Các điểm tiêm vắc xin phòng COVID-19 ngày 17/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | Phường Bến Nghé | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | 02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm | Sáng | Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12-17 tuổi |
2 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | BV Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
3 | Quận 1 | Bến Nghé | BV Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
4 | Quận 1 | Phường Bến Nghé | Trạm y tế Phường Bến Nghé | 62 Hồ Tùng Mậu | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
5 | Quận 1 | Phường Bến Thành | Trạm y tế Phường Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
6 | Quận 1 | Phường Cô Giang | Trạm y tế Phường Cô Giang | 97 Cô Giang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
7 | Quận 1 | Phường Đa Kao | Trạm y tế Phường Đa Kao | 72 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
8 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
9 | Quận 1 | Phường Phạm Ngũ Lão | Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
10 | Quận 1 | Phường Tân Định | Trạm y tế PhườngTân Định | 64 Trần Quang Khải | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
11 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
12 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trường Tiểu học Nguyễn Thái Sơn | 12 Huỳnh Tịnh Của | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
13 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
14 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
15 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
16 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
17 | Quận 4 | Phường 9 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 02 Vĩnh Khánh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
18 | Quận 4 | Phường 13 | Trường THPT Nguyễn Hữu Thọ | 02 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
19 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 50 tuổi trở lên |
20 | Quận 5 | Phường 7 | BV An Bình | 146 An Bình | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
21 | Quận 5 | Phường 6 | BV Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
22 | Quận 5 | Phường 12 | BV Hùng Vương | 128 Hồng Bàng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
23 | Quận 5 | Phường 8 | BV Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
24 | Quận 5 | Phường 1 | BV Bệnh Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
25 | Quận 5 | Phường 6 | Lưu dộng Hội trường | 50 Nguyễn văn Đừng | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi và từ 50 tuổi trở lên |
26 | Quận 5 | Phường 9 | Trường THCS Lý Phong | 83 Nguyễn Duy Dương | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi và từ 50 tuổi trở lên |
27 | Quận 5 | Phường 10 | Trường Mầm Non 10 | 11-15 An Điềm | Sáng chiều | Từ 50 tuổi trở lên |
28 | Quận 6 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 67-69 Mai Xuân Thưởng | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
29 | Quận 6 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 276 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
30 | Quận 6 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 223 Hậu Giang | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
31 | Quận 6 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
32 | Quận 6 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
33 | Quận 6 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
34 | Quận 6 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 2 A Đường số 12 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
35 | Quận 6 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 264_266 Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
36 | Quận 6 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | A14/1 Bà Hom | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
37 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
38 | Quận 6 | Phường 11 | Bệnh viện Quận 6 | 241 bis Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
39 | Quận 6 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 69 Phạm Đình Hổ | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
40 | Quận 6 | Phường 11 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Luông | 489B/6 Hậu Giang | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
41 | Quận 6 | Phường 12 | Trường Tiểu học Lam Sơn | 820/25 Hậu Giang | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
42 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | Trạm Y tế Phường Tân Hưng | 206 Lê Văn Lương | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
43 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trạm Y tế Phường Tân Kiểng | 98 Đường 13 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
44 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Tây | Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây | 139 Trần Xuân Soạn | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
45 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
46 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trường THPT Tân Phong | Số 08 - Đường Đặng Độ | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
47 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trường Mầm non Tân Kiểng | Số 74 Đường số 3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
48 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trường TH Võ Thị Sáu | Lô R6, Đặng Đại Độ | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
49 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Truường Đài Bắc | Lô S3 Khu A Nam Sài Gòn | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
50 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
51 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
52 | Quận 8 | Phường 11 | Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) | 623 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
53 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | 4F Nguyễn Thị Tần | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
54 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
55 | Quận 8 | Phường 7 | Trường THPT Nguyễn Văn Linh | Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên (trẻ không đi học) |
56 | Quận 8 | Phường 5 | Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo | 141 đường Hưng Phú | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
57 | Quận 8 | Phường 12 | Trường Tiểu học Tuy Lý Vương | Hẻm 627 Hưng Phú | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
58 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị | 821 Đ. Ba Đình | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
59 | Quận 8 | PHUONG 4 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 4 | 139 Ưu Long | Sáng | Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
60 | Quận 8 | Phường 7 | Trạm y tế Phường 7 | 64 Hoài Thanh, Phường 1 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
61 | Quận 8 | Phường 8 | Trạm y tế Phường 8 | số 17 Trương Đình Hội | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
62 | Quận 8 | Phường 9 | Trạm y tế Phường 9 | 252 Bông Sao | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
63 | Quận 8 | Phường 10 | Trạm y tế Phường 10 | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
64 | Quận 8 | Phường 13 | Trạm y tế Phường 13 | 02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
65 | Quận 8 | Phường 14 | Trạm y tế Phường 14 | 2683 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
66 | Quận 8 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 19 Mễ Cốc | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
67 | Quận 10 | Phường 12 | Trạm y tế Phường 12 | 85 Hòa Hưng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
68 | Quận 10 | Phường 15 | Trạm y tế Phường 15 | 64 Tô Hiến Thành | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
69 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
70 | Quận 10 | Phường 5 | Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh | 302 Nguyễn Chí Thanh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
71 | Quận 10 | Phường 2 | Trường Tiểu học Trần Nhân Tôn | 247 Hòa Hảo | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
72 | Quận 10 | Phường 12 | BV Nhân dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
73 | Quận 10 | Phường 14 | BV Trưng Vương | 266 Lý Thường Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
74 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 532 Lý Thái Tổ | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
75 | Quận 10 | Phường 1 | TYT P1 LƯU ĐỘNG (CŨ) | 61 LÝ THÁI TỔ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
76 | QUẬN 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
77 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
78 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
79 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
80 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
81 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
82 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
83 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
84 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
85 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
86 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
87 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
88 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
89 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
90 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
91 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
92 | Quận 11 | phường 15 | Trường Tiểu học Trưng Trắc | 160 Nguyễn Thị Nhỏ | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
93 | Quận 11 | Trường Lạc Long Quân | 225 Lò Siêu | Sáng | Từ 5-17 tuổi | |
94 | Quận 11 | Phường 3 | Trường Nguyễn Văn Phú | 161B/112 Lạc Long Quân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
95 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | TYT An Phú Đông | 44 Vườn Lài, khu phố 1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
96 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN | 593 Nguyễn Văn Quá | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
97 | Quận 12 | Phường Tân Chánh Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP | 43 Tân Chánh Hiệp 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
98 | Quận 12 | Phường Tân Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN | 106/6 A1 Trường Chinh | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
99 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP | 22 Nhà Văn Hóa | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
100 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT | 07 Tân Thới Nhất 1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
101 | Quận 12 | Phường Thạnh Lộc | TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC | 538/2 Kp1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
102 | Quận 12 | Phường Thạnh Xuân | TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN | 459 Tô Ngọc Vân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
103 | Quận 12 | Phường Thới An | TYT PHƯỜNG THỚI AN | 30 Thới An 16 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
104 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY | 2348/34 quốc lộ 1A | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
105 | Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | 111 Dương Thị Mười | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
106 | Quận 12 | Hiệp Thành | TH Nguyễn Trãi | 70/4A Khu phố 1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
107 | Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
108 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
109 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
110 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
111 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
112 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
113 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
114 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
115 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
116 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
117 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
118 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa B | TH Kim Đồng | 101 Đường Liên Khu 4-5, KP3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
119 | Bình Tân | TH An Lạc 1 | 687/6 Kinh Dương Vương | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
120 | Bình Tân | TH Lê Trọng Tấn | 79/24 Đường Số 4 | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
121 | Bình Tân | TH Bình Trị 1 | 620 Hương Lộ 2, KP6 | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
122 | Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
123 | Bình Thạnh | 25 | BV Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
124 | Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
125 | Gò Vấp | Phường 1 | TYT Phường 1 | 499/4/1 Lê Quang Định | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
126 | Gò Vấp | Phường 3 | TYT Phường 3 | 123/3 Lê Lợi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
127 | Gò Vấp | Phường 4 | TYT Phường 4 | 88 Lê Lợi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
128 | Gò Vấp | Phường 5 | TYT Phường 5 | 130/31 ĐS15 | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
129 | Gò Vấp | Phường 6 | TYT Phường 6 | 368 Lê Đức Thọ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
130 | Gò Vấp | Phường 7 | TYT Phường 7 | 79 Nguyễn Văn Nghi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
131 | Gò Vấp | Phường 9 | TYT Phường 9 | Số 9 Đường số 3 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
132 | Gò Vấp | Phường 10 | TYT Phường 10 | 507 Quang Trung | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
133 | Gò Vấp | Phường 14 | TYT Phường 14 | 397 Phan Huy Ích | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
134 | Gò Vấp | Phường 15 | TYT Phường 15 | 818 Thống Nhất | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
135 | Gò Vấp | Phường 17 | TYT Phường 17 | 37 Nguyễn Văn Lượng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
136 | Gò Vấp | Bệnh viện Gò Váp | Bệnh viện Gò Váp | 641 Quang Trung | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
137 | Phú Nhuận | Phường 3 | Bv quận Phú Nhuận | 278 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
138 | Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
139 | Phú Nhuận | Phường 7 | TH Đông Ba | 99 phan đăng lưu | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
140 | Phú Nhuận | Phường 11 | TH Nguyễn Đình Chính | 95 Nguyễn Văn Trỗi | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
141 | Tân Bình | Phường 3 | TYT phường 3 | 188 Phạm Văn Hai | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
142 | Tân Bình | Phường 15 | TYT phường 15 | 40 Trần Thái Tông | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
143 | Tân Bình | Phường 8 | TYT phường 8 | 42 Đông Hồ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
144 | Tân Bình | Phường 11 | TYT phường 11 | 117 Năm Châu | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
145 | Tân Bình | Phường 4 | Th Hoàng Văn Thụ | 55 Hoàng Việt | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
146 | Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Sáng chiều: từ 5-17 tuổi; Sáng: từ 18 tuổi trở lên |
147 | Tân Bình | Phường 11 | THCS Võ Văn Tần | 62 Phan Sào Nam | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
148 | Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
149 | Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
150 | Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
151 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
152 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
153 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
154 | Tân Phú | Phường Tân Quý | TYT Phường Tân Quý | 265 Tân Quý | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
155 | Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
156 | Tân Phú | Phường Tân Thành | TYT Phường Tân Thành | 44 Thống Nhất | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
157 | Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
158 | Tân Phú | Phường Tây Thạnh | TYT Phường Tây Thạnh | 200/14 Nguyễn Hữu Tiến | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
159 | Tân Phú | Sơn Kỳ | TH Đinh Bộ Lĩnh | 91B Bờ Bao Tân Thắng | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
160 | Tân Phú | Hiệp Tân | TH Hiệp Tân | 252/16 Phan Anh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
161 | Bình Chánh | Xã An Phú Tây | TYT Xã An Phú Tây | số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
162 | Bình Chánh | Xã Hưng Long | TYT xã Hưng Long | 758 Đoàn Nguyễn Tuấn | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
163 | Bình Chánh | Xã Quy Đức | TYT xã Qui Đức | B3/24/1, ấp 2 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
164 | Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
165 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | BV Bình Chánh | 01 đường số 1 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
166 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc A | Trường TH Huỳnh Văn Bánh | Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
167 | Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
168 | Cần Giờ | Xã An Thới Đông | TYT xã AN THỚI ĐÔNG | Ấp An Hòa | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
169 | Cần Giờ | Xã Lý Nhơn | TYT xã Lý Nhơn | ẤP Lý Thái Bửu | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
170 | Cần Giờ | Xã Tam Thôn Hiệp | TYT xã Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
171 | Củ Chi | Xã Phước Hiệp | Trạm Y tế xã Phước Hiệp | 427 Xuyên Á | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
172 | Củ Chi | Thị Trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng chiều | Sáng: từ 5-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
173 | Củ Chi | TÂN AN HỘI | BV ĐA KHOA KVCC | Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
174 | Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
175 | Hóc Môn | Xã Bà Điểm | TYT Xã Bà Điểm | 93 TK8 ấp Tiền Lân | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
176 | Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | TYT Xã Đông Thạnh | 07 đường Đông Thạnh 4-2 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
177 | Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | TYT Xã Tân Hiệp | 31 ấp Thới Tây 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
178 | Hóc Môn | Xã Tân Xuân | TYT Xã Tân Xuân | 324 Đường quốc lộ 22 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
179 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | TYT Thị trấn Hóc Môn | Số 10 tổ 7, Khu phố 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
180 | Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TYT Xã Thới Tam Thôn | 683 Trịnh Thị Miếng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
181 | Hóc Môn | Xã Trung Chánh | TYT Xã Trung Chánh | 24/54 Nguyễn Hữu Cầu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
182 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | TYT Xã Xuân Thới Sơn | 1B Lê Thị Kim, ấp 3 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
183 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
184 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Trung tâm Y tế Hóc Môn | 75 đường Bà Triệu | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
185 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | THPT Nguyễn Văn Cừ | 100A Nguyễn Văn Bứa | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
186 | Hóc Môn | Xã Tân Thới Nhì | TH NhỊ Tân | 105 đường Tân Thới Nhì 24 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
187 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
188 | Nhà Bè | Xã Long Thới | TYT Long Thới | ấp 1 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
189 | Nhà Bè | Xã Nhơn Đức | TYT Xã Nhơn Đức | 548/28, Đường Lê Thị Tám | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
190 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TYT Phú Xuân | 2637 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
191 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | TYT xã Phước Kiển | 1410, ấp 2, Phước Kiển | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
192 | Nhà Bè | Xã Phước Lộc | TYT xã Phước Lộc | 423/1, Đào Sư Tích | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
193 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
194 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | Trường Tiểu học Lê Quang Định | khu Dân cư Thái Sơn, ấp 3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
195 | Nhà Bè | Thị trấn Nhà bè | Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng | Hẻm 1806 đường Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
196 | Thủ Đức | Phường An Khánh | TYT An Khánh | SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
197 | Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Phước | TYT Hiệp Bình Phước | 686 QUỐC LỘ 13 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
198 | Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
199 | Thủ Đức | Phường Linh Xuân | TYT Linh Xuân | SỐ 9 ĐƯỜNG 3 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
200 | Thủ Đức | Phường Long Bình | TYT Long Bình | 1200 NGUYỄN XIỂN | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
201 | Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 NGUYỄN VĂN TĂNG | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
202 | Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
203 | Thủ Đức | Phường Phước Bình | TYT Phước Bình | 5 đường 8 dương đình hội | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
204 | Thủ Đức | Phường Phước Long A | TYT Phước Long A | 51 HỒ BÁ PHẤN | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
205 | Thủ Đức | Phường Phước Long B | TYT Phước Long B | 26 ĐƯỜNG 22 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
206 | Thủ Đức | Phường Tân Phú | TYT Tân Phú | 82 NAM CAO | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
207 | Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
208 | Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
209 | Thủ Đức | Phường Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A ĐƯỜNG 8 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
210 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
211 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
212 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
213 | Thủ Đức | Bình Trưng Đông | Trung tâm tiêm chủng Family Care | 601 Nguyễn Duy Trinh | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
214 | Thủ Đức | Linh Trung | BV ĐKKV Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
215 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | BV Lê Văn Việt | 387 Lê Văn Việt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
216 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | BV Lê Văn Thịnh | 130 Lê Văn Thịnh | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
217 | Thủ Đức | Linh Xuân | BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 241 Quốc lộ 1K | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |