam Thôn Hiệp
|
xã Tam Thôn Hiệp
|
Sáng
|
|
|
|
138
|
Huyện Cần Giờ
|
|
Trường Tiểu học Bình Phước
|
Ấp Bình Phước, xã Bình khánh
|
Sáng
|
|
|
|
139
|
Huyện Cần Giờ
|
|
Trường Tiểu học Cần Thạnh 2
|
Thị trấn Cần Thạnh
|
Sáng
|
|
|
|
140
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Tân Phú Trung
|
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung
|
Đường 78, tổ 12, ấp Đình
|
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
141
|
Huyện Củ Chi
|
Thị Trấn Củ Chi
|
Trường TH Thị trấn Củ Chi
|
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1
|
Sáng
|
|
|
|
142
|
Huyện Củ Chi
|
TÂN PHÚ TRUNG
|
BV Xuyên Á
|
42, Quốc lộ 22
|
|
Chiều
|
Chiều
|
Chiều
|
143
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Tân Hiệp
|
TYT Xã Tân Hiệp
|
31 ấp Thới Tây 2
|
|
Sáng
|
Sáng
|
|
144
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Xuân Thới Thượng
|
TYT Xã Xuân Thới Thượng
|
1199, ấp 4
|
|
Sáng
|
Sáng
|
|
145
|
Huyện Hóc Môn
|
Thị trấn Hóc Môn
|
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn
|
62/5 đường Bà Triệu
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
|
146
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Đông Thạnh
|
TYT Xã Đông Thạnh
|
07 đường Đông Thạnh 4-2, ấp 7
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
|
147
|
Huyện Hóc Môn
|
Thị trấn Hóc Môn
|
TYT Thị trấn Hóc Môn
|
Số 10 tổ 7, Khu phố 2
|
|
Sáng
|
Sáng
|
|
148
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Thới Tam Thôn
|
TH Nguyễn Thị Nuôi
|
Xã Thới Tam Thôn
|
Sáng
|
|
|
|
149
|
Huyện Nhà Bè
|
Xã Phước Lộc
|
TYT xã Phước Lộc
|
423/1, Đào Sư Tích
|
|
|
Sáng chiều
|
|
150
|
Huyện Nhà Bè
|
Xã Phú Xuân
|
TTYT Nhà Bè
|
số 1 đường 18 khu dân cư cotec
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
|
151
|
TP. Thủ Đức
|
Phường An Khánh
|
TYT An Khánh
|
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
152
|
TP. Thủ Đức
|
Phường Hiệp Phú
|
TYT Hiệp Phú
|
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
153
|
TP. Thủ Đức
|
Phường Linh Chiểu
|
TYT Linh Chiểu
|
34 ĐƯỜNG 22
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
154
|
TP. Thủ Đức
|
Phường Phú Hữu
|
TYT Phú Hữu
|
887 NGUYỄN DUY TRINH
|
|
Sáng
|
Sáng
|
Sáng
|
155
|
TP. Thủ Đức
|
Phường Thạnh Mỹ Lợi
|
TYT Thạnh Mỹ Lợi
|
564 TRƯƠNG GIA MÔ
|
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
156
|
TP. Thủ Đức
|
Thạnh Mỹ Lợi
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1
|
6 Trịnh Khắc Lập
|
Sáng
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
157
|
TP. Thủ Đức
|
Tăng Nhơn Phú
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2
|
48A Tăng Nhơn Phú
|
Sáng
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
158
|
TP. Thủ Đức
|
Linh Tây
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3
|
Số 2 Nguyễn Văn Lịch
|
Sáng
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều
|
159
|
TP. Thủ Đức
|
Tam Bình
|
TH Tam Bình
|
71 đường 10, Khu phố 3
|
Sáng
|
|
|
|
160
|
TP. Thủ Đức
|
Bình Chiểu
|
TH Trần Văn Vân
|
15 đường 11, khu phố 4
|
Sáng
|
|
|
|
161
|
TP. Thủ Đức
|
Linh Xuân
|
TH Xuân Hiệp
|
Hẻm 146 Quốc lộ 1K
|
Sáng
|
|
|
|
162
|
TP. Thủ Đức
|
Trường Thọ
|
TH Nguyễn Văn Banh
|
7/9a Kp5
|
Sáng
|
|
|
|
163
|
TP. Thủ Đức
|
Hiệp Bình Chánh
|
TH Hiệp Bình Chánh
|
29 đường1 Khu phố 5
|
Sáng
|
|
|
|
164
|
TP. Thủ Đức
|
Tam Phú
|
TH Trương Văn Hải
|
76 Phú Châu
|
Sáng
|
|
|
|
165
|
TP. Thủ Đức
|
Hiệp Bình Phước
|
TH Đào Sơn Tây
|
32A Hiệp Bình
|
Sáng
|
|
|
|
166
|
TP. Thủ Đức
|
Phước Bình
|
TH Phước Bình
|
22 Đường 18
|
Sáng
|
|
|
|
167
|
TP. Thủ Đức
|
Phước Long B
|
TH Võ Văn Hát
|
339A Đỗ Xuân Hợp
|
Sáng
|
|
|
|
168
|
TP. Thủ Đức
|
Long Thạnh Mỹ
|
TH Long Thạnh Mỹ
|
35, đường 20
|
Sáng
|
|
|
|
169
|
TP. Thủ Đức
|
Long Trường
|
TH Phước Thạnh
|
26 Nguyễn Duy Trinh
|
Sáng
|
|
|
|
170
|
TP. Thủ Đức
|
Tăng Nhơn Phú A
|
TH Lê Văn Việt
|
36 Man Thiện
|
Sáng
|
|
|
|
171
|
TP. Thủ Đức
|
Thảo điền
|
TH Huỳnh Văn Ngỡi
|
78 Quốc Hương/722 Nguyễn Đăng Giai
|
Sáng
|
|
|
|
172
|
TP. Thủ Đức
|
An Phú
|
TH Nguyễn Hiền
|
37 Trần Lựu
|
Sáng
|
|
|
|