Các điểm tiêm vắc xin phòng COVID-19 ngày 29/7/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm từ 5-11 tuổi | Buổi tiêm từ 12-17 tuổi | Buổi tiêm từ 18 tuổi | Buổi tiêm từ 50 tuổi | |||
1 | Huyện Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | Tyt TÂN TÚC | C3/6E kp3 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
2 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | TYT XÃ | C17/5A | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
3 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Lợi | TYT BÌNH LỢI | B3/314 ấp 2 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
4 | Huyện Bình Chánh | Xã Đa Phước | TYT Đa Phước | D7/223 Quốc Lộ 50 | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
5 | Huyện Bình Chánh | Xã Hưng Long | TYT xã Hưng Long | 758 Đoàn Nguyễn Tuấn ấp 4 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
6 | Huyện Bình Chánh | Xã Phạm Văn Hai | TYT Xã Phạm Văn Hai | 2B39 ẤP 2 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
7 | Huyện Bình Chánh | Xã Quy Đức | TYT xã Qui Đức | B3/24/1, ấp 2 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
8 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
9 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
10 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
11 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
12 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
13 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
14 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
15 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
16 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
17 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | BV Bình Tân | 809 Hương lộ 2 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
18 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
19 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
20 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
21 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
22 | Quận Bình Thạnh | Phường 1 | TYT Phường 1 | 24 Vũ Tùng | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
23 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
24 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | TYT Phường 11 | 235 Phan Văn Trị | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
25 | Quận Bình Thạnh | Phường 12 | TYT Phường 12 | 290/43 Nơ Trang Long | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
26 | Quận Bình Thạnh | Phường 13 | TYT Phường 13 | 21A Bình Lợi | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
27 | Quận Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
28 | Quận Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
29 | Quận Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
30 | Quận Bình Thạnh | Phường 19 | TYT Phường 19 | 85/8 Phạm Viết Chánh | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
31 | Quận Bình Thạnh | Phường 2 | TYT Phường 2 | 60 Vũ Tùng | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
32 | Quận Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
33 | Quận Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
34 | Quận Bình Thạnh | Phường 24 | TYT Phường 24 | 3/8B Nguyễn Thiện Thuật | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
35 | Quận Bình Thạnh | Phường 25 | TYT Phường 25 | 524 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
36 | Quận Bình Thạnh | Phường 26 | TYT Phường 26 | 435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
37 | Quận Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | Số 1 Khu hành chính Thanh Đa | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
38 | Quận Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
39 | Quận Bình Thạnh | Phường 3 | TYT Phường 3 | 91/26 Lê Văn Duyệt | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
40 | Quận Bình Thạnh | Phường 5 | TYT Phường 5 | 323/7 Lê Quang Định | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
41 | Quận Bình Thạnh | Phường 6 | TYT Phường 6 | 45/25/17 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
42 | Quận Bình Thạnh | Phường 7 | TYT Phường 7 | 42/16 Hoàng Hoa Thám | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
43 | Huyện Cần Giờ | Trường THCS Long Hòa | Long Hòa | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
44 | Huyện Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
45 | Huyện Cần Giờ | Xã An Thới Đông | TYT xã AN THỚI ĐÔNG | Ấp An Hòa | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
46 | Huyện Cần Giờ | Xã Lý Nhơn | TYT xã Lý Nhơn | ẤP Lý Thái Bửu | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
47 | Huyện Cần Giờ | Xã Tam Thôn Hiệp | TYT xã Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
48 | Huyện Cần Giờ | XÃ Thạnh An | TYT xã Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
49 | Huyện Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Trung Tâm Y tế Củ Chi | Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 | Sáng | ||||||
50 | Huyện Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng | ||||||
51 | Huyện Củ Chi | Xã Bình Mỹ | Khu Văn HóaThể thao Đa Năng | Đường Bình Mỹ, Ấp 7 | Sáng | Sáng | |||||
52 | Huyện Củ Chi | Xã Nhuận Đức | Trạm Y tế xã Nhuận Đức | đường Nhuận Đức | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
53 | Huyện Củ Chi | Xã Phạm Văn Cội | Trạm Y tế xã Phạm Văn Cội | Số 78 đường Phạm Văn Cội | Sáng | Sáng | |||||
54 | Huyện Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông | Tỉnh lộ 15 ấp Chợ | Sáng | Sáng | |||||
55 | Huyện Củ Chi | Xã Phước Hiệp | Trạm Y tế xã Phước Hiệp | 427 Xuyên Á | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
56 | Huyện Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng | Sáng | |||||
57 | Huyện Củ Chi | Xã Tân Thạnh Đông | Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông | Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
58 | Huyện Củ Chi | Xã Trung An | TYT xã Trung An | 247 đường Trung An | Sáng | Sáng | |||||
59 | Huyện Củ Chi | Xã Trung Lập Thượng | TYT xã Trung Lập Thượng | 83, đường Trung Lập | Sáng | Sáng | |||||
60 | Quận Gò Vấp | Phường 15 | TYT Phường 15 | 818 Thống Nhất | Sáng | ||||||
61 | Quận Gò Vấp | Phường 3 | TYT Phường 3 | 123/3 Lê Lợi | Sáng | ||||||
62 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng chiều | ||||||
63 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | TYT Thị trấn Hóc Môn | Số 10 tổ 7, Khu phố 2 | Sáng chiều | ||||||
64 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | TYT Xã Xuân Thới Thượng | 1199, ấp 4 | Sáng | ||||||
65 | Huyện Nhà Bè | Xã Long Thới | TYT Long Thới | ấp 1 | Sáng | ||||||
66 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec ấp 1 | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
67 | Phú Nhuận | Bệnh viện Phú Nhuận | Bệnh viện Phú Nhuận | 274 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
68 | Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Sáng chiều | Chiều | ||||
69 | Quận 1 | Phường Bến Thành | TYT Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | Sáng | ||||||
70 | Quận 1 | Phường Cầu Kho | TYT Cầu Kho | 522 Võ Văn Kiệt | Sáng | ||||||
71 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | TYT Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng | ||||||
72 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | TYT Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng | ||||||
73 | Quận 1 | Phường Phạm Ngũ Lão | TYT Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | Sáng chiều | ||||||
74 | Quận 1 | Phường Tân Định | TYT Tân Định | 64 Trần Quang Khải | Sáng chiều | ||||||
75 | Quận 10 | Trường tiểu học Bắc Hải | 103-105 Bắc Hải | Sáng | |||||||
76 | Quận 10 | Phường 1 | Trường Hồ Thị Kỷ | 105 Hồ Thị Kỷ | Sáng | ||||||
77 | Quận 10 | Phường 12 | TYT PHƯỜNG 12 | 85 Hòa Hưng | Sáng | Sáng | |||||
78 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng | Sáng chiều | Chiều | Chiều | |||
79 | Quận 10 | Phường 14 | Trương QT Việt Úc | 594 đường 3/2 | Sáng | ||||||
80 | Quận 10 | Phường 6 | Trường Dương Minh Châu | 34 Nguyễn Lâm | Sáng | ||||||
81 | QUẬN 11 | TRUƯỜNG NGUYỄN VĂN PHÚ | 161B/112 LẠC LONG QUÂN | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||||
82 | QUẬN 11 | Phường 1 | TYT P1 | 8/32 TÂN HÓA | Sáng chiều | ||||||
83 | QUẬN 11 | Phường 10 | TYT P10 | 180/11A LẠC LONG QUÂN | Sáng | ||||||
84 | QUẬN 11 | Phường 11 | TYT P.11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | ||||||
85 | QUẬN 11 | Phường 12 | TYT P12 | 1156 đường 3/2 | Sáng chiều | ||||||
86 | QUẬN 11 | Phường 13 | TYT P13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng chiều | ||||||
87 | QUẬN 11 | Phường 14 | TYT P14 | 72 Bình Thới | Sáng chiều | ||||||
88 | QUẬN 11 | Phường 2 | TYT P2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | ||||||
89 | QUẬN 11 | Phường 4 | TYT P4 | 225 Trần Quý | Sáng chiều | ||||||
90 | QUẬN 11 | Phường 5 | THCS LÊ QUÝ ĐÔN | 343D LẠC LONG QUÂN | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
91 | QUẬN 11 | Phường 6 | TYT P6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng chiều | ||||||
92 | QUẬN 11 | Phường 7 | TYT P7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng chiều | ||||||
93 | QUẬN 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
94 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
95 | QUẬN 11 | Phường 8 | TYT P8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng chiều | ||||||
96 | QUẬN 11 | Phường 9 | TYT P9 | 238/18A Đội Cung | Sáng chiều | ||||||
97 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | TYT An Phú Đông | 44 Vườn Lài | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
98 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN | 593 Nguyễn Văn Quá | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
99 | Quận 12 | Phường Hiệp Thành | TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH | 286B Nguyễn Ảnh Thủ | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
100 | Quận 12 | Phường Tân Chánh Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP | 43 Tân Chánh Hiệp 10 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
101 | Quận 12 | Phường Tân Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN | 106/6 A1 Trường Chinh | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
102 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP | 22 Nhà Văn Hóa | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
103 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT | 07 Tân Thới Nhất 1 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
104 | Quận 12 | Phường Thạnh Lộc | TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC | 538/2 Kp1 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
105 | Quận 12 | Phường Thạnh Xuân | TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN | 459 Tô Ngọc Vân | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
106 | Quận 12 | Phường Thới An | TYT PHƯỜNG THỚI AN | 30 Thới An 16 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
107 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY | 2348/34 quốc lộ 1A | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
108 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | TTYT QUẬN 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
109 | Quận 4 | Phường 13 | BV Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
110 | Quận 4 | Phường 13 | TYT PHƯỜNG | 24 Lê Văn Linh | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
111 | Quận 4 | Phường 16 | TYT PHƯỜNG | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
112 | Quận 4 | Phường 2 | Trường học | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
113 | Quận 4 | Phường 3 | phòng khám | 217 khánh Hội | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
114 | Quận 4 | Phường 8 | Uỷ ban nhân dân phường 8 | V24 Cư xa Vĩnh Hội | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
115 | Quận 6 | Phường 1 | TYT PHƯỜNG 1 | 148-150 Gia Phú | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
116 | Quận 6 | Phường 10 | TYT PHƯỜNG 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
117 | Quận 6 | Phường 12 | TYT PHƯỜNG 12 | 264_266 Nguyễn Văn Luông | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
118 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
119 | Quận 6 | Phường 13 | TYT PHƯỜNG 13 | A14/1 Bà Hom | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng | |||
120 | Quận 6 | Phường 2 | TYT PHƯỜNG 2 | 69 Phạm Đình Hổ | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
121 | Quận 6 | Phường 3 | TYT PHƯỜNG 3 | 67-69 Mai Xuân Thưởng | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
122 | Quận 6 | Phường 4 | TYT PHƯỜNG 4 | 276 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
123 | Quận 6 | Phường 5 | TYT PHƯỜNG 5 | 223 Hậu Giang | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
124 | Quận 6 | Phường 7 | TYT PHƯỜNG 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng | Sáng | |||||
125 | Quận 6 | Phường 8 | TYT PHƯỜNG 8 | 958/24K Lò Gốm | Sáng chiều | ||||||
126 | Quận 7 | Tân Hưng | TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG | 206 Lê Văn Lương | Sáng | Sáng | |||||
127 | Quận 7 | Tân Kiểng | Trường tiểu học Lương Thế Vinh | 12 đường số 10 | Sáng | ||||||
128 | Quận 7 | Tân Kiểng | TYT PHƯỜNG TÂN KIỂNG | 98 Đường 13 | Sáng | Sáng | |||||
129 | Quận 7 | Tân Phong | Trường THPT Tân Phong | Số 08 - Đường Đặng Độ | Sáng | ||||||
130 | Quận 7 | Tân Phong | TYT PHƯỜNG TÂN PHONG | 946 Đường 31 | Sáng | Sáng | |||||
131 | Quận 7 | Tân Phú | BV QUẬN 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Chiều | Sáng | |||||
132 | Quận 7 | Tân Phú | Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh | Đường 9B, Lô 2, khu dân cư Tân Mỹ | Sáng | ||||||
133 | Quận 7 | Tân Phú | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | S15 đường Tân Phú | Sáng | ||||||
134 | Quận 7 | Tân Quy | Trường Tiểu học Tân Quy | 53/12 Phan Huy Thực | Sáng | ||||||
135 | Quận 8 | Phường 11 | TRUNG TÂM Y TẾ Q8 | 139 ƯU LONG | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
136 | Quận 8 | Phường 12 | TIỂU HỌC TUY LÝ VƯƠNG | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
137 | Quận 8 | Phường 16 | TYT PHƯỜNG 16 | số 17 Trương Đình Hội (Hội quán từ thiện Sùng Chính) | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
138 | Quận 8 | Phường 3 | BV PHCN-ĐTBNN | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
139 | Quận 8 | Phường 4 | BỆNH VIỆN QUẬN 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
140 | Quận 8 | Phường 5 | TIỂU HỌC BÔNG SAO | 196 Bùi Minh Trực | Sáng | Sáng | |||||
141 | Quận 8 | Phường 6 | TYT PHƯỜNG 6 | 1755 Phạm Thế Hiển (Nhà thờ BÌNH THÁI) | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
142 | Quận Tân Bình | Phường 10 | MN 10A | 47 Gò Cẩm Đệm | Sáng | ||||||
143 | Quận Tân Bình | Phường 11 | TYT phường 11 | 117 Năm Châu | Sáng | Sáng | |||||
144 | Quận Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Sáng chiều | |||||
145 | Quận Tân Bình | Phường 7 | TYT phường 7 | 179 Bành Văn Trân | Sáng | Sáng | |||||
146 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
147 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
148 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
149 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
150 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
151 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
152 | Quận Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT Phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
153 | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
154 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thành | TYT Phường Tân Thành | 44 Thống Nhất | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
155 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
156 | TP Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
157 | TP Thủ Đức | Phường An Khánh | TYT An Khánh | SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
158 | TP Thủ Đức | Phường Bình Trưng Đông | TYT Bình Trưng Đông | Số 10 Hồ Thị Nhung | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
159 | TP Thủ Đức | Phường Bình Trưng Tây | TYT Bình Trưng Tây | 72 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
160 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Chánh | TYT Hiệp Bình Chánh | 07 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
161 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Phước | TYT Hiệp Bình Phước | 686 QUỐC LỘ 13 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
162 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
163 | TP Thủ Đức | Phường Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
164 | TP Thủ Đức | Phường Linh Xuân | TYT Linh Xuân | SỐ 9 ĐƯỜNG 3 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
165 | TP Thủ Đức | Phường Long Bình | TYT Long Bình | 1200 NGUYỄN XIỂN | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
166 | TP Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | ||||||
167 | TP Thủ Đức | Phường Phước Bình | TYT Phước Bình | 5 đường 8 dương đình hội | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | ||||
168 | TP Thủ Đức | Phường Phước Long B | TYT Phước Long B | 26 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
169 | TP Thủ Đức | Phường Tam Phú | TYT Tam Phú | 104 ĐƯỜNG 4 | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng | |||
170 | TP Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú A | TYT Tăng Nhơn Phú A | 410 Lê Văn Việt | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
171 | TP Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú B | TYT Tăng Nhơn Phú B | 185 ĐÌNH PHONG PHÚ | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
172 | TP Thủ Đức | Phường Thạnh Mỹ Lợi | TYT Thạnh Mỹ Lợi | 564 TRƯƠNG GIA MÔ | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
173 | TP Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng | |||
174 | TP Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
175 | TP Thủ Đức | Phường Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A ĐƯỜNG 8 | Sáng | Sáng | Sáng | ||||
176 | TP Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||
177 | TP Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |||