STT
|
Quận /Huyện
|
Phường/xã
|
Điểm tiêm
|
Địa chỉ
|
Buổi tiêm
|
Đối tượng
|
1
|
Bình Chánh
|
An Phú Tây
|
Trường THCS Nguyễn Văn Linh
|
Số 36, đường số 5, khu dân cư ấp 2
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
2
|
Bình Chánh
|
Thị trấn Tân Túc
|
BV Bình Chánh
|
01 đường số 1
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
3
|
Bình Chánh
|
Thị trấn Tân Túc
|
Tyt TÂN TÚC
|
C3/6E kp3
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
4
|
Bình Chánh
|
Vĩnh Lộc A
|
Trường TH Vĩnh Lộc A
|
F7/32 ấp 6 đường Quách Điêu
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
5
|
Bình Chánh
|
Vĩnh Lộc A
|
Trường THCS Đồng Đen
|
F7/33, Quách Điêu
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
6
|
Bình Chánh
|
Vĩnh Lộc A
|
Trường THCS Vĩnh Lộc A
|
F7/31 Ấp 6
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
7
|
Bình Chánh
|
Vĩnh Lộc B
|
Trường THCS Vĩnh Lộc B
|
F6/40, Lại Hùng Cường
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
8
|
Bình Chánh
|
Xã An Phú Tây
|
TYT Xã An Phú Tây
|
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
9
|
Bình Chánh
|
Xã Bình Chánh
|
TYT XÃ BÌNH CHÁNH
|
C17/5A
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
10
|
Bình Chánh
|
Xã Bình Hưng
|
TYT xã Bình Hưng
|
71 đường số 1
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
11
|
Bình Chánh
|
Xã Lê Minh Xuân
|
TYT xã Lê Minh Xuân
|
F2/33A ấp 6
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
12
|
Bình Chánh
|
Xã Phạm Văn Hai
|
TYT Xã Phạm Văn Hai
|
2B39 ẤP 2
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
13
|
Bình Chánh
|
Xã Phong Phú
|
TYT Xã Phong Phú
|
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
14
|
Bình Chánh
|
Xã Quy Đức
|
TYT xã Qui Đức
|
B3/24/1, ấp 2
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
15
|
Bình Chánh
|
Xã Tân Kiên
|
BV Nhi đồng Thành phố
|
15 Võ Trần Chí
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
16
|
Bình Chánh
|
Xã Tân Nhựt
|
Trạm y tễ xã Tân Nhựt
|
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
17
|
Bình Chánh
|
Xã Tân Qúy Tây
|
TYT Tân Quý Tây
|
B7/4A ấp 2
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
18
|
Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc A
|
TYT VĨNH LỘC A
|
F1/50, HƯƠNG LỘ 80
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
19
|
Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc B
|
TYT Xã Vĩnh Lộc B
|
C9/13a Lại Hùng Cường
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
20
|
Bình Tân
|
Phường An Lạc
|
Trạm Y tế phường An Lạc
|
134a, đường số 2C
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
21
|
Bình Tân
|
Phường An Lạc A
|
Trạm Y tế phường An Lạc A
|
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
22
|
Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa
|
716 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
23
|
Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa A
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A
|
621 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
24
|
Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa B
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B,
|
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
25
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông
|
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông,
|
276/51 Tân Hòa Đông
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
26
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
Bệnh viện Quận Bình Tân
|
809 Hương Lộ 2
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
27
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A
|
815 Hương lộ 2
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
28
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông B
|
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B,
|
853 Tỉnh lộ 10
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
29
|
Bình Tân
|
Phường Tân Tạo
|
Trạm Y tế Tân Tạo,
|
1452 tỉnh lộ 10
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
30
|
Bình Tân
|
Phường Tân Tạo A
|
Phòng khám Timec
|
4449 Nguyễn Cửu Phú
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
31
|
Bình Thạnh
|
Phường 25
|
THPT GIA ĐỊNH
|
44 Võ OANH,P25
|
Sáng
|
Từ 12-17 tuổi
|
32
|
Bình Thạnh
|
Phường 3
|
Trường tiểu học Hà Huy Tập
|
7A Phan Đăng Lưu
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
33
|
Bình Thạnh
|
Phường 6
|
Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
47/55 Nguyễn Văn Đậu
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
34
|
Bình Thạnh
|
Phường 1
|
BV quận Bình Thạnh
|
132 Lê Văn Duyệt
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
35
|
Bình Thạnh
|
Phường 1
|
TYT Phường 1
|
24 Vũ Tùng
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
36
|
Bình Thạnh
|
Phường 11
|
Trung Tâm Y tế ( CS 1)
|
99/6 Nơ Trang Long
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
37
|
Bình Thạnh
|
Phường 14
|
TYT Phường 14
|
32/21 Nguyễn Huy Lượng
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
38
|
Bình Thạnh
|
Phường 15
|
TYT Phường 15
|
339 Bạch Đằng
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
39
|
Bình Thạnh
|
Phường 17
|
TYT Phường 17
|
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
40
|
Bình Thạnh
|
Phường 21
|
TYT Phường 21
|
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
41
|
Bình Thạnh
|
Phường 22
|
TYT Phường 22
|
B7 Phú Mỹ
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
42
|
Bình Thạnh
|
Phường 24
|
TYT Phường 24
|
3/8B Nguyễn Thiện Thuật
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
43
|
Bình Thạnh
|
Phường 26
|
TYT Phường 26
|
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
44
|
Bình Thạnh
|
Phường 27
|
TYT Phường 27
|
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
45
|
Bình Thạnh
|
Phường 28
|
TYT Phường 28
|
1003 Bình Quới
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
46
|
Bình Thạnh
|
Phường 5
|
TYT Phường 5
|
323/7 Lê Quang Định
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
47
|
Bình Thạnh
|
Phường 7
|
BV Nhân dân Gia Định
|
01 Nơ Trang Long
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
48
|
Cần Giờ
|
Thị trấn Cần Thạnh
|
Trung tâm Y tế Cần Giờ
|
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
49
|
Cần Giờ
|
Xã An Thới Đông
|
TYT xã AN THỚI ĐÔNG
|
Ấp An Hòa
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
50
|
Cần Giờ
|
Xã Bình Khánh
|
TYT xã BÌNH KHÁNH
|
Ấp Bình Thuận
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
51
|
Củ Chi
|
Phú Hòa Đông
|
THCS Phú Hòa Đông
|
Nguyễn Thị Nê, Ấp Phú Hiệp
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
52
|
Củ Chi
|
TÂN PHÚ TRUNG
|
BV Xuyên Á
|
42, Quốc lộ 22
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
53
|
Củ Chi
|
Thị trấn Củ Chi
|
Trường TH Thị trấn Củ Chi
|
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1, TTCC
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
54
|
Củ Chi
|
Xã Tân Phú Trung
|
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung
|
Đường 78, tổ 12, ấp Đình
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
55
|
Củ Chi
|
Xã Tân Thông Hội
|
Trạm y tế Tân Thông Hội
|
347 quốc lộ 22 ấp Thượng
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
56
|
Củ Chi
|
Xã Trung An
|
TYT xã Trung An
|
247 đường Trung An ấp An Bình
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
57
|
Gò Vấp
|
Phường 15
|
TYT Phường 15
|
818 Thống Nhất
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
58
|
Gò Vấp
|
Phường 3
|
TYT Phường 3
|
123/3 Lê Lợi
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
59
|
Hóc Môn
|
Thị trấn Hóc Môn
|
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn
|
62/5 đường Bà Triệu
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
60
|
Hóc Môn
|
Thị trấn Hóc Môn
|
TYT Thị trấn Hóc Môn
|
Số 10 tổ 7, Khu phố 2
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
61
|
Hóc Môn
|
Xã Đông Thạnh
|
TH Thới Thạnh
|
1489A Đặng Thúc Vịnh
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
62
|
Hóc Môn
|
Xã Tân Hiệp
|
TYT Xã Tân Hiệp
|
31 ấp Thới Tây 2
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
63
|
Hóc Môn
|
Xã Tân Xuân
|
TH Mỹ Hòa
|
58/8D ấp Mỹ Hòa 3
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
64
|
Hóc Môn
|
Xã Thới Tam Thôn
|
TH Tam Đông 2
|
19/23, Ấp Thới Tứ
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
65
|
Hóc Môn
|
Xã Xuân Thới Sơn
|
GDTX Thanh niên xung phong
|
189E Đặng Công Bỉnh
|
Sáng
|
Từ 12-17 tuổi
|
66
|
Nhà Bè
|
Thị trấn Nhà Bè
|
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
421, Huỳnh Tấn Phát
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
67
|
Nhà Bè
|
Xã Long Thới
|
TYT Long Thới
|
ấp 1
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
68
|
Nhà Bè
|
Xã Phú Xuân
|
THCS Lê Văn Hưu
|
2596/20A Huỳnh Tấn Phát
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
69
|
Nhà Bè
|
Xã Phú Xuân
|
TTYT Nhà Bè
|
số 1 đường 18 khu dân cư cotec
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
70
|
Nhà Bè
|
Xã Phước Kiển
|
BV Nhà Bè
|
281A Lê Văn Lương
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
71
|
Phú Nhuận
|
Phường 17
|
TH Nguyễn Đình Chính
|
95 Nguyễn Văn Trỗi
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi
|
72
|
Phú Nhuận
|
Phường 3
|
Bv quận Phú Nhuận
|
278 Nguyễn Trọng Tuyển
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
73
|
Phú Nhuận
|
Phường 5
|
TTYT Phú Nhuận
|
23 Nguyễn Văn Đậu
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
74
|
Phú Nhuận
|
Phường 7
|
TH Đông Ba
|
99 phan đăng lưu
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi
|
75
|
Phú Nhuận
|
Phường 9
|
TH hỒ VĂN HUÊ
|
01 HOÀNG MINH GIÁM
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi
|
76
|
Quận 1
|
Bến Nghé
|
BV Nhi đồng 2
|
14 Lý Tự Trọng
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
77
|
Quận 1
|
Phạm Ngũ Lão
|
BV Từ Dũ
|
284 Cống Quỳnh
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
78
|
Quận 1
|
Phường Bến Thành
|
Trạm y tế Phường Bến Thành
|
227 Lý Tự Trọng
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
79
|
Quận 1
|
Phường Tân Định
|
Bệnh viện Quận 1
|
338 Hai Bà Trưng
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
80
|
Quận 10
|
Phường 10
|
Bệnh viện Nhi Đồng 1
|
532 Lý Thái Tổ
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
81
|
Quận 10
|
Phường 12
|
BV Nhân dân 115
|
527 Sư Vạn Hạnh
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
82
|
Quận 10
|
Phường 12
|
Trạm y tế Phường 12
|
85 Hòa Hưng
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
83
|
Quận 10
|
Phường 13
|
Trung Tâm Y tế Quận 10
|
403 Cách Mạng Tháng Tám
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi và từ 18 tuổi trở lên; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi
|
84
|
Quận 10
|
Phường 14
|
BV Trưng Vương
|
266 Lý Thường Kiệt
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
85
|
Quận 10
|
Phường 14
|
Trường Tiểu học Võ Trường Toản
|
354/74 Lý Thường Kiệt
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
86
|
Quận 11
|
Phường 1
|
Trạm Y tế Phường 1
|
8/32 Tân Hóa
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
87
|
Quận 11
|
Phường 10
|
Trạm Y tế Phường 10
|
180/11A Lạc Long Quân
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
88
|
Quận 11
|
Phường 11
|
Trạm Y tế Phường 11
|
351/4A Lê Đại Hành
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
89
|
Quận 11
|
Phường 12
|
Trạm Y tế Phường 12
|
1156 đường 3/2
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
90
|
Quận 11
|
Phường 13
|
Trạm Y tế Phường 13
|
228 Lãnh Binh Thăng
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
91
|
Quận 11
|
Phường 14
|
Trạm Y tế Phường 14
|
72 Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
92
|
Quận 11
|
Phường 15
|
Trạm Y tế Phường 15
|
62/13 Cư Xá Lữ Gia
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
93
|
Quận 11
|
Phường 16
|
Trạm Y tế Phường 16
|
524-526 Hồng Bàng
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
94
|
Quận 11
|
Phường 16
|
Trường THCS Hậu Giang
|
8 Lò Siêu
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
95
|
Quận 11
|
Phường 2
|
Trạm Y tế Phường 2
|
1300 đường 3/2
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
96
|
Quận 11
|
Phường 3
|
Trường Nguyễn Văn Phú
|
161B/112 Lạc Long Quân
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
97
|
Quận 11
|
Phường 4
|
Trạm Y tế Phường 4
|
225 Trần Quý
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
98
|
Quận 11
|
Phường 5
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
343D Lạc Long Quân
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
99
|
Quận 11
|
Phường 6
|
Trạm Y tế Phường 6
|
144 Phó Cơ Điều
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
100
|
Quận 11
|
Phường 7
|
Trạm Y tế Phường 7
|
166 Lê Đại Hành
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
101
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế)
|
72A đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
102
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trạm Y tế Phường 8
|
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
103
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trung tâm Y tế Quận 11
|
72 đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
104
|
Quận 12
|
An Phú Đông
|
TH Phạm Văn Chiêu
|
2683/1A khu phố 1
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
105
|
Quận 12
|
Bệnh viện Quận 12
|
Bệnh viện Quận 12
|
111 Dương Thị Mười
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
106
|
Quận 12
|
Hiệp Thành
|
MN HOA ĐÀO
|
Tổ 37, khu phố 3, hiệp Thành
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
107
|
Quận 12
|
Phường Đông Hưng Thuận
|
TH Nguyễn Du
|
A36 Bis 1, KP1, Nguyễn Văn Quá
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
108
|
Quận 12
|
Phường Tân Thới Hiệp
|
Trường THCS Nguyễn Hiền
|
349, TTH07, KP3
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
109
|
Quận 12
|
Tân Thới Nhất
|
TH Nguyễn Thị Định
|
63/25 TTN21, Khu phố 4
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
110
|
Quận 12
|
THẠNH LỘC
|
Mầm non Bông Sen
|
2/2, TL29, KP 1
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
111
|
Quận 12
|
THANH XUÂN
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
số 301/34, KP3
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
112
|
Quận 12
|
THOI AN
|
TH Kim Đồng
|
Số 1, đường số 2, KP1
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
113
|
Quận 12
|
Trung Mỹ Tây
|
TH Võ Văn Tần
|
KP.5, phường Trung Mỹ Tây
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
114
|
Quận 3
|
Phường 9
|
Trường Tiểu học Kỳ Đồng
|
24 Kỳ Đồng
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
115
|
Quận 3
|
Phường Võ Thị Sáu
|
Trung tâm y tế Quận 3
|
114 -116-118 Trần Quốc Thảo
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
116
|
Quận 4
|
Phường 13
|
Bệnh viện Quận 4
|
63-65 Bến Vân Đồn
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
117
|
Quận 4
|
Phường 16
|
Trạm y tế Phường 16
|
89Bis Tôn Thất Thuyết
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
118
|
Quận 4
|
Phường 18
|
Trường THPT Nguyễn Trãi
|
396 Nguyễn Tất Thành
|
Sáng chiều
|
Từ 12-17 tuổi
|
119
|
Quận 4
|
Phường 2
|
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ)
|
42 Nguyễn Khoái
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
120
|
Quận 4
|
Phường 3
|
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế
|
217 khánh Hội
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
121
|
Quận 5
|
Phường 1
|
BV Bệnh Nhiệt đới
|
764 Võ Văn Kiệt
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
122
|
Quận 5
|
Phường 1
|
Trường Tiểu học Hàm Tử
|
750 - 752 Võ Văn Kiệt
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
123
|
Quận 5
|
Phường 10
|
Trường Mầm Non 10
|
11-15 An Điềm
|
Sáng chiều
|
Sáng: Từ 5-17 tuổi; Chiều: từ 50 tuổi trở lên
|
124
|
Quận 5
|
Phường 11
|
Trung tâm Y tế Quận 5
|
642 A Nguyễn Trãi
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
125
|
Quận 5
|
Phường 12
|
BV Hùng Vương
|
128 Hồng Bàng
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
126
|
Quận 5
|
Phường 12
|
Trạm Y tế Phường 12
|
227 Nguyễn chí thanh
|
Chiều
|
Từ 5-11 tuổi
|
127
|
Quận 5
|
Phường 6
|
BV Nguyễn Tri Phương
|
468 Nguyễn Trãi
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
128
|
Quận 5
|
Phường 7
|
BV An Bình
|
146 An Bình
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
129
|
Quận 5
|
Phường 8
|
BV Nguyễn Trãi
|
314 Nguyễn Trãi
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
130
|
Quận 6
|
Phường 10
|
Trạm Y tế Phường 10
|
20_22C Lý Chiêu Hoàng
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
131
|
Quận 6
|
Phường 11
|
Bệnh viện Quận 6
|
241 bis Nguyễn Văn Luông
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
132
|
Quận 6
|
Phường 14
|
Trạm Y tế Phường 14
|
137Bis Tân Hoà Đông
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
133
|
Quận 6
|
Phường 3
|
Trạm Y tế Phường 3
|
67-69 Mai Xuân Thưởng
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
134
|
Quận 6
|
Phường 6
|
Trạm Y tế Phường 6
|
106 Hậu Giang
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
135
|
Quận 6
|
Phường 7
|
Trạm Y tế Phường 7
|
715 Phạm Văn Chí
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
136
|
Quận 7
|
Phường Tân Hưng
|
Trạm Y tế Phường Tân Hưng
|
206 Lê Văn Lương
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
137
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
Bệnh viện Quận 7
|
101 Nguyễn Thị Thập
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên
|
138
|
Quận 8
|
Phường 10
|
Trạm y tế Phường 10
|
821 Đ. Ba Đình
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
139
|
Quận 8
|
Phường 11
|
Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long)
|
139 Ưu Long, phường 11
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
140
|
Quận 8
|
Phường 12
|
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương
|
381 Tùng Thiện Vương
|
Sáng
|
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi
|
141
|
Quận 8
|
Phường 15
|
Trạm y tế Phường 15
|
19 Mễ Cốc, Phường 15
|
Sáng
|
|
142
|
Quận 8
|
Phường 15
|
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị
|
02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào
|
Sáng
|
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi
|
143
|
Quận 8
|
Phường 16
|
Hội quán từ thiện Sùng Chính
|
số 17 Trương Đình Hội
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
144
|
Quận 8
|
Phường 16
|
Trạm y tế Phường 16
|
110 Phú Định
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
145
|
Quận 8
|
Phường 3
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp
|
313 Âu Dương Lân
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
146
|
Quận 8
|
Phường 4
|
Bệnh viện Quận 8
|
82 Cao Lỗ
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
147
|
Quận 8
|
Phường 4
|
Trạm y tế Phường 4
|
623 Phạm Thế Hiển
|
Sáng
|
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi
|
148
|
Quận 8
|
Phường 5
|
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo
|
252 Bông Sao, Phường 5
|
Sáng
|
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi
|
149
|
Quận 8
|
Phường 6
|
Nhà thờ Bình Thái
|
1755 Phạm Thế Hiển
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
150
|
Quận 8
|
Phường 7
|
Trạm y tế Phường 7
|
2683 Phạm Thế Hiển
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
151
|
Quận 8
|
Phường 7
|
Trường THPT Nguyễn Văn Linh
|
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển
|
Sáng
|
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi
|
152
|
Quận 8
|
Phường 8
|
Trạm y tế Phường 8
|
141 đường Hưng Phú
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
153
|
Quận 8
|
Phường 9
|
Trạm y tế Phường 9
|
Hẻm 627 Hưng Phú
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
154
|
Tân Bình
|
Phường 12
|
Trường TH, THCS Quốc tế Á Châu
|
18A Cộng Hòa
|
Sáng
|
Từ 12-17 tuổi
|
155
|
Tân Bình
|
Phường 12
|
Trường TH, THCS và THPT Thanh Bình
|
12 Nguyễn Thái Bình
|
Sáng chiều
|
Từ 12-17 tuổi
|
156
|
Tân Bình
|
Phường 2
|
Trường TH,THCS,THPT Thái Bình Dương
|
125 Bạch Đằng
|
Sáng
|
Từ 12-17 tuổi
|
157
|
Tân Bình
|
Phường 11
|
TYT phường 11
|
117 Năm Châu
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
158
|
Tân Bình
|
Phường 12
|
TH Trần Quốc Tuấn
|
19 Cộng Hòa
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
159
|
Tân Bình
|
Phường 15
|
TYT phường 15
|
40 Trần Thái Tông
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
160
|
Tân Bình
|
Phường 2
|
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh
|
02 Phổ Quang
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
161
|
Tân Bình
|
Phường 2
|
TYT phường 2
|
376 Lê Văn Sĩ
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
162
|
Tân Bình
|
Phường 3
|
TYT phường 3
|
188 Phạm Văn Hai
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
163
|
Tân Bình
|
Phường 4
|
BV Tân Bình
|
605 Hoàng Văn Thụ
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
164
|
Tân Bình
|
Phường 7
|
THCS Tân Bình
|
873 CMT8
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
165
|
Tân Bình
|
Phường 7
|
TYT phường 7
|
179 Bành Văn Trân
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
166
|
Tân Bình
|
Phường 8
|
TYT phường 8
|
42 Đông Hồ
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
167
|
Tân Phú
|
Hòa Thạnh
|
MN Hướng Dương
|
562/1 Lũy Bán Bích
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
168
|
Tân Phú
|
Phường Hiệp Tân
|
PKĐK SimMed
|
239 - 241 Hòa Bình
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
169
|
Tân Phú
|
Phường Phú Thạnh
|
TYT Phường Phú Thạnh
|
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
170
|
Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TTYT Quận Tân Phú
|
83/1 Vườn Lài
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
171
|
Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TYT Phường Phú Thọ Hòa
|
368 Phú Thọ Hòa
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
172
|
Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
BV Quận Tân Phú
|
609 - 611 Âu Cơ
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
173
|
Tân Phú
|
Phường Sơn Kỳ
|
TYT Phường Sơn Kỳ
|
382/46 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
174
|
Tân Phú
|
Phường Tân Sơn Nhì
|
TYT Phường Tân Sơn Nhì
|
8 Nguyễn Thế Truyện
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
175
|
Tân Phú
|
Phường Tân Thành
|
TYT Phường Tân Thành
|
44 Thống Nhất
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
176
|
Tân Phú
|
Phường Tân Thới Hòa
|
TYT Phường Tân Thới Hòa
|
149/23 Lý Thánh Tông
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
177
|
Thủ Đức
|
An Phú
|
THPT Thủ Thiêm
|
Số 1 Vũ Tông Phan
|
Sáng chiều
|
Từ 12-17 tuổi
|
178
|
Thủ Đức
|
Bình Trưng Tây
|
BV Lê Văn Thịnh
|
130 Lê Văn Thịnh
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
179
|
Thủ Đức
|
Hiệp Phú
|
THCS Hiệp Phú
|
số 109A đường Tân Lập 2
|
Chiều
|
Từ 12-17 tuổi
|
180
|
Thủ Đức
|
Linh Tây
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3
|
Số 2 Nguyễn Văn Lịch
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
181
|
Thủ Đức
|
Linh Trung
|
BV ĐKKV Thủ Đức
|
64 Lê Văn Chí
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
182
|
Thủ Đức
|
Linh Xuân
|
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức
|
241 Quốc lộ 1K
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
183
|
Thủ Đức
|
Phường An Khánh
|
TYT An Khánh
|
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
184
|
Thủ Đức
|
Phường Bình Chiểu
|
TYT Bình Chiểu
|
43 BÌNH CHIỂU
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
185
|
Thủ Đức
|
Phường Cát Lái
|
TYT Cát Lái
|
705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
186
|
Thủ Đức
|
Phường Hiệp Bình Chánh
|
TYT Hiệp Bình Chánh
|
07 ĐƯỜNG 22
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
187
|
Thủ Đức
|
Phường Hiệp Bình Phước
|
TYT Hiệp Bình Phước
|
686 QUỐC LỘ 13
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
188
|
Thủ Đức
|
Phường Linh Chiểu
|
TYT Linh Chiểu
|
34 ĐƯỜNG 22
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
189
|
Thủ Đức
|
Phường Linh Xuân
|
TYT Linh Xuân
|
SỐ 9 ĐƯỜNG 3
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
190
|
Thủ Đức
|
Phường Long Thạnh Mỹ
|
TYT Long Thạnh Mỹ
|
107 NGUYỄN VĂN TĂNG
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
191
|
Thủ Đức
|
Phường Long Trường
|
TYT Long Trường
|
1341 NGUYỄN DUY TRINH
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
192
|
Thủ Đức
|
Phường Phú Hữu
|
TYT Phú Hữu
|
887 NGUYỄN DUY TRINH
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
193
|
Thủ Đức
|
Phường Phước Long B
|
TYT Phước Long B
|
26 ĐƯỜNG 22
|
Sáng
|
Từ 12-17 tuổi
|
194
|
Thủ Đức
|
Phường Tam Phú
|
TYT Tam Phú
|
104 ĐƯỜNG 4
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
195
|
Thủ Đức
|
Phường Thảo Điền
|
TYT Thảo Điền
|
89 THẢO ĐIỀN
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
196
|
Thủ Đức
|
Phường Trường Thọ
|
TYT Trường Thọ
|
71A ĐƯỜNG 8
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
197
|
Thủ Đức
|
Tăng Nhơn Phú
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2
|
48A Tăng Nhơn Phú
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
198
|
Thủ Đức
|
Tăng Nhơn Phú A
|
BV Lê Văn Việt
|
387 Lê Văn Việt
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
199
|
Thủ Đức
|
Tân Phú
|
THCS Tân Phú
|
119 Nam Cao
|
Sáng chiều
|
Từ 12-17 tuổi
|
200
|
Thủ Đức
|
Thạnh Mỹ Lợi
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1
|
6 Trịnh Khắc Lập
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|