CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 12/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Bình Chánh | An Phú Tây | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | Số 36, đường số 5, khu dân cư ấp 2 | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
2 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | BV Bình Chánh | 01 đường số 1 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
3 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | Tyt TÂN TÚC | C3/6E kp3 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
4 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc A | Trường TH Vĩnh Lộc A | F7/32 ấp 6 đường Quách Điêu | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
5 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc A | Trường THCS Đồng Đen | F7/33, Quách Điêu | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
6 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc A | Trường THCS Vĩnh Lộc A | F7/31 Ấp 6 | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
7 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc B | Trường THCS Vĩnh Lộc B | F6/40, Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
8 | Bình Chánh | Xã An Phú Tây | TYT Xã An Phú Tây | số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
9 | Bình Chánh | Xã Bình Chánh | TYT XÃ | C17/5A | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
10 | Bình Chánh | Xã Bình Hưng | TYT xã Bình Hưng | 71 đường số 1 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
11 | Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
12 | Bình Chánh | Xã Phạm Văn Hai | TYT Xã Phạm Văn Hai | 2B39 ẤP 2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
13 | Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
14 | Bình Chánh | Xã Quy Đức | TYT xã Qui Đức | B3/24/1, ấp 2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
15 | Bình Chánh | Xã Tân Kiên | BV Nhi đồng Thành phố | 15 Võ Trần Chí | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
16 | Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
17 | Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
18 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
19 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
20 | Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
21 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
22 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
23 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
24 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
25 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
26 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
27 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
28 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
29 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
30 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
31 | Bình Thạnh | Phường 25 | THPT GIA ĐỊNH | 44 Võ OANH,P25 | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
32 | Bình Thạnh | Phường 3 | Trường tiểu học Hà Huy Tập | 7A Phan Đăng Lưu | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
33 | Bình Thạnh | Phường 6 | Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | 47/55 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
34 | Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
35 | Bình Thạnh | Phường 1 | TYT Phường 1 | 24 Vũ Tùng | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
36 | Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
37 | Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
38 | Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
39 | Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
40 | Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
41 | Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
42 | Bình Thạnh | Phường 24 | TYT Phường 24 | 3/8B Nguyễn Thiện Thuật | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
43 | Bình Thạnh | Phường 26 | TYT Phường 26 | 435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
44 | Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | Số 1 Khu hành chính Thanh Đa | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
45 | Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
46 | Bình Thạnh | Phường 5 | TYT Phường 5 | 323/7 Lê Quang Định | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
47 | Bình Thạnh | Phường 7 | BV Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
48 | Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
49 | Cần Giờ | Xã An Thới Đông | TYT xã AN THỚI ĐÔNG | Ấp An Hòa | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
50 | Cần Giờ | Xã Bình Khánh | TYT xã BÌNH KHÁNH | Ấp Bình Thuận | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
51 | Củ Chi | Phú Hòa Đông | THCS Phú Hòa Đông | Nguyễn Thị Nê, Ấp Phú Hiệp | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
52 | Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
53 | Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1, TTCC | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
54 | Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
55 | Củ Chi | Xã Tân Thông Hội | Trạm y tế Tân Thông Hội | 347 quốc lộ 22 ấp Thượng | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
56 | Củ Chi | Xã Trung An | TYT xã Trung An | 247 đường Trung An ấp An Bình | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
57 | Gò Vấp | Phường 15 | TYT Phường 15 | 818 Thống Nhất | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
58 | Gò Vấp | Phường 3 | TYT Phường 3 | 123/3 Lê Lợi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
59 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
60 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | TYT Thị trấn Hóc Môn | Số 10 tổ 7, Khu phố 2 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
61 | Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | TH Thới Thạnh | 1489A Đặng Thúc Vịnh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
62 | Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | TYT Xã Tân Hiệp | 31 ấp Thới Tây 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
63 | Hóc Môn | Xã Tân Xuân | TH Mỹ Hòa | 58/8D ấp Mỹ Hòa 3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
64 | Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TH Tam Đông 2 | 19/23, Ấp Thới Tứ | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
65 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | GDTX Thanh niên xung phong | 189E Đặng Công Bỉnh | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
66 | Nhà Bè | Thị trấn Nhà Bè | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 421, Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
67 | Nhà Bè | Xã Long Thới | TYT Long Thới | ấp 1 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
68 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | THCS Lê Văn Hưu | 2596/20A Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
69 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
70 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
71 | Phú Nhuận | Phường 17 | TH Nguyễn Đình Chính | 95 Nguyễn Văn Trỗi | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
72 | Phú Nhuận | Phường 3 | Bv quận Phú Nhuận | 278 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
73 | Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
74 | Phú Nhuận | Phường 7 | TH Đông Ba | 99 phan đăng lưu | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
75 | Phú Nhuận | Phường 9 | TH hỒ VĂN HUÊ | 01 HOÀNG MINH GIÁM | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
76 | Quận 1 | Bến Nghé | BV Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
77 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | BV Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
78 | Quận 1 | Phường Bến Thành | Trạm y tế Phường Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
79 | Quận 1 | Phường Tân Định | Bệnh viện Quận 1 | 338 Hai Bà Trưng | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
80 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 532 Lý Thái Tổ | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
81 | Quận 10 | Phường 12 | BV Nhân dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
82 | Quận 10 | Phường 12 | Trạm y tế Phường 12 | 85 Hòa Hưng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
83 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi và từ 18 tuổi trở lên; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
84 | Quận 10 | Phường 14 | BV Trưng Vương | 266 Lý Thường Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
85 | Quận 10 | Phường 14 | Trường Tiểu học Võ Trường Toản | 354/74 Lý Thường Kiệt | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
86 | Quận 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
87 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
88 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
89 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
90 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
91 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
92 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
93 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
94 | Quận 11 | Phường 16 | Trường THCS Hậu Giang | 8 Lò Siêu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
95 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
96 | Quận 11 | Phường 3 | Trường Nguyễn Văn Phú | 161B/112 Lạc Long Quân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
97 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
98 | Quận 11 | Phường 5 | Trường THCS Lê Quý Đôn | 343D Lạc Long Quân | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
99 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
100 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
101 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
102 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
103 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
104 | Quận 12 | An Phú Đông | TH Phạm Văn Chiêu | 2683/1A khu phố 1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
105 | Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | 111 Dương Thị Mười | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
106 | Quận 12 | Hiệp Thành | MN HOA ĐÀO | Tổ 37, khu phố 3, hiệp Thành | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
107 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | TH Nguyễn Du | A36 Bis 1, KP1, Nguyễn Văn Quá | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
108 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | Trường THCS Nguyễn Hiền | 349, TTH07, KP3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
109 | Quận 12 | Tân Thới Nhất | TH Nguyễn Thị Định | 63/25 TTN21, Khu phố 4 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
110 | Quận 12 | THẠNH LỘC | Mầm non Bông Sen | 2/2, TL29, KP 1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
111 | Quận 12 | THANH XUÂN | Trường THCS Lương Thế Vinh | số 301/34, KP3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
112 | Quận 12 | THOI AN | TH Kim Đồng | Số 1, đường số 2, KP1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
113 | Quận 12 | Trung Mỹ Tây | TH Võ Văn Tần | KP.5, phường Trung Mỹ Tây | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
114 | Quận 3 | Phường 9 | Trường Tiểu học Kỳ Đồng | 24 Kỳ Đồng | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
115 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
116 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
117 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
118 | Quận 4 | Phường 18 | Trường THPT Nguyễn Trãi | 396 Nguyễn Tất Thành | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
119 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
120 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
121 | Quận 5 | Phường 1 | BV Bệnh Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
122 | Quận 5 | Phường 1 | Trường Tiểu học Hàm Tử | 750 - 752 Võ Văn Kiệt | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
123 | Quận 5 | Phường 10 | Trường Mầm Non 10 | 11-15 An Điềm | Sáng chiều | Sáng: Từ 5-17 tuổi; Chiều: từ 50 tuổi trở lên |
124 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
125 | Quận 5 | Phường 12 | BV Hùng Vương | 128 Hồng Bàng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
126 | Quận 5 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 227 Nguyễn chí thanh | Chiều | Từ 5-11 tuổi |
127 | Quận 5 | Phường 6 | BV Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
128 | Quận 5 | Phường 7 | BV An Bình | 146 An Bình | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
129 | Quận 5 | Phường 8 | BV Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
130 | Quận 6 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
131 | Quận 6 | Phường 11 | Bệnh viện Quận 6 | 241 bis Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
132 | Quận 6 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 137Bis Tân Hoà Đông | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
133 | Quận 6 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 67-69 Mai Xuân Thưởng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
134 | Quận 6 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 106 Hậu Giang | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
135 | Quận 6 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
136 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | Trạm Y tế Phường Tân Hưng | 206 Lê Văn Lương | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
137 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Sáng chiều | Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
138 | Quận 8 | Phường 10 | Trạm y tế Phường 10 | 821 Đ. Ba Đình | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
139 | Quận 8 | Phường 11 | Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) | 139 Ưu Long, phường 11 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
140 | Quận 8 | Phường 12 | Trường Tiểu học Tuy Lý Vương | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
141 | Quận 8 | Phường 15 | Trạm y tế Phường 15 | 19 Mễ Cốc, Phường 15 | Sáng | |
142 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị | 02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
143 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính | số 17 Trương Đình Hội | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
144 | Quận 8 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 110 Phú Định | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
145 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
146 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
147 | Quận 8 | Phường 4 | Trạm y tế Phường 4 | 623 Phạm Thế Hiển | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
148 | Quận 8 | Phường 5 | Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo | 252 Bông Sao, Phường 5 | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
149 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
150 | Quận 8 | Phường 7 | Trạm y tế Phường 7 | 2683 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
151 | Quận 8 | Phường 7 | Trường THPT Nguyễn Văn Linh | Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
152 | Quận 8 | Phường 8 | Trạm y tế Phường 8 | 141 đường Hưng Phú | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
153 | Quận 8 | Phường 9 | Trạm y tế Phường 9 | Hẻm 627 Hưng Phú | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
154 | Tân Bình | Phường 12 | Trường TH, THCS Quốc tế Á Châu | 18A Cộng Hòa | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
155 | Tân Bình | Phường 12 | Trường TH, THCS và THPT Thanh Bình | 12 Nguyễn Thái Bình | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
156 | Tân Bình | Phường 2 | Trường TH,THCS,THPT Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
157 | Tân Bình | Phường 11 | TYT phường 11 | 117 Năm Châu | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
158 | Tân Bình | Phường 12 | TH Trần Quốc Tuấn | 19 Cộng Hòa | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
159 | Tân Bình | Phường 15 | TYT phường 15 | 40 Trần Thái Tông | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
160 | Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
161 | Tân Bình | Phường 2 | TYT phường 2 | 376 Lê Văn Sĩ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
162 | Tân Bình | Phường 3 | TYT phường 3 | 188 Phạm Văn Hai | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
163 | Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
164 | Tân Bình | Phường 7 | THCS Tân Bình | 873 CMT8 | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
165 | Tân Bình | Phường 7 | TYT phường 7 | 179 Bành Văn Trân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
166 | Tân Bình | Phường 8 | TYT phường 8 | 42 Đông Hồ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
167 | Tân Phú | Hòa Thạnh | MN Hướng Dương | 562/1 Lũy Bán Bích | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
168 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
169 | Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
170 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
171 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
172 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
173 | Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT Phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
174 | Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
175 | Tân Phú | Phường Tân Thành | TYT Phường Tân Thành | 44 Thống Nhất | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
176 | Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
177 | Thủ Đức | An Phú | THPT Thủ Thiêm | Số 1 Vũ Tông Phan | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
178 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | BV Lê Văn Thịnh | 130 Lê Văn Thịnh | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
179 | Thủ Đức | Hiệp Phú | THCS Hiệp Phú | số 109A đường Tân Lập 2 | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
180 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
181 | Thủ Đức | Linh Trung | BV ĐKKV Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
182 | Thủ Đức | Linh Xuân | BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 241 Quốc lộ 1K | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
183 | Thủ Đức | Phường An Khánh | TYT An Khánh | SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
184 | Thủ Đức | Phường Bình Chiểu | TYT Bình Chiểu | 43 BÌNH CHIỂU | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
185 | Thủ Đức | Phường Cát Lái | TYT Cát Lái | 705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
186 | Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Chánh | TYT Hiệp Bình Chánh | 07 ĐƯỜNG 22 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
187 | Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Phước | TYT Hiệp Bình Phước | 686 QUỐC LỘ 13 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
188 | Thủ Đức | Phường Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 ĐƯỜNG 22 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
189 | Thủ Đức | Phường Linh Xuân | TYT Linh Xuân | SỐ 9 ĐƯỜNG 3 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
190 | Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 NGUYỄN VĂN TĂNG | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
191 | Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
192 | Thủ Đức | Phường Phú Hữu | TYT Phú Hữu | 887 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
193 | Thủ Đức | Phường Phước Long B | TYT Phước Long B | 26 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
194 | Thủ Đức | Phường Tam Phú | TYT Tam Phú | 104 ĐƯỜNG 4 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
195 | Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
196 | Thủ Đức | Phường Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A ĐƯỜNG 8 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
197 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
198 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | BV Lê Văn Việt | 387 Lê Văn Việt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
199 | Thủ Đức | Tân Phú | THCS Tân Phú | 119 Nam Cao | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
200 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |