CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 25/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | BV Bình Chánh | 01 đường số 1 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
2 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | Tyt TÂN TÚC | C3/6E kp3 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
3 | Bình Chánh | Xã Đa Phước | TYT Đa Phước | D7/223 Quốc Lộ 50 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
4 | Bình Chánh | Xã Hưng Long | TYT xã Hưng Long | 758 Đoàn Nguyễn Tuấn | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
5 | Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
6 | Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
7 | Bình Chánh | Xã Tân Kiên | BV Nhi đồng Thành phố | 15 Võ Trần Chí | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
8 | Bình Chánh | Xã Tân Kiên | Trường THCS Tân Kiên | c7/1G đường Bàu Góc | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
9 | Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
10 | Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
11 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
12 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
13 | Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
14 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
15 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
16 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
17 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
18 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
19 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
20 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
21 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
22 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
23 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
24 | Bình Thạnh | 25 | BV Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
25 | Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
26 | Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
27 | Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
28 | Bình Thạnh | Phường 19 | TYT Phường 19 | 85/8 Phạm Viết Chánh | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
29 | Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | Số 1 Khu hành chính Thanh Đa | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
30 | Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
31 | Bình Thạnh | Phường 3 | TYT Phường 3 | 91/26 Lê Văn Duyệt | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
32 | Cần Giờ | Nhà Văn Hoá xã Bình Khánh | xã bình Khánh | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
33 | Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
34 | Cần Giờ | Xã Long Hòa | TYT xã Long Hòa | Ấp Long Thạnh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
35 | Cần Giờ | Xã Tam Thôn Hiệp | TYT xã Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
36 | Cần Giờ | XÃ Thạnh An | TYT xã Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
37 | Củ Chi | AN NHƠN TÂY | BV Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 7, Chợ Củ, An Nhơn Tây, Củ Chi | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
38 | Củ Chi | TÂN AN HỘI | BV ĐA KHOA KVCC | Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
39 | Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP. HCM | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
40 | Củ Chi | Xã Bình Mỹ | Khu Văn HóaThể thao Đa Năng | Đường Bình Mỹ, Ấp 7 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
41 | Củ Chi | Xã Phạm Văn Cội | Trạm Y tế xã Phạm Văn Cội | Số 78 đường Phạm Văn Cội, ấp 3 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
42 | Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
43 | Củ Chi | Xã Tân Thạnh Đông | Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông | Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
44 | Củ Chi | Xã Tân Thạnh Tây | Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây | số 256 tỉnh lộ 8 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
45 | Củ Chi | Xã Tân Thông Hội | Trạm y tế Tân Thông Hội | 347 quốc lộ 22 ấp Thượng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
46 | Củ Chi | Xã Thái Mỹ | TYT Thái Mỹ | Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
47 | Củ Chi | Xã Trung An | TYT xã Trung An | 247 đường Trung An | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
48 | Củ Chi | Xã Trung Lập Thượng | TYT xã Trung Lập Thượng | 83, đường Trung Lập, | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
49 | Gò Vấp | Trường THCS Lý Tự Trọng | 578 Lê Đức Thọ | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
50 | Gò Vấp | Phường 11 | TYT Phường 11 | 637 Quang Trung | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
51 | Gò Vấp | Phường 16 | TYT Phường 16 | 440/44 Đường số 8 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
52 | Gò Vấp | Phường 5 | TYT Phường 5 | 130/31 ĐS15 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
53 | Gò Vấp | Phường 6 | TYT Phường 6 | 368 Lê Đức Thọ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
54 | Gò Vấp | Phường 9 | TYT Phường 9 | Số 9 Đường số 3 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
55 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu Khu phố 1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
56 | Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | Trường THCS Đông Thạnh | Số 18 đường Nguvễn Thị Điêp | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
57 | Hóc Môn | Xã Nhị Bình | TH Võ văn Thặng | 170, Bùi Công Trừng, | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
58 | Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | TYT Xã Tân Hiệp | 31 ấp Thới Tây 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
59 | Hóc Môn | Xã Tân Thới Nhì | TYT Xã Tân Thới Nhì | 07 Nguyễn Thị Nuôi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
60 | Hóc Môn | Xã Trung Chánh | TYT Xã Trung Chánh | 24/54 Nguyễn Hữu Cầu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
61 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Đông | TYT Xã Xuân Thới Đông | 26 Võ Thị Hồi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
62 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | TYT Xã Xuân Thới Thượng | 1199, ấp 4 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
63 | Nhà Bè | Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng | Hẻm 1806 đường Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
64 | Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | TYT xã Hiệp Phước | Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
65 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
66 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TYT Phú Xuân | 2637 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
67 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
68 | Phú Nhuận | THCS Cầu Kiệu | Phan Định phùng | Chiều | Từ 12-17 tuổi | |
69 | Phú Nhuận | TIỂU HỌC SÔNG LÔ | 413 PHAN XÍCH LONG | Sáng | Từ 5-11 tuổi | |
70 | Phú Nhuận | Phường 3 | Bv quận Phú Nhuận | 278 Nguyễn Trọng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
71 | Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
72 | Quận 1 | Bến Nghé | BV Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
73 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | BV Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
74 | Quận 1 | Phường Đa Kao | Trạm y tế Phường Đa Kao | 72 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
75 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
76 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
77 | Quận 1 | Phường Tân Định | Bệnh viện Quận 1 | 338 Hai Bà Trưng | Sáng chiều | Từ 5-11 tuổi |
78 | Quận 1 | Phường Tân Định | Trạm y tế PhườngTân Định | 64 Trần Quang Khải | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
79 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 532 Lý Thái Tổ | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
80 | Quận 10 | Phường 12 | BV Nhân dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
81 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
82 | Quận 10 | Phường 14 | BV Trưng Vương | 266 Lý Thường Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
83 | Quận 10 | Phường 14 | Trương Quốc tế Việt Úc | 594 đường 3/2 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
84 | QUẬN 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
85 | QUẬN 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
86 | QUẬN 11 | Phường 10 | Trường Nguyễn Bá Ngọc | 395/9G Minh Phụng | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
87 | QUẬN 11 | Phường 10 | Trường Phùng Hưng | 250 Lạc Long Quân | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
88 | QUẬN 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
89 | QUẬN 11 | Phường 11 | Trường Quyết Thắng | 391 Cư xá Lê Đại Hành | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
90 | QUẬN 11 | Phường 12 | Trường Tiểu học Phú Thọ | 322 Tôn Thất Hiệp | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
91 | QUẬN 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
92 | QUẬN 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
93 | QUẬN 11 | Phường 14 | Trường Đại Thành | 79/22 Âu Cơ | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
94 | QUẬN 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
95 | QUẬN 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
96 | QUẬN 11 | Phường 16 | Trường Lê Đình Chinh | 46/30 Lò Siêu | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
97 | QUẬN 11 | Phường 16 | Trường THCS Hậu Giang | 8 Lò Siêu | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
98 | QUẬN 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
99 | QUẬN 11 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 111/2A Lạc Long Quân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
100 | QUẬN 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
101 | QUẬN 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
102 | QUẬN 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
103 | QUẬN 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
104 | QUẬN 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
105 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
106 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
107 | QUẬN 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
108 | Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | 111 Dương Thị Mười | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
109 | Quận 12 | Phường Thạnh Lộc | TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC | 538/2 Kp1 | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
110 | Quận 12 | Tân Thới Nhất | Trường THCS Trần Phú | KP6, Phường Tân Thới Nhất | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
111 | Quận 3 | Phường 11 | Trường Lương Thế Vinh | 474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
112 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
113 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
114 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
115 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
116 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
117 | Quận 4 | Phường 9 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 02 Vĩnh Khánh | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
118 | Quận 5 | Phường 1 | BV Bệnh Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
119 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
120 | Quận 5 | Phường 12 | BV Hùng Vương | 128 Hồng Bàng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
121 | Quận 5 | Phường 2 | Trường THCS Ba Đình | 129 Phan Văn Trị | Sáng | Từ 50 tuổi trở lên |
122 | Quận 5 | Phường 6 | BV Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
123 | Quận 5 | Phường 7 | BV An Bình | 146 An Bình | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
124 | Quận 5 | Phường 8 | BV Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
125 | Quận 6 | Phường 11 | Bệnh viện Quận 6 | 241 bis Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
126 | Quận 6 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 264_266 Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
127 | Quận 6 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 69 Phạm Đình Hổ | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
128 | Quận 6 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 67-69 Mai Xuân Thưởng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
129 | Quận 6 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 223 Hậu Giang | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
130 | Quận 6 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 958/24K Lò Gốm | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
131 | Quận 6 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
132 | Quận 7 | Phường Bình Thuận | Trạm Y tế Phường Bình Thuận | 478 Huỳnh Tấn Phát | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
133 | Quận 7 | Phường Phú Mỹ | Trạm Y tế Phường Phú Mỹ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
134 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
135 | Quận 7 | Phường Tân Quy | Trạm Y tế Phường Tân Quy | Số 1 đường 15 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
136 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | Chung cư An Viên | 531 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
137 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Tây | Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây | 139 Trần Xuân Soạn | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
138 | Quận 8 | PHUONG 2 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 2 | 4F Nguyễn Thị Tần | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
139 | Quận 8 | Phường 11 | Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) | 139 ƯU LONG | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
140 | Quận 8 | Phường 11 | Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
141 | Quận 8 | Phường 12 | Nhà Văn Hóa Phường 12 | 130 Nguyễn chí nghĩa | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
142 | Quận 8 | Phường 14 | Trạm y tế Phường 14 | 64 Hoài Thanh | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
143 | Quận 8 | Phường 15 | Trạm y tế Phường 15 | 19 Mễ Cốc | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
144 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Ngô Gia Tự | 360E Bến Bình Đông | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
145 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | số 17 Trương Đình Hội | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
146 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
147 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
148 | Quận 8 | Phường 4 | TIÊM LƯU ĐỘNG P4 | 93 Đào Cam Mộc | Chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
149 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
150 | Quận 8 | Phường 7 | Trường Bình An | 2673 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
151 | Quận 8 | Phường 7 | Trường Nguyễn Trung Ngạn | 16 Đ. Lê Bôi | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
152 | Quận 8 | Phường 9 | Trạm y tế Phường 9 | Hẻm 627 Hưng Phú | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
153 | Tân Bình | Phường 12 | Trường TH, THCS Quốc tế Á Châu | 18A Cộng Hòa | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
154 | Tân Bình | Phường 10 | MN 10A | 47 đường Gò Cẩm Đệm | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
155 | Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
156 | Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
157 | Tân Bình | Phường 3 | Mầm non 3 | 71/15 Nguyễn Bặc | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
158 | Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
159 | Tân Phú | Hiệp Tân | TH Duy Tân | 39B Lương Trúc Đàm | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
160 | Tân Phú | Hòa Thạnh | TH HUỲNH VĂN CHÍNH | 39 hUỲNH THIỆN LỘC | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
161 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
162 | Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
163 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
164 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
165 | Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TH Đoàn Thị Điểm | 16 Trần Văn Ơn | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
166 | Tân Phú | Phường Tân Thành | TYT Phường Tân Thành | 44 Thống Nhất | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
167 | Tân Phú | Tân Quý | THCS Võ Thành Trang | 218 Tân Quý | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
168 | Tân Phú | Tân Sơn Nhì | TH Tân Sơn Nhì | 905/4 Âu Cơ | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
169 | Thủ Đức | Bình Trưng Đông | Trung tâm tiêm chủng Family Care | 601 Nguyễn Duy Trinh | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
170 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | BV Lê Văn Thịnh | 130 Lê Văn Thịnh | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
171 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
172 | Thủ Đức | Linh Trung | BV ĐKKV Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
173 | Thủ Đức | Linh Xuân | BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 241 Quốc lộ 1K | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
174 | Thủ Đức | Phường Bình Chiểu | TYT Bình Chiểu | 43 BÌNH CHIỂU | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
175 | Thủ Đức | Phường Bình Thọ | TYT Bình Thọ | 07 KHỔNG TỬ | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
176 | Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Chánh | TYT Hiệp Bình Chánh | 07 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
177 | Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
178 | Thủ Đức | Phường Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
179 | Thủ Đức | Phường Linh Trung | TYT Linh Trung | 1262 KHA VẠN CÂN | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
180 | Thủ Đức | Phường Long Bình | TYT Long Bình | 1200 NGUYỄN XIỂN | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
181 | Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 NGUYỄN VĂN TĂNG | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
182 | Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
183 | Thủ Đức | Phường Phước Long B | TYT Phước Long B | 26 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
184 | Thủ Đức | Phường Tam Phú | TYT Tam Phú | 104 ĐƯỜNG 4 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
185 | Thủ Đức | Phường Tân Phú | TYT Tân Phú | 82 NAM CAO | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
186 | Thủ Đức | Phường Thạnh Mỹ Lợi | TYT Thạnh Mỹ Lợi | 564 TRƯƠNG GIA MÔ | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
187 | Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
188 | Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
189 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
190 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | BV Lê Văn Việt | 387 Lê Văn Việt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
191 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |