CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 18/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | BV Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
2 | Quận 1 | Bến Nghé | BV Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Người dân từ 5 tuổi đến 17 tuổi |
3 | Quận 1 | Phường Cầu Kho | Trạm y tế Phường Cầu Kho | 522 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
4 | Quận 1 | Phường Đa Kao | Trạm y tế Phường Đa Kao | 72 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
5 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
6 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
7 | Quận 1 | Phường Tân Định | Trạm y tế PhườngTân Định | 64 Trần Quang Khải | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
8 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Chiều người từ 12 tuổi |
9 | Quận 3 | Phường 10 | Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng | 292/9 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
10 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
11 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
12 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
13 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
14 | Quận 4 | Phường 9 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 02 Vĩnh Khánh | Sáng | Sáng: trẻn từ 5 đến 11 tuổi. |
15 | Quận 4 | Phường 13 | Trường THCS Vân Đồn | 218-276 Nguyễn Tất Thành | Sáng chiều | Sáng: trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
16 | Quận 5 | Phường 7 | BV An Bình | 146 An Bình | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
17 | Quận 5 | Phường 6 | BV Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
18 | Quận 5 | Phường 12 | BV Hùng Vương | 128 Hồng Bàng | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
19 | Quận 5 | Phường 8 | BV Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
20 | Quận 5 | Phường 1 | BV Bệnh Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
21 | Quận 5 | Phường 11 | Lưu độngTrạm Y tế phường 11 | 105 Phù đổng thiên vương | Sáng | Người trên 50 tuổi |
22 | Quận 5 | Phường 10 | Trường Mầm Non 10 | 11-15 An Điềm | Sáng chiều | Người trên 50 tuổi |
23 | Quận 5 | Phường 8 | Trường Mầm non Sơn Ca | 17 Phước Hưng | Sáng chiều | Người trên 50 tuổi |
24 | Quận 6 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 223 Hậu Giang | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
25 | Quận 6 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 958/24K Lò Gốm | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
26 | Quận 6 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 264_266 Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
27 | Quận 6 | Phường 11 | Bệnh viện Quận 6 | 241 bis Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
28 | Quận 6 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 69 Phạm Đình Hổ | Chiều | Người dân trên 12 tuổi |
29 | Quận 7 | Phường Bình Thuận | Trạm Y tế Phường Bình Thuận | 478 Huỳnh Tấn Phát | Chiều | Người dân trên 12 tuổi |
30 | Quận 7 | Phường Phú Mỹ | Trạm Y tế Phường Phú Mỹ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
31 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Tây | Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây | 139 Trần Xuân Soạn | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
32 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Sáng chiều | Cả ngày: trẻ từ 12 đến 18 tuổi, Chiều: Người dân trên 18 tuổi |
33 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | Chung cư An Viên | 531 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
34 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trường Mầm non Tân Phong | Số 2, đường 31, tổ dân phố 6 | Sáng | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
35 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | Trường Mầm non 19/5 | 15/8C Đường Bùi Văn Ba | Sáng | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
36 | Quận 7 | Phường Phú Thuận | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng | 1207 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
37 | Quận 7 | Phường Bình Thuận | Trường THCS Nguyễn Hiền | 66 đường số 1 | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
38 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Truường Đài Bắc | Lô S3 Khu A Nam Sài Gòn | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
39 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
40 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
41 | Quận 8 | Phường 11 | Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) | 623 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
42 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | 4F Nguyễn Thị Tần | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
43 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
44 | Quận 8 | Phường 7 | Trường THPT Nguyễn Văn Linh | Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
45 | Quận 8 | Phường 5 | Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo | 141 đường Hưng Phú | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
46 | Quận 8 | Phường 12 | Trường Tiểu học Tuy Lý Vương | Hẻm 627 Hưng Phú | Sáng | Người trên 5 tuổi |
47 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị | 821 Đ. Ba Đình | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
48 | Quận 8 | Phường 4 | TIÊM LƯU ĐỘNG P4 | 623 Phạm Thế Hiển | Chiều | Người dân trên 18 tuổi |
49 | Quận 8 | Phường 2 | Trạm y tế Phường 2 | 50 Đ. Trần Nguyên Hãn | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
50 | Quận 8 | Phường 14 | Trạm y tế Phường 14 | 2683 Phạm Thế Hiển, Phường 7 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
51 | Quận 8 | Phường 15 | Trạm y tế Phường 15 | 110 Phú Định | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
52 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng: Người trên 5 tuổi. Cả ngày: Người dân trên 12 tuổi |
53 | Quận 10 | Phường 13 | Trường Hòa Hưng | 493/37A Cách Mạng Tháng 8 | Sáng | Trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
54 | Quận 10 | Phường 12 | BV Nhân dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi |
55 | Quận 10 | Phường 14 | BV Trưng Vương | 266 Lý Thường Kiệt | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi |
56 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 532 Lý Thái Tổ | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
57 | Quận 10 | Phường 8 | Trươờng tiểu học Trần Văn Kiểu | 346 Vĩnh Viễn | Sáng | Người từ 18 tuổi |
58 | QUẬN 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Người từ 18 tuổi |
59 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi |
60 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Người từ 18 tuổi |
61 | Quận 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | Sáng | Người từ 18 tuổi |
62 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Người từ 18 tuổi |
63 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi |
64 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Chiều | Người từ 18 tuổi |
65 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Người từ 18 tuổi |
66 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Người từ 18 tuổi |
67 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng | Người từ 18 tuổi |
68 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Người từ 18 tuổi |
69 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Người từ 18 tuổi |
70 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng | Người từ 18 tuổi |
71 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Người từ 18 tuổi |
72 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Người từ 18 tuổi |
73 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
74 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
75 | Quận 11 | phường 15 | Trường Tiểu học Trưng Trắc | 160 Nguyễn Thị Nhỏ | Sáng | Người trên 5 tuổi |
76 | Quận 11 | Trường Lạc Long Quân | 225 Lò Siêu | Sáng | Người trên 5 tuổi | |
77 | Quận 11 | Phường 3 | Trường Nguyễn Văn Phú | 161B/112 Lạc Long Quân | Sáng | Người từ 18 tuổi |
78 | Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | 111 Dương Thị Mười | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
79 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | TH Thuận Kiều | 62/14B phường Tân Thới Nhất | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
80 | Quận 12 | AN PHU ĐÔNG | TH Võ Thị Thừa | 30/6 đường APĐ 12, KP5 | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
81 | Quận 12 | Trung Mỹ Tây | TH Võ Văn Tần | KP.5, phường Trung Mỹ Tây | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
82 | Quận 12 | Thạnh Xuân | TH Võ Thị Sáu | 68/18 Nguyễn Thị Búp | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
83 | Quận 12 | Phường Tân Hưng Thuận | TH Trần Văn Ơn | 78/4A bis, KP7, phường Tân Hưng Thuận | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
84 | Quận 12 | Tân Thới Nhất | TH Nguyễn Thị Định | 63/25 TTN21, Khu phố 4, phường Tân Thới Nhất | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
85 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | TH Lý Tự Trọng | 112/30 KP5, Nguyễn Văn Quá | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
86 | Quận 12 | Tân Thới Hiệp | TH Lê Văn Thọ | 225 Nguyễn Thị Kiểu | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
87 | Quận 12 | THANH LỘC | TH Hà Huy Giáp | 84/1 Đường TL30, KP1 | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
88 | Quận 12 | Tân Chánh Hiêp | Mầm non Sơn Ca 5 | 413, đường Trần Thị Năm | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
89 | Quận 12 | TRUNG MY TÂY | Mầm non Bông Hồng | 2686/1A, khu phố 1, phường An Phú Đông | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
90 | Quận 12 | THANH XUÂN | Trường THCS Lương Thế Vinh | số 301/34, KP3, phường Thạnh Xuân | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
91 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
92 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
93 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
94 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
95 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
96 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
97 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
98 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
99 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B | 853 Tỉnh lộ 10 | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
100 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo | 1452 tỉnh lộ 10 | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
101 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
102 | Quận Bình Thạnh | Phường 7 | TYT Phường 7 | 42/16 Hoàng Hoa Thám | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
103 | Quận Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
104 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Sáng: Người trên 5 tuổi. cả ngày: người từ 12 tuổi |
105 | Quận Bình Thạnh | 25 | BV Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
106 | Quận Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
107 | Quận Gò Vấp | Phường 6 | TYT Phường 6 | 368 Lê Đức Thọ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
108 | Quận Gò Vấp | Phường 7 | TYT Phường 7 | 79 Nguyễn Văn Nghi | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
109 | Quận Gò Vấp | Phường 9 | TYT Phường 9 | Số 9 Đường số 3 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
110 | Quận Gò Vấp | Phường 11 | TYT Phường 11 | 637 Quang Trung | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
111 | Quận Gò Vấp | Phường 14 | TYT Phường 14 | 397 Phan Huy Ích | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
112 | Quận Gò Vấp | Phường 16 | TYT Phường 16 | 440/44 Đường số 8 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
113 | Quận Gò Vấp | Bệnh viện Gò Váp | Bệnh viện Gò Váp | 641 Quang Trung | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
114 | Quận Phú Nhuận | Phường 3 | Bv quận Phú Nhuận | 278 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
115 | Quận Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
116 | Quận Phú Nhuận | Phường 7 | TH Đông Ba | 99 phan đăng lưu | Sáng chiều | cả ngày: trẻ từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 12 đến 17 tuổi |
117 | Quận Phú Nhuận | Phường 11 | TH Nguyễn Đình Chính | 95 Nguyễn Văn Trỗi | Sáng chiều | cả ngày: trẻ từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 12 đến 17 tuổi |
118 | Quận Tân Bình | Phường 5 | TYT phường 5 | 159/1 Phạm Văn Hai | Sáng | Người từ 18 tuổi |
119 | Quận Tân Bình | Phường 11 | TYT phường 11 | 117 Năm Châu | Sáng | Người từ 18 tuổi |
120 | Quận Tân Bình | Phường 4 | Th Hoàng Văn Thụ | 55 Hoàng Việt | Sáng chiều | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
121 | Quận Tân Bình | Phường 11 | THCS Võ Văn Tần | 62 Phan Sào Nam | Sáng chiều | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
122 | Quận Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Sáng: người dân, chiều: người từ 15 đến 17 tuổi |
123 | Quận Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi |
124 | Quận Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi |
125 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | TYT Phường Hiệp Tân | 299 Lũy Bán Bích | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
126 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
127 | Quận Tân Phú | Phường Hòa Thạnh | TYT Hòa Thạnh | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
128 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
129 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
130 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người dân trên 12 tuổi |
131 | Quận Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT Phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
132 | Quận Tân Phú | Phường Tân Quý | TYT Phường Tân Quý | 265 Tân Quý | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
133 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thành | TYT Phường Tân Thành | 44 Thống Nhất | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
134 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
135 | Quận Tân Phú | Tây Thạnh | TH Lê lai | 150 Tây Thạnh | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
136 | Quận Tân Phú | Tân Sơn Nhì | TH Tân Sơn Nhì | 905/4 Âu Cơ | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
137 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Lợi | TYT BÌNH LỢI | B3/314 ấp 2 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
138 | Huyện Bình Chánh | Xã Hưng Long | TYT xã Hưng Long | 758 Đoàn Nguyễn Tuấn | Sáng chiều | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
139 | Huyện Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
140 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G Trương Văn Đa | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
141 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng chiều | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
142 | Huyện Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | BV Bình Chánh | 01 đường số 1 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
143 | Huyện Bình Chánh | Vĩnh Lộc A | Trường THCS Đồng Đen | F7/33, Quách Điêu | Sáng chiều | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
144 | Huyện Cần Giờ | Xã An Thới Đông | TYT xã AN THỚI ĐÔNG | Ấp An Hòa | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
145 | Huyện Cần Giờ | Xã Bình Khánh | TYT xã BÌNH KHÁNH | Ấp Bình Thuận | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
146 | Huyện Cần Giờ | TT Cần Thạnh | TYT Thị Trấn Cần Thạnh | Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
147 | Huyện Cần Giờ | Xã Long Hòa | TYT xã Long Hòa | Ấp Long Thạnh | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
148 | Huyện Cần Giờ | Xã Lý Nhơn | TYT xã Lý Nhơn | ẤP Lý Thái Bửu | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
149 | Huyện Cần Giờ | Xã Tam Thôn Hiệp | TYT xã Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
150 | Huyện Cần Giờ | XÃ Thạnh An | TYT xã Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
151 | Huyện Củ Chi | Xã Phạm Văn Cội | Trạm Y tế xã Phạm Văn Cội | Số 78 đường Phạm Văn Cội | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
152 | Huyện Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông | Tỉnh lộ 15 ấp Chợ | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
153 | Huyện Củ Chi | Xã Phước Hiệp | Trạm Y tế xã Phước Hiệp | 427 Xuyên Á | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
154 | Huyện Củ Chi | Xã Tân Thạnh Tây | Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây | số 256 tỉnh lộ 8 | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi |
155 | Huyện Củ Chi | Xã Trung Lập Hạ | TYT xã Trung Lập Hạ | Tỉnh lộ 2,tổ 2, ấp Xóm Mới | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
156 | Huyện Củ Chi | Thị Trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
157 | Huyện Củ Chi | TÂN AN HỘI | BV ĐA KHOA KVCC | Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
158 | Huyện Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
159 | Huyện Hóc Môn | Xã Tân Thới Nhì | TYT Xã Tân Thới Nhì | 07 Nguyễn Thị Nuô | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
160 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Đông | TYT Xã Xuân Thới Đông | 26 Võ Thị Hồi | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
161 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | TYT Xã Xuân Thới Thượng | 1199, ấp 4 | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
162 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
163 | Huyện Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | Trường THPT Nguyễn Hữu Tiến | 9A ấp 7 Xã Đông Thạnh | Sáng | Người từ 12 đến 17 tuổi |
164 | Huyện Hóc Môn | Xã Trung Chánh | Trường THCS Trung Mỹ Tây 1 | Xã Trung Chánh | Sáng | Người từ 12 đến 17 tuổi |
165 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | THPT Phạm Văn Sáng | Xã Xuân Thới Sơn | Sáng | Người từ 12 đến 17 tuổi |
166 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
167 | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | TYT xã Hiệp Phước | Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 | Sáng | Người từ 18 tuổi |
168 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TYT Phú Xuân | 2637 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Người từ 18 tuổi |
169 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
170 | Huyện Nhà Bè | Xã Long Thới | TH-THCS-THPT QT Mỹ | 220 Nguyễn Văn Tạo | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
171 | TP Thủ Đức | Phường Bình Thọ | TYT Bình Thọ | 07 KHỔNG TỬ | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
172 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Chánh | TYT Hiệp Bình Chánh | 07 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
173 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
174 | TP Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 NGUYỄN VĂN TĂNG | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
175 | TP Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
176 | TP Thủ Đức | Phường Phú Hữu | TYT Phú Hữu | 887 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
177 | TP Thủ Đức | Phường Tam Phú | TYT Tam Phú | 104 ĐƯỜNG 4 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
178 | TP Thủ Đức | Phường Tân Phú | TYT Tân Phú | 82 NAM CAO | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
179 | TP Thủ Đức | Phường Thạnh Mỹ Lợi | TYT Thạnh Mỹ Lợi | 564 TRƯƠNG GIA MÔ | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
180 | TP Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng chiều | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
181 | TP Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
182 | TP Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
183 | TP Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
184 | TP Thủ Đức | Bình Trưng Đông | Trung tâm tiêm chủng Family Care | 601 Nguyễn Duy Trinh | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
185 | TP Thủ Đức | Linh Trung | BV ĐKKV Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi |
186 | TP Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | BV Lê Văn Việt | 387 Lê Văn Việt | Sáng chiều | Người từ 18 tuổi |
187 | TP Thủ Đức | Bình Trưng Tây | BV Lê Văn Thịnh | 130 Lê Văn Thịnh | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
188 | TP Thủ Đức | Linh Xuân | BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 241 Quốc lộ 1K | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |