STT
|
Quận /Huyện
|
Phường/xã
|
Điểm tiêm
|
Địa chỉ
|
Buổi tiêm
|
Đối tượng
|
1
|
Quận 1
|
Phường Tân Định
|
Trung Tâm Y tế Quận 1
|
2 Đặng Tất
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
2
|
Quận 4
|
Phường 2
|
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ)
|
42 Nguyễn Khoái
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
3
|
Quận 5
|
Phường 5
|
Trường TH Huỳnh Mẫn Đạt
|
5 Huỳnh Mẫn Đạt
|
Sáng chiều
|
Từ 50 tuổi trở lên
|
4
|
Quận 7
|
Phường Phú Thuận
|
CC PANORAMA
|
1207 Huỳnh Tấn Phát
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
5
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
Bệnh viện Quận 7
|
101 Nguyễn Thị Thập
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
6
|
Quận 8
|
Phường 3
|
BV Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp
|
313 Âu Dương Lân
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
7
|
Quận 8
|
Phường 4
|
Bệnh viện Quận 8
|
82 Cao Lỗ
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
8
|
Quận 8
|
Phường 11
|
Trung tâm y tế Quận 8
|
139 Ưu Long
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
9
|
Quận 10
|
Phường 2
|
Trường Trương Định
|
301 Hòa Hảo
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
10
|
Quận 10
|
Phường 5
|
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
|
302 Nguyễn Chí Thanh
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
11
|
Quận 10
|
Phường 11
|
Trường Điện Biên
|
378/3-5 Điện Biên Phủ
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
12
|
Quận 11
|
Phường 2
|
Trạm Y tế Phường 2
|
1300 đường 3/2
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
13
|
Quận 11
|
Phường 3
|
Trạm Y tế Phường 3
|
111/2A Lạc Long Quân
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
14
|
Quận 11
|
Phường 5
|
Trạm Y tế Phường 5
|
343D Lạc Long Quân
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
15
|
Quận 11
|
Phường 6
|
Trạm Y tế Phường 6
|
144 Phó Cơ Điều
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
16
|
Quận 11
|
Phường 12
|
Trạm Y tế Phường 12
|
1156 đường 3/2
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
17
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trung tâm Y tế Quận 11
|
72 đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên
|
18
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế)
|
72A đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
19
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
BV Bình Tân
|
809 Hương lộ 2
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
20
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 2
|
TYT Phường 2
|
60 Vũ Tùng
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
21
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 13
|
TYT Phường 13
|
21A Bình Lợi
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
22
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 24
|
TYT Phường 24
|
3/8B Nguyễn Thiện Thuật
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
23
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 11
|
Trung Tâm Y tế ( CS 1)
|
99/6 Nơ Trang Long
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
24
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 12
|
TYT Phường 12
|
218/39 Nguyễn Duy Cung
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
25
|
Quận Phú Nhuận
|
Phường 9
|
TH hỒ VĂN HUÊ
|
01 HOÀNG MINH GIÁM
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi, Chiều: từ 12-17 tuổi
|
26
|
Quận Phú Nhuận
|
Phường 11
|
TH Nguyễn Đình Chính
|
95 Nguyễn Văn Trỗi
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi, Chiều: từ 12-17 tuổi
|
27
|
Quận Tân Bình
|
Phường 15
|
TYT phường 15
|
40 Trần Thái Tông
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
28
|
Quận Tân Bình
|
Phường 14
|
Trung Tâm Y tế Quận
|
12 Tân Hải
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
29
|
Quận Tân Phú
|
Phường Hiệp Tân
|
PKĐK SimMed
|
239 - 241 Hòa Bình
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
30
|
Quận Tân Phú
|
Phường Hòa Thạnh
|
TYT Hòa Thạnh
|
70/1B Huỳnh Thiện Lộc
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
31
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
TYT Phường Phú Trung
|
419 Âu Cơ
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
32
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
BV Quận Tân Phú
|
609 - 611 Âu Cơ
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
33
|
Quận Tân Phú
|
Phường Sơn Kỳ
|
TYT Phường Sơn Kỳ
|
382/46 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
34
|
Quận Tân Phú
|
Phường Tân Quý
|
TYT Phường Tân Quý
|
265 Tân Quý
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
35
|
Quận Tân Phú
|
Phường Tân Thành
|
TYT Phường Tân Thành
|
44 Thống Nhất
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
36
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Bình Hưng
|
TYT xã Bình Hưng
|
71 đường số 1
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
37
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Quy Đức
|
TYT xã Qui Đức
|
B3/24/1, ấp 2
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
38
|
Huyện Cần Giờ
|
Thị trấn Cần Thạnh
|
Trung tâm Y tế Cần Giờ
|
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba
|
Sáng
|
Từ 12-17 tuổi
|
39
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Tân Phú Trung
|
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung
|
Đường 78, tổ 12, ấp Đình
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
40
|
Huyện Củ Chi
|
Thị Trấn Củ Chi
|
Trường TH Thị trấn Củ Chi
|
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
41
|
Huyện Củ Chi
|
An Nhơn Tây
|
NHÀ VĂN HÓA AN NHƠN TÂY
|
tỉnh lộ 15, chợ cũ , an nhơn tây
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
42
|
Huyện Củ Chi
|
TÂN PHÚ TRUNG
|
BV Xuyên Á
|
42, Quốc lộ 22
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
43
|
Huyện Hóc Môn
|
Xã Tân Hiệp
|
TYT Xã Tân Hiệp
|
31 ấp Thới Tây 2
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
44
|
Huyện Nhà Bè
|
Xã Phú Xuân
|
TTYT Nhà Bè
|
số 1 đường 18 khu dân cư cotec
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
45
|
TP Thủ Đức
|
Phường Bình Chiểu
|
TYT Bình Chiểu
|
43 BÌNH CHIỂU
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
46
|
TP Thủ Đức
|
Phường Bình Thọ
|
TYT Bình Thọ
|
07 KHỔNG TỬ
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
47
|
TP Thủ Đức
|
Phường Bình Trưng Đông
|
TYT Bình Trưng Đông
|
Số 10 Hồ Thị Nhung
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
48
|
TP Thủ Đức
|
Phường Hiệp Bình Chánh
|
TYT Hiệp Bình Chánh
|
07 ĐƯỜNG 22
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
49
|
TP Thủ Đức
|
Phường Linh Chiểu
|
TYT Linh Chiểu
|
34 ĐƯỜNG 22
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
50
|
TP Thủ Đức
|
Phường Linh Đông
|
TYT Linh Đông
|
48 LÝ TẾ XUYÊN
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
51
|
TP Thủ Đức
|
Phường Long Phước
|
TYT Long Phước
|
Đường Long Phước
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
52
|
TP Thủ Đức
|
Phường Long Thạnh Mỹ
|
TYT Long Thạnh Mỹ
|
107 NGUYỄN VĂN TĂNG
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
53
|
TP Thủ Đức
|
Phường Long Trường
|
TYT Long Trường
|
1341 NGUYỄN DUY TRINH
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
54
|
TP Thủ Đức
|
Phường Phú Hữu
|
TYT Phú Hữu
|
887 NGUYỄN DUY TRINH
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
55
|
TP Thủ Đức
|
Phường Phước Bình
|
TYT Phước Bình
|
5 đường 8 dương đình hội
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
56
|
TP Thủ Đức
|
Phường Phước Long A
|
TYT Phước Long A
|
51 HỒ BÁ PHẤN
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
57
|
TP Thủ Đức
|
Phường Phước Long B
|
TYT Phước Long B
|
26 ĐƯỜNG 22
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
58
|
TP Thủ Đức
|
Phường Tam Bình
|
TYT Tam Bình
|
4 ĐƯỜNG SỐ 9
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
59
|
TP Thủ Đức
|
Phường Tăng Nhơn Phú A
|
TYT Tăng Nhơn Phú A
|
410 Lê Văn Việt
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
60
|
TP Thủ Đức
|
Phường Thảo Điền
|
TYT Thảo Điền
|
89 THẢO ĐIỀN
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi, Chiều: Từ 12 tuổi trở lên
|
61
|
TP Thủ Đức
|
Phường Trường Thạnh
|
TYT Trường Thạnh
|
1693 NGUYỄN DUY TRINH
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
62
|
TP Thủ Đức
|
Thạnh Mỹ Lợi
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1
|
6 Trịnh Khắc Lập
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
63
|
TP Thủ Đức
|
Tăng Nhơn Phú
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2
|
48A Tăng Nhơn Phú
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
64
|
TP Thủ Đức
|
Linh Tây
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3
|
Số 2 Nguyễn Văn Lịch
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
65
|
TP Thủ Đức
|
Tam Phú
|
TH Trương Văn Hải
|
76 Phú Châu
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
66
|
TP Thủ Đức
|
Hiệp Bình Phước
|
TH Đào Sơn Tây
|
32A Hiệp Bình
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TPHCM