CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 15/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
2 | Bình Chánh | Xã Phạm Văn Hai | TYT Xã Phạm Văn Hai | 2B39 ẤP 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
3 | Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
4 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
5 | Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
6 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
7 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
8 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
9 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
10 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
11 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
12 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
13 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
14 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
15 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
16 | Bình Thạnh | 25 | BV Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
17 | Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
18 | Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
19 | Bình Thạnh | Phường 11 | TYT Phường 11 | 235 Phan Văn Trị | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
20 | Bình Thạnh | Phường 13 | TYT Phường 13 | 21A Bình Lợi | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
21 | Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
22 | Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
23 | Bình Thạnh | Phường 19 | TYT Phường 19 | 85/8 Phạm Viết Chánh | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
24 | Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
25 | Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
26 | Bình Thạnh | Phường 7 | TYT Phường 7 | 42/16 Hoàng Hoa Thám | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
27 | Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
28 | Cần Giờ | TT Cần Thạnh | TYT Thị Trấn Cần Thạnh | Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
29 | Cần Giờ | Xã Long Hòa | TYT xã Long Hòa | Ấp Long Thạnh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
30 | Củ Chi | An Nhơn Tây | NHÀ VĂN HÓA AN NHƠN TÂY | tỉnh lộ 15, chợ cũ | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
31 | Củ Chi | TÂN AN HỘI | BV ĐA KHOA KVCC | Đường Nguyễn Văn Hoài | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
32 | Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
33 | Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
34 | Củ Chi | Xã Phước Hiệp | Trạm Y tế xã Phước Hiệp | 427 Xuyên Á | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
35 | Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
36 | Gò Vấp | Phường 16 | Trường tiểu học Võ Thị Sáu | 17 đường số 9 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
37 | Gò Vấp | Phường 7 | Trường THCS Phan Văn Trị | 468/2/2 Phan Văn Trị, P7 | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
38 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
39 | Hóc Môn | Xã Bà Điểm | TH Bùi Văn Ngữ | 1/21 ẳp Tiền Lân | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
40 | Hóc Môn | Xã Tân Xuân | TH Ấp Đình | 415/47, ẳp Chánh 1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
41 | Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TH Tam Đông | 152/5B Tam Đông 2 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
42 | Nhà Bè | Xã Long Thới | Trường Tiểu học Trang Tấn Khương | 42 đường số 3 KDC 26 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
43 | Nhà Bè | Xã Long Thới | TYT Long Thới | ấp 1 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
44 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
45 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương, ấp | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
46 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | TYT xã Phước Kiển | 1410, ấp 2, Phước Kiển | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
47 | Nhà Bè | Xã Phước Lộc | TYT xã Phước Lộc | 423/1, Đào Sư Tích | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
48 | Phú Nhuận | Phường 11 | TH Nguyễn Đình Chính | 95 Nguyễn Văn Trỗi | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
49 | Phú Nhuận | Phường 3 | Bv quận Phú Nhuận | 278 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
50 | Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
51 | Phú Nhuận | Phường 7 | TH Đông Ba | 99 phan đăng lưu | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
52 | Quận 1 | Bến Nghé | BV Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
53 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | BV Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
54 | Quận 1 | Phường Bến Nghé | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | 02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
55 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh | 242 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
56 | Quận 1 | Phường Cô Giang | Trạm y tế Phường Cô Giang | 97 Cô Giang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
57 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
58 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 532 Lý Thái Tổ | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
59 | Quận 10 | Phường 12 | BV Nhân dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
60 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
61 | Quận 10 | Phường 13 | Trường Mầm non Măng Non I | 828 Sư Vạn Hạnh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
62 | Quận 10 | Phường 14 | BV Trưng Vương | 266 Lý Thường Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
63 | Quận 11 | Trường Lạc Long Quân | 225 Lò Siêu | Sáng | Từ 5-17 tuổi | |
64 | Quận 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
65 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
66 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
67 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
68 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
69 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
70 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
71 | Quận 11 | Phường 15 | Trường Tiểu học Trưng Trắc | 160 Nguyễn Thị Nhỏ | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
72 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
73 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
74 | Quận 11 | Phường 3 | Trường Nguyễn Văn Phú | 161B/112 Lạc Long Quân | Chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
75 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
76 | Quận 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
77 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
78 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
79 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
80 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
81 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
82 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
83 | Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | 111 Dương Thị Mười | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
84 | Quận 12 | Hiệp Thành | TH Nguyễn Thái Bình | Số 21, HT 11, KP3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
85 | Quận 12 | Hiệp Thành | TH Nguyễn Trãi | 70/4A Khu phố 1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
86 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | TH Lý Tự Trọng | 112/30 KP5, Nguyễn Văn Quá | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
87 | Quận 12 | Thạnh Xuân | TH Nguyễn Văn Thệ | 487 Tô Ngọc Vân | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
88 | Quận 3 | Phường 13 | Trường Trương Quyền | 946 Trường Sa | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
89 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
90 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
91 | Quận 4 | Phường 13 | Trường THCS Vân Đồn | 218-276 Nguyễn Tất Thành | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
92 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
93 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
94 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
95 | Quận 4 | Phường 9 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 02 Vĩnh Khánh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
96 | Quận 5 | Phường 1 | BV Bệnh Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
97 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi | Sáng | Sáng: trên 50 tuổi; Chiều: từ 12-17 tuổi |
98 | Quận 5 | Phường 12 | BV Hùng Vương | 128 Hồng Bàng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
99 | Quận 5 | Phường 6 | BV Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
100 | Quận 5 | Phường 7 | BV An Bình | 146 An Bình | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
101 | Quận 5 | Phường 8 | BV Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
102 | Quận 6 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
103 | Quận 6 | Phường 10 | Trường THCS Phú Định | 94Bis Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
104 | Quận 6 | Phường 11 | Bệnh viện Quận 6 | 241 bis Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
105 | Quận 6 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | A14/1 Bà Hom | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
106 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
107 | Quận 6 | Phường 8 | Trường THCS Văn Thân | 656 - 658 Phạm Văn Chí | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
108 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trạm Y tế Phường Tân Phong | 946 Đường 31 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
109 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Sáng chiều | Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
110 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trạm Y tế Phường Tân Phú | Số 1 đường số 9 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
111 | Quận 8 | PHUONG 4 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 4 | 139 Ưu Long | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
112 | Quận 8 | Phường 11 | Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) | 623 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
113 | Quận 8 | Phường 12 | Trường Tiểu học Tuy Lý Vương | Hẻm 627 Hưng Phú | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
114 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị | 821 Đ. Ba Đình | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
115 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | 4F Nguyễn Thị Tần | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
116 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
117 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
118 | Quận 8 | Phường 5 | Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo | 141 đường Hưng Phú | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
119 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
120 | Quận 8 | Phường 7 | Trạm y tế Phường 7 | 64 Hoài Thanh | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
121 | Quận 8 | Phường 7 | Trường THPT Nguyễn Văn Linh | Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
122 | Quận 8 | Phường 8 | Trạm y tế Phường 8 | số 17 Trương Đình Hội | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
123 | Tân Bình | Phường 11 | THCS Võ Văn Tần | 62 Phan Sào Nam | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
124 | Tân Bình | Phường 10 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 187 Gò Cẩm Đệm | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
125 | Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
126 | Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
127 | Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
128 | Tân Bình | Phường 4 | Th Hoàng Văn Thụ | 55 Hoàng Việt | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
129 | Tân Phú | Hòa Thạnh | MN Hướng Dương | 562/1 Lũy Bán Bích | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
130 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
131 | Tân Phú | Phường Hòa Thạnh | TYT Hòa Thạnh | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
132 | Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
133 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
134 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
135 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
136 | Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT Phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
137 | Tân Phú | Phường Tân Quý | TYT Phường Tân Quý | 265 Tân Quý | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
138 | Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
139 | Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
140 | Tân Phú | Phường Tây Thạnh | TYT Phường Tây Thạnh | 200/14 Nguyễn Hữu Tiến | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
141 | Thủ Đức | Bình Trưng Đông | Trung tâm tiêm chủng Family Care | 601 Nguyễn Duy Trinh | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
142 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | BV Lê Văn Thịnh | 130 Lê Văn Thịnh | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
143 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
144 | Thủ Đức | Linh Trung | BV ĐKKV Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
145 | Thủ Đức | Linh Xuân | BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 241 Quốc lộ 1K | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
146 | Thủ Đức | Long Thạnh Mỹ | THCS Hưng Bình | 79 đường 30 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
147 | Thủ Đức | Phường Bình Chiểu | TYT Bình Chiểu | 43 BÌNH CHIỂU | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
148 | Thủ Đức | Phường Cát Lái | TYT Cát Lái | 705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
149 | Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Phước | TYT Hiệp Bình Phước | 686 QUỐC LỘ 13 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
150 | Thủ Đức | Phường Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
151 | Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
152 | Thủ Đức | Phường Phước Long A | TYT Phước Long A | 51 HỒ BÁ PHẤN | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
153 | Thủ Đức | Phường Phước Long B | TYT Phước Long B | 26 ĐƯỜNG 22 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
154 | Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
155 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
156 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | BV Lê Văn Việt | 387 Lê Văn Việt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
157 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |