STT
|
Quận /Huyện
|
Phường/xã
|
Điểm tiêm
|
Địa chỉ
|
Buổi tiêm
|
Đối tượng
|
1
|
Bình Chánh
|
Xã Lê Minh Xuân
|
TYT xã Lê Minh Xuân
|
F2/33A ấp 6
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
2
|
Bình Chánh
|
Xã Phạm Văn Hai
|
TYT Xã Phạm Văn Hai
|
2B39 ẤP 2
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
3
|
Bình Chánh
|
Xã Tân Nhựt
|
Trạm y tễ xã Tân Nhựt
|
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
4
|
Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc A
|
TYT VĨNH LỘC A
|
F1/50, HƯƠNG LỘ 80
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
5
|
Bình Tân
|
Phường An Lạc
|
Trạm Y tế phường An Lạc
|
134a, đường số 2C
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
6
|
Bình Tân
|
Phường An Lạc A
|
Trạm Y tế phường An Lạc A
|
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
7
|
Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa
|
716 Tân Kỳ Tân Quý
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
8
|
Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa A
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A
|
621 Tân Kỳ Tân Quý
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
9
|
Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa B
|
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B,
|
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
10
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông
|
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông,
|
276/51 Tân Hòa Đông
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
11
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
Bệnh viện Quận Bình Tân
|
809 Hương Lộ 2
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
12
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A
|
815 Hương lộ 2
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
13
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông B
|
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B,
|
853 Tỉnh lộ 10
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
14
|
Bình Tân
|
Phường Tân Tạo
|
Trạm Y tế Tân Tạo,
|
1452 tỉnh lộ 10
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
15
|
Bình Tân
|
Phường Tân Tạo A
|
Phòng khám Timec
|
4449 Nguyễn Cửu Phú
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
16
|
Bình Thạnh
|
25
|
BV Nhân dân Gia Định
|
01 Nơ Trang Long
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
17
|
Bình Thạnh
|
Phường 1
|
BV quận Bình Thạnh
|
132 Lê Văn Duyệt
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
18
|
Bình Thạnh
|
Phường 11
|
Trung Tâm Y tế ( CS 1)
|
99/6 Nơ Trang Long
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
19
|
Bình Thạnh
|
Phường 11
|
TYT Phường 11
|
235 Phan Văn Trị
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
20
|
Bình Thạnh
|
Phường 13
|
TYT Phường 13
|
21A Bình Lợi
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
21
|
Bình Thạnh
|
Phường 14
|
TYT Phường 14
|
32/21 Nguyễn Huy Lượng
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
22
|
Bình Thạnh
|
Phường 17
|
TYT Phường 17
|
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
23
|
Bình Thạnh
|
Phường 19
|
TYT Phường 19
|
85/8 Phạm Viết Chánh
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
24
|
Bình Thạnh
|
Phường 21
|
TYT Phường 21
|
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
25
|
Bình Thạnh
|
Phường 22
|
TYT Phường 22
|
B7 Phú Mỹ
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
26
|
Bình Thạnh
|
Phường 7
|
TYT Phường 7
|
42/16 Hoàng Hoa Thám
|
Sáng
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
27
|
Cần Giờ
|
Thị trấn Cần Thạnh
|
Trung tâm Y tế Cần Giờ
|
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
28
|
Cần Giờ
|
TT Cần Thạnh
|
TYT Thị Trấn Cần Thạnh
|
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
29
|
Cần Giờ
|
Xã Long Hòa
|
TYT xã Long Hòa
|
Ấp Long Thạnh
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
30
|
Củ Chi
|
An Nhơn Tây
|
NHÀ VĂN HÓA AN NHƠN TÂY
|
tỉnh lộ 15, chợ cũ
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
31
|
Củ Chi
|
TÂN AN HỘI
|
BV ĐA KHOA KVCC
|
Đường Nguyễn Văn Hoài
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
32
|
Củ Chi
|
TÂN PHÚ TRUNG
|
BV Xuyên Á
|
42, Quốc lộ 22
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
33
|
Củ Chi
|
Thị trấn Củ Chi
|
Trường TH Thị trấn Củ Chi
|
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
34
|
Củ Chi
|
Xã Phước Hiệp
|
Trạm Y tế xã Phước Hiệp
|
427 Xuyên Á
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
35
|
Củ Chi
|
Xã Tân Phú Trung
|
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung
|
Đường 78, tổ 12, ấp Đình
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
36
|
Gò Vấp
|
Phường 16
|
Trường tiểu học Võ Thị Sáu
|
17 đường số 9
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
37
|
Gò Vấp
|
Phường 7
|
Trường THCS Phan Văn Trị
|
468/2/2 Phan Văn Trị, P7
|
Sáng
|
Từ 12-17 tuổi
|
38
|
Hóc Môn
|
Thị trấn Hóc Môn
|
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn
|
62/5 đường Bà Triệu
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
39
|
Hóc Môn
|
Xã Bà Điểm
|
TH Bùi Văn Ngữ
|
1/21 ẳp Tiền Lân
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
40
|
Hóc Môn
|
Xã Tân Xuân
|
TH Ấp Đình
|
415/47, ẳp Chánh 1
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
41
|
Hóc Môn
|
Xã Thới Tam Thôn
|
TH Tam Đông
|
152/5B Tam Đông 2
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
42
|
Nhà Bè
|
Xã Long Thới
|
Trường Tiểu học Trang Tấn Khương
|
42 đường số 3 KDC 26
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
43
|
Nhà Bè
|
Xã Long Thới
|
TYT Long Thới
|
ấp 1
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
44
|
Nhà Bè
|
Xã Phú Xuân
|
TTYT Nhà Bè
|
số 1 đường 18 khu dân cư cotec
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
45
|
Nhà Bè
|
Xã Phước Kiển
|
BV Nhà Bè
|
281A Lê Văn Lương, ấp
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
46
|
Nhà Bè
|
Xã Phước Kiển
|
TYT xã Phước Kiển
|
1410, ấp 2, Phước Kiển
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
47
|
Nhà Bè
|
Xã Phước Lộc
|
TYT xã Phước Lộc
|
423/1, Đào Sư Tích
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
48
|
Phú Nhuận
|
Phường 11
|
TH Nguyễn Đình Chính
|
95 Nguyễn Văn Trỗi
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi
|
49
|
Phú Nhuận
|
Phường 3
|
Bv quận Phú Nhuận
|
278 Nguyễn Trọng Tuyển
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
50
|
Phú Nhuận
|
Phường 5
|
TTYT Phú Nhuận
|
23 Nguyễn Văn Đậu
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
51
|
Phú Nhuận
|
Phường 7
|
TH Đông Ba
|
99 phan đăng lưu
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi
|
52
|
Quận 1
|
Bến Nghé
|
BV Nhi đồng 2
|
14 Lý Tự Trọng
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
53
|
Quận 1
|
Phạm Ngũ Lão
|
BV Từ Dũ
|
284 Cống Quỳnh
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
54
|
Quận 1
|
Phường Bến Nghé
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
55
|
Quận 1
|
Phường Cầu Ông Lãnh
|
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh
|
242 Võ Văn Kiệt
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
56
|
Quận 1
|
Phường Cô Giang
|
Trạm y tế Phường Cô Giang
|
97 Cô Giang
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
57
|
Quận 1
|
Phường Nguyễn Cư Trinh
|
Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh
|
29A Cao Bá Nhạ
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
58
|
Quận 10
|
Phường 10
|
Bệnh viện Nhi Đồng 1
|
532 Lý Thái Tổ
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
59
|
Quận 10
|
Phường 12
|
BV Nhân dân 115
|
527 Sư Vạn Hạnh
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
60
|
Quận 10
|
Phường 13
|
Trung Tâm Y tế Quận 10
|
403 Cách Mạng Tháng Tám
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
61
|
Quận 10
|
Phường 13
|
Trường Mầm non Măng Non I
|
828 Sư Vạn Hạnh
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
62
|
Quận 10
|
Phường 14
|
BV Trưng Vương
|
266 Lý Thường Kiệt
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
63
|
Quận 11
|
|
Trường Lạc Long Quân
|
225 Lò Siêu
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
64
|
Quận 11
|
Phường 1
|
Trạm Y tế Phường 1
|
8/32 Tân Hóa
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
65
|
Quận 11
|
Phường 10
|
Trạm Y tế Phường 10
|
180/11A Lạc Long Quân
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
66
|
Quận 11
|
Phường 11
|
Trạm Y tế Phường 11
|
351/4A Lê Đại Hành
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
67
|
Quận 11
|
Phường 12
|
Trạm Y tế Phường 12
|
1156 đường 3/2
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
68
|
Quận 11
|
Phường 13
|
Trạm Y tế Phường 13
|
228 Lãnh Binh Thăng
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
69
|
Quận 11
|
Phường 14
|
Trạm Y tế Phường 14
|
72 Bình Thới
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
70
|
Quận 11
|
Phường 15
|
Trạm Y tế Phường 15
|
62/13 Cư Xá Lữ Gia
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
71
|
Quận 11
|
Phường 15
|
Trường Tiểu học Trưng Trắc
|
160 Nguyễn Thị Nhỏ
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
72
|
Quận 11
|
Phường 16
|
Trạm Y tế Phường 16
|
524-526 Hồng Bàng
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
73
|
Quận 11
|
Phường 2
|
Trạm Y tế Phường 2
|
1300 đường 3/2
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
74
|
Quận 11
|
Phường 3
|
Trường Nguyễn Văn Phú
|
161B/112 Lạc Long Quân
|
Chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
75
|
Quận 11
|
Phường 4
|
Trạm Y tế Phường 4
|
225 Trần Quý
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
76
|
Quận 11
|
Phường 5
|
Trạm Y tế Phường 5
|
343D Lạc Long Quân
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
77
|
Quận 11
|
Phường 6
|
Trạm Y tế Phường 6
|
144 Phó Cơ Điều
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
78
|
Quận 11
|
Phường 7
|
Trạm Y tế Phường 7
|
166 Lê Đại Hành
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
79
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế)
|
72A đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
80
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trạm Y tế Phường 8
|
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ
|
Chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
81
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trung tâm Y tế Quận 11
|
72 đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
82
|
Quận 11
|
Phường 9
|
Trạm Y tế Phường 9
|
238/18A Đội Cung
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
83
|
Quận 12
|
Bệnh viện Quận 12
|
Bệnh viện Quận 12
|
111 Dương Thị Mười
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
84
|
Quận 12
|
Hiệp Thành
|
TH Nguyễn Thái Bình
|
Số 21, HT 11, KP3
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
85
|
Quận 12
|
Hiệp Thành
|
TH Nguyễn Trãi
|
70/4A Khu phố 1
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
86
|
Quận 12
|
Phường Đông Hưng Thuận
|
TH Lý Tự Trọng
|
112/30 KP5, Nguyễn Văn Quá
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
87
|
Quận 12
|
Thạnh Xuân
|
TH Nguyễn Văn Thệ
|
487 Tô Ngọc Vân
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
88
|
Quận 3
|
Phường 13
|
Trường Trương Quyền
|
946 Trường Sa
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
89
|
Quận 3
|
Phường Võ Thị Sáu
|
Trung tâm y tế Quận 3
|
114 -116-118 Trần Quốc Thảo
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
90
|
Quận 4
|
Phường 13
|
Bệnh viện Quận 4
|
63-65 Bến Vân Đồn
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
91
|
Quận 4
|
Phường 13
|
Trường THCS Vân Đồn
|
218-276 Nguyễn Tất Thành
|
Sáng chiều
|
Từ 12-17 tuổi
|
92
|
Quận 4
|
Phường 16
|
Trạm y tế Phường 16
|
89Bis Tôn Thất Thuyết
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
93
|
Quận 4
|
Phường 2
|
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ)
|
42 Nguyễn Khoái
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
94
|
Quận 4
|
Phường 3
|
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế
|
217 khánh Hội
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
95
|
Quận 4
|
Phường 9
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
02 Vĩnh Khánh
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
96
|
Quận 5
|
Phường 1
|
BV Bệnh Nhiệt đới
|
764 Võ Văn Kiệt
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
97
|
Quận 5
|
Phường 11
|
Trung tâm Y tế Quận 5
|
642 A Nguyễn Trãi
|
Sáng
|
Sáng: trên 50 tuổi; Chiều: từ 12-17 tuổi
|
98
|
Quận 5
|
Phường 12
|
BV Hùng Vương
|
128 Hồng Bàng
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
99
|
Quận 5
|
Phường 6
|
BV Nguyễn Tri Phương
|
468 Nguyễn Trãi
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
100
|
Quận 5
|
Phường 7
|
BV An Bình
|
146 An Bình
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
101
|
Quận 5
|
Phường 8
|
BV Nguyễn Trãi
|
314 Nguyễn Trãi
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
102
|
Quận 6
|
Phường 10
|
Trạm Y tế Phường 10
|
20_22C Lý Chiêu Hoàng
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
103
|
Quận 6
|
Phường 10
|
Trường THCS Phú Định
|
94Bis Lý Chiêu Hoàng
|
Sáng
|
Từ 12-17 tuổi
|
104
|
Quận 6
|
Phường 11
|
Bệnh viện Quận 6
|
241 bis Nguyễn Văn Luông
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
105
|
Quận 6
|
Phường 13
|
Trạm Y tế Phường 13
|
A14/1 Bà Hom
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
106
|
Quận 6
|
Phường 13
|
Trung tâm Y tế Quận 6
|
A14/1 Bà Hom
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
107
|
Quận 6
|
Phường 8
|
Trường THCS Văn Thân
|
656 - 658 Phạm Văn Chí
|
Sáng
|
Từ 12-17 tuổi
|
108
|
Quận 7
|
Phường Tân Phong
|
Trạm Y tế Phường Tân Phong
|
946 Đường 31
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
109
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
Bệnh viện Quận 7
|
101 Nguyễn Thị Thập
|
Sáng chiều
|
Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên
|
110
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
Trạm Y tế Phường Tân Phú
|
Số 1 đường số 9
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
111
|
Quận 8
|
PHUONG 4
|
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 4
|
139 Ưu Long
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
112
|
Quận 8
|
Phường 11
|
Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long)
|
623 Phạm Thế Hiển
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
113
|
Quận 8
|
Phường 12
|
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương
|
Hẻm 627 Hưng Phú
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
114
|
Quận 8
|
Phường 15
|
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị
|
821 Đ. Ba Đình
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
115
|
Quận 8
|
Phường 16
|
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16
|
4F Nguyễn Thị Tần
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
116
|
Quận 8
|
Phường 3
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp
|
313 Âu Dương Lân
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
117
|
Quận 8
|
Phường 4
|
Bệnh viện Quận 8
|
82 Cao Lỗ
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
118
|
Quận 8
|
Phường 5
|
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo
|
141 đường Hưng Phú
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
119
|
Quận 8
|
Phường 6
|
Nhà thờ Bình Thái
|
1755 Phạm Thế Hiển
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
120
|
Quận 8
|
Phường 7
|
Trạm y tế Phường 7
|
64 Hoài Thanh
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
121
|
Quận 8
|
Phường 7
|
Trường THPT Nguyễn Văn Linh
|
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
122
|
Quận 8
|
Phường 8
|
Trạm y tế Phường 8
|
số 17 Trương Đình Hội
|
Sáng
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
123
|
Tân Bình
|
Phường 11
|
THCS Võ Văn Tần
|
62 Phan Sào Nam
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
124
|
Tân Bình
|
Phường 10
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
187 Gò Cẩm Đệm
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
125
|
Tân Bình
|
Phường 14
|
Trung Tâm Y tế Quận
|
12 Tân Hải
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
126
|
Tân Bình
|
Phường 2
|
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh
|
02 Phổ Quang
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
127
|
Tân Bình
|
Phường 4
|
BV Tân Bình
|
605 Hoàng Văn Thụ
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
128
|
Tân Bình
|
Phường 4
|
Th Hoàng Văn Thụ
|
55 Hoàng Việt
|
Sáng chiều
|
Từ 5-17 tuổi
|
129
|
Tân Phú
|
Hòa Thạnh
|
MN Hướng Dương
|
562/1 Lũy Bán Bích
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
130
|
Tân Phú
|
Phường Hiệp Tân
|
PKĐK SimMed
|
239 - 241 Hòa Bình
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
131
|
Tân Phú
|
Phường Hòa Thạnh
|
TYT Hòa Thạnh
|
70/1B Huỳnh Thiện Lộc
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
132
|
Tân Phú
|
Phường Phú Thạnh
|
TYT Phường Phú Thạnh
|
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
133
|
Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TTYT Quận Tân Phú
|
83/1 Vườn Lài
|
Sáng
|
Từ 5-17 tuổi
|
134
|
Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TYT Phường Phú Thọ Hòa
|
368 Phú Thọ Hòa
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
135
|
Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
BV Quận Tân Phú
|
609 - 611 Âu Cơ
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
136
|
Tân Phú
|
Phường Sơn Kỳ
|
TYT Phường Sơn Kỳ
|
382/46 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
137
|
Tân Phú
|
Phường Tân Quý
|
TYT Phường Tân Quý
|
265 Tân Quý
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
138
|
Tân Phú
|
Phường Tân Sơn Nhì
|
TYT Phường Tân Sơn Nhì
|
8 Nguyễn Thế Truyện
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
139
|
Tân Phú
|
Phường Tân Thới Hòa
|
TYT Phường Tân Thới Hòa
|
149/23 Lý Thánh Tông
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
140
|
Tân Phú
|
Phường Tây Thạnh
|
TYT Phường Tây Thạnh
|
200/14 Nguyễn Hữu Tiến
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
141
|
Thủ Đức
|
Bình Trưng Đông
|
Trung tâm tiêm chủng Family Care
|
601 Nguyễn Duy Trinh
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
142
|
Thủ Đức
|
Bình Trưng Tây
|
BV Lê Văn Thịnh
|
130 Lê Văn Thịnh
|
Sáng chiều
|
Từ 5 tuổi trở lên
|
143
|
Thủ Đức
|
Linh Tây
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3
|
Số 2 Nguyễn Văn Lịch
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
144
|
Thủ Đức
|
Linh Trung
|
BV ĐKKV Thủ Đức
|
64 Lê Văn Chí
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
145
|
Thủ Đức
|
Linh Xuân
|
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức
|
241 Quốc lộ 1K
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
146
|
Thủ Đức
|
Long Thạnh Mỹ
|
THCS Hưng Bình
|
79 đường 30
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
147
|
Thủ Đức
|
Phường Bình Chiểu
|
TYT Bình Chiểu
|
43 BÌNH CHIỂU
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
148
|
Thủ Đức
|
Phường Cát Lái
|
TYT Cát Lái
|
705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
149
|
Thủ Đức
|
Phường Hiệp Bình Phước
|
TYT Hiệp Bình Phước
|
686 QUỐC LỘ 13
|
Sáng chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
150
|
Thủ Đức
|
Phường Linh Chiểu
|
TYT Linh Chiểu
|
34 ĐƯỜNG 22
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
151
|
Thủ Đức
|
Phường Long Trường
|
TYT Long Trường
|
1341 NGUYỄN DUY TRINH
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
152
|
Thủ Đức
|
Phường Phước Long A
|
TYT Phước Long A
|
51 HỒ BÁ PHẤN
|
Sáng
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
153
|
Thủ Đức
|
Phường Phước Long B
|
TYT Phước Long B
|
26 ĐƯỜNG 22
|
Chiều
|
Từ 12 tuổi trở lên
|
154
|
Thủ Đức
|
Phường Trường Thạnh
|
TYT Trường Thạnh
|
1693 NGUYỄN DUY TRINH
|
Sáng
|
Từ 5-11 tuổi
|
155
|
Thủ Đức
|
Tăng Nhơn Phú
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2
|
48A Tăng Nhơn Phú
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|
156
|
Thủ Đức
|
Tăng Nhơn Phú A
|
BV Lê Văn Việt
|
387 Lê Văn Việt
|
Sáng chiều
|
Từ 18 tuổi trở lên
|
157
|
Thủ Đức
|
Thạnh Mỹ Lợi
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1
|
6 Trịnh Khắc Lập
|
Sáng chiều
|
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên
|