STT
|
Quận /Huyện
|
Phường/xã
|
Điểm tiêm
|
Địa chỉ
|
Buổi tiêm
|
Đối tượng
|
1
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã An Phú Tây
|
TYT Xã An Phú Tây
|
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
2
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Bình Chánh
|
TYT Xã Bình Chánh
|
C17/5A
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
3
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Bình Hưng
|
Trường MN Thủy Tiên ( Cũ)
|
Đường số 10, Ấp 2
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
4
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Đa Phước
|
TYT Đa Phước
|
D7/223 Quốc Lộ 50
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
5
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Hưng Long
|
TYT xã Hưng Long
|
758 Đoàn Nguyễn Tuấn
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
6
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Lê Minh Xuân
|
TYT xã Lê Minh Xuân
|
F2/33A ấp 6
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
7
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Phạm Văn Hai
|
TYT Xã Phạm Văn Hai
|
2B39 ẤP 2
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
8
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Phong Phú
|
TYT Xã Phong Phú
|
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
9
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Quy Đức
|
TYT xã Qui Đức
|
B3/24/1, ấp 2
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
10
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Tân Kiên
|
Trường THCS Tân Kiên
|
c7/1G đường Bàu Góc
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
11
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Tân Nhựt
|
TYT xã Tân Nhựt
|
B10/203G Trương Văn Đa
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
12
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Tân Qúy Tây
|
TYT Tân Quý Tây
|
B7/4A ấp 2
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
13
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc A
|
TYT Vĩnh Lộc A
|
F1/50, HƯƠNG LỘ 80
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
14
|
Huyện Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc B
|
TYT Xã Vĩnh Lộc B
|
C9/13a Lại Hùng Cường
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
15
|
Quận Bình Tân
|
Phường An Lạc
|
TYT phường An Lạc
|
134a, đường số 2C
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
16
|
Quận Bình Tân
|
Phường An Lạc A
|
TYT phường An Lạc A
|
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
17
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa
|
TYT phường Bình Hưng Hòa
|
716 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
18
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa A
|
TYT phường Bình Hưng Hòa A
|
621 Tân Kỳ Tân Quý
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
19
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa B
|
TYT phường Bình Hưng Hòa B
|
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
20
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông
|
TYT phường Bình Trị Đông
|
276/51 Tân Hòa Đông
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
21
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
TYT phường Bình Trị Đông A
|
815 Hương lộ 2
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
22
|
Quận Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông B
|
TYT phường Bình Trị Đông B
|
853 Tỉnh lộ 10
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
23
|
Quận Bình Tân
|
Phường Tân Tạo
|
Trạm Y tế Tân Tạo
|
1452 tỉnh lộ 10
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
24
|
Quận Bình Tân
|
Phường Tân Tạo A
|
Phòng khám Timec
|
4449 Nguyễn Cửu Phú
|
Sáng
|
Người Từ 12 -17 tuổi : chưa tiêm mũi 1, mũi 2, Người từ 18 tuổi chưa tiêm đủ mũi 2, mũi 3, mũi 4, đảm bảo đúng khoảng cách theo quy định.
|
25
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 1
|
TYT Phường 1
|
54 Vũ Tùng
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
26
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 11
|
Trung Tâm Y tế ( Cơ sở 1)
|
99/6 Nơ Trang Long
|
Sáng chiều
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
27
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 11
|
TYT Phường 11
|
235 Phan Văn Trị
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
28
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 12
|
TYT Phường 12
|
290/43 Nơ Trang Long
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
29
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 13
|
TYT Phường 13
|
21A Bình Lợi
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
30
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 14
|
TYT Phường 14
|
32/21 Nguyễn Huy Lượng
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
31
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 15
|
TYT Phường 15
|
339 Bạch Đằng
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
32
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 17
|
TYT Phường 17
|
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
33
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 19
|
TYT Phường 19
|
85/8 Phạm Viết Chánh
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
34
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 2
|
TYT Phường 2
|
60 Vũ Tùng
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
35
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 21
|
TYT Phường 21
|
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
36
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 22
|
TYT Phường 22
|
B7 Phú Mỹ
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
37
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 24
|
TYT Phường 24
|
3/8B Nguyễn Thiệt Thuật
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
38
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 25
|
TYT Phường 25
|
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
39
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 26
|
TYT Phường 26
|
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
40
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 27
|
TYT Phường 27
|
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
41
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 28
|
TYT Phường 28
|
1003 Bình Quới
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
42
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 3
|
TYT Phường 3
|
91/26 Lê Văn Duyệt
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
43
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 5
|
TYT Phường 5
|
323/7 Lê Quang Định
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
44
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 6
|
TYT Phường 6
|
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
45
|
Quận Bình Thạnh
|
Phường 7
|
TYT Phường 7
|
42/16 Hoàng Hoa Thám
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
46
|
Huyện Củ Chi
|
Thị trấn Củ Chi
|
TYT thị trấn củ chi
|
khu phố 3
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
47
|
Huyện Củ Chi
|
Xã An Phú
|
TYT xã An Phú
|
Đưởng tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
48
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Bình Mỹ
|
Khu Văn HóaThể thao Đa Năng
|
Đường Bình Mỹ, Ấp 7
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
49
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Phạm Văn Cội
|
TYT xã Phạm Văn Cội
|
Số 78 đường Phạm Văn Cội
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
50
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Phước Hiệp
|
TYT xã Phước Hiệp
|
427 Xuyên Á
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
51
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Phước Thạnh
|
TYT xã Phước Thạnh
|
Đường Nguyễn Thị Quá
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
52
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Tân Thạnh Tây
|
TYT xã Tân Thạnh Tây
|
số 256 tỉnh lộ 8
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
53
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Trung An
|
TYT xã Trung An
|
247 đường Trung An
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
54
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Trung Lập Hạ
|
TYT xã Trung Lập Hạ
|
Tỉnh lộ 2,tổ 2, ấp Xóm Mới
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
55
|
Huyện Củ Chi
|
Xã Trung Lập Thượng
|
TYT xã Trung Lập Thượng
|
83 đường Trung Lập
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
56
|
Quận Gò Vấp
|
Bệnh viện Gò Váp
|
Bệnh viện Gò Vấp
|
641 Quang Trung
|
Sáng chiều
|
Tiêm cho trẻ từ 12-18 tuổi đi học và không đi học trên địa bàn quận
|
57
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 1
|
TYT Phường 1
|
489 Lê Quang Định
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
58
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 10
|
TYT Phường 10
|
507 Quang Trung
|
Sáng chiều
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
59
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 11
|
TYT Phường 11
|
637 Quang Trung
|
Sáng chiều
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
60
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 12
|
TYT Phường 12
|
139/18 Nguyễn Duy Cung
|
Sáng chiều
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
61
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 13
|
TYT Phường 13
|
106/1135 Lê Đức Thọ
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
62
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 14
|
TYT Phường 14
|
18/23 Phan Huy Ích
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
63
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 15
|
TYT Phường 15
|
662 Thống Nhất
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
64
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 16
|
TYT Phường 16
|
125 Đường số 8
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
65
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 17
|
TYT Phường 17
|
06 Nguyễn Văn Lượng
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
66
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 3
|
TYT Phường 3
|
123/5 Lê Lợi
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
67
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 4
|
TYT Phường 4
|
84 Lê Lợi
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
68
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 5
|
TYT Phường 5
|
15D đường số 15
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
69
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 6
|
TYT Phường 6
|
24/6 Lê Đức Thọ
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
70
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 7
|
TYT Phường 7
|
79 Nguyễn Văn Nghi
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
71
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 8
|
TYT Phường 8
|
1000 Quang Trung
|
Sáng
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
72
|
Quận Gò Vấp
|
Phường 9
|
TYT Phường 9
|
Số 9 Đường số 3
|
Sáng chiều
|
Người từ 12 tuổi trở lên
|
73
|
Huyện Nhà Bè
|
Xã Phú Xuân
|
TTYT Nhà Bè
|
số 1 đường 18 khu dân cư cotec
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
74
|
Quận Phú Nhuận
|
Phường 1
|
TTYT Phú Nhuận
|
23 Nguyễn Văn Đậu
|
Sáng chiều
|
Người trên 50 tuổi
|
75
|
Quận Phú Nhuận
|
Phường 4
|
THCS Trần Huy Liệu
|
89 Nguyễn Đình Chiểu
|
Sáng chiều
|
Học sinh theo danh sách của PGD
|
76
|
Quận 1
|
Phường Bến Nghé
|
TYT Bến Nghé
|
62 Hồ Tùng Mậu
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi trên địa bàn phường
|
77
|
Quận 1
|
Phường Cầu Kho
|
TYT Cầu Kho
|
522 Võ Văn Kiệt
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi trên địa bàn phường
|
78
|
Quận 1
|
Phường Cầu Ông Lãnh
|
TYT Cầu Ông Lãnh
|
242 Võ Văn Kiệt
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi trên địa bàn phường
|
79
|
Quận 1
|
Phường Cô Giang
|
TYT Cô Giang
|
97 Cô Giang
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi trên địa bàn phường
|
80
|
Quận 1
|
Phường Đa Kao
|
TYT Đa Kao
|
72 Đinh Tiên Hoàng
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi trên địa bàn phường
|
81
|
Quận 1
|
Phường Nguyễn Cư Trinh
|
TYT Nguyễn Cư Trinh
|
29A Cao Bá Nhạ
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi trên địa bàn phường
|
82
|
Quận 1
|
Phường Nguyễn Thái Bình
|
TYT Nguyễn Thái Bình
|
160 Nguyễn Công Trứ
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi trên địa bàn phường
|
83
|
Quận 1
|
Phường Phạm Ngũ Lão
|
TYT Phạm Ngũ Lão
|
307 Phạm Ngũ Lão
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi trên địa bàn phường
|
84
|
Quận 10
|
Phường 14
|
Trường Lê Đình Chinh
|
Số 4 đường Thành Thái
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi phường 14
|
85
|
Quận 10
|
Quận 10
|
Trung Tâm Y tế
|
403 Cách Mạng Tháng Tám
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
86
|
Quận 11
|
Phường 1
|
TYT phường 1
|
8/32 Tân Hóa
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
87
|
Quận 11
|
Phường 10
|
TYT phường 10
|
180/11A LẠC LONG QUÂN
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
88
|
Quận 11
|
Phường 11
|
TYT Lưu Động phường 11
|
351/4A Lê Đại Hành
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
89
|
Quận 11
|
Phường 12
|
TYT phường 12
|
1156 đường 3/2
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
90
|
Quận 11
|
Phường 13
|
TYT phường 13
|
228 Lãnh Binh Thăng
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
91
|
Quận 11
|
Phường 14
|
UBND phường 14
|
72 Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
92
|
Quận 11
|
Phường 15
|
TYT phường 15
|
62/13 Cư Xá Lữ Gia
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
93
|
Quận 11
|
Phường 16
|
TYT phường 16
|
524-526 Hồng Bàng
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
94
|
Quận 11
|
Phường 2
|
TYT phường 2
|
1300 đường 3/2
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
95
|
Quận 11
|
Phường 3
|
TYT phường 3
|
111/2A Lạc Long Quân
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
96
|
Quận 11
|
Phường 4
|
TYT phường 4
|
225 Trần Quý
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
97
|
Quận 11
|
Phường 5
|
Trường Trần Quang Khải
|
343D Lạc Long Quân
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
98
|
Quận 11
|
Phường 6
|
TYT phường 6
|
144 Phó Cơ Điều
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
99
|
Quận 11
|
Phường 7
|
TYT phường 7
|
166 Lê Đại Hành
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
100
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trung tâm Y tế Quận 11
|
72 đường số 5 cư xá Bình Thới
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
101
|
Quận 11
|
Phường 8
|
TYT phường 8
|
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
102
|
Quận 11
|
Phường 9
|
TYT phường 9
|
238/18A Đội Cung
|
Sáng chiều
|
Người dân từ 12 đến 18 tuổi trở lên
|
103
|
Quận 12
|
Bệnh viện Quận 12
|
Bệnh viện Quận 12
|
111 Dương Thị Mười
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
104
|
Quận 3
|
Phường Võ Thị Sáu
|
TTYT QUẬN 3
|
114 -116-118 Trần Quốc Thảo
|
Chiều
|
Người từ 12 tuổi
|
105
|
Quận 4
|
Phường 14
|
TYT PHƯỜNG
|
55 Tôn Đản
|
Chiều
|
Người từ 12 tuổi
|
106
|
Quận 4
|
Phường 16
|
TYT PHƯỜNG
|
89Bis Tôn Thất Thuyết
|
Sáng chiều
|
Người từ 12 tuổi
|
107
|
Quận 4
|
Phường 2
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
42 Nguyễn Khoái
|
Sáng chiều
|
Người từ 12 tuổi
|
108
|
Quận 4
|
Phường 6
|
TYT PHƯỜNG
|
178 Bến Vân Đồn
|
Sáng chiều
|
Người từ 12 tuổi
|
109
|
Quận 6
|
Phường 10
|
TYT PHƯỜNG 10
|
20_22C Lý Chiêu Hoàng
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
110
|
Quận 6
|
Phường 12
|
TYT PHƯỜNG 12
|
264_266 Nguyễn Văn Luông
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
111
|
Quận 6
|
Phường 3
|
TYT PHƯỜNG 3
|
67-69 Mai Xuân Thưởng
|
Chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
112
|
Quận 6
|
Phường 9
|
TYT PHƯỜNG 9
|
30/13 Nguyễn Đình Chi
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
113
|
Quận 7
|
Phường Bình Thuận
|
TYT PHƯỜNG BÌNH THUẬN
|
478 Huỳnh Tấn Phát
|
Chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
114
|
Quận 7
|
Phường Phú Mỹ
|
TYT PHƯỜNG PHÚ MỸ
|
1705 Huỳnh Tấn Phát
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
115
|
Quận 7
|
Phường Phú Thuận
|
TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN HƯỞNG
|
1207 Huỳnh Tấn Phát Phú Thuận
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
116
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
BV QUẬN 7
|
101 Nguyễn Thị Thập
|
Chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
117
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
BV TIM TÂM ĐỨC
|
Số 4 Nguyễn Lương Bằng
|
Chiều
|
Người có bệnh nền
|
118
|
Quận 7
|
Phường Tân Thuận Đông
|
Chung cư An Viên
|
531 Huỳnh Tấn Phát
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
119
|
Quận 8
|
Phường 11
|
TRUNG TÂM Y TẾ Q8
|
139 ƯU LONG
|
Sáng chiều
|
Người dân trên địa bàn quận 8
|
120
|
Quận 8
|
Phường 12
|
Tiểu Học Tuy Lý Vương
|
381 Tùng Thiện Vương
|
Sáng chiều
|
DƯƠNG BÁ TRẠC + KHÁNH BÌNH
|
121
|
Quận 8
|
Phường 16
|
TYT Phường 16
|
số 17 Trương Đình Hội
|
Sáng chiều
|
Người dân trên địa bàn phường 15 và phường 16
|
122
|
Quận 8
|
Phường 3
|
BV Phục hồi chức năng-Điều trị bệnh nghề nghiệp
|
313 Âu Dương Lân
|
Sáng chiều
|
Người dân trên địa bàn quận 8
|
123
|
Quận 8
|
Phường 4
|
BỆNH VIỆN QUẬN 8
|
82 Cao Lỗ
|
Sáng chiều
|
Người dân trên địa bàn quận 8
|
124
|
Quận 8
|
Phường 5
|
Tiểu Học Bông Sao
|
196 Bùi Minh Trực
|
Sáng chiều
|
NAM SÀI GÒN
|
125
|
Quận 8
|
Phường 6
|
TYT phường 6
|
1755 phạm thế hiển
|
Sáng chiều
|
Người dân trên địa bàn phường 6 và phường 7
|
126
|
Quận Tân Phú
|
Phường 14
|
TTYT Tân Bình
|
12 Tân Hải
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
127
|
Quận Tân Phú
|
Phường Hiệp Tân
|
PKĐK SimMed
|
239 - 241 Hòa Bình
|
Sáng chiều
|
Người đủ điều kiện tiêm mũi 4, đối tượng chưa tiêm mũi 1, 2, bổ sung, nhắc lại lần 1
|
128
|
Quận Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
BV Quận Tân Phú
|
609 - 611 Âu Cơ
|
Sáng chiều
|
Người đủ điều kiện tiêm mũi 4, đối tượng chưa tiêm mũi 1, 2, bổ sung, nhắc lại lần 1
|
129
|
TP. Thủ Đức
|
Phòng tiêm TTYT cơ sở 1
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1
|
6 Trịnh Khắc Lập
|
Sáng chiều
|
Người trên 5 tuổi
|
130
|
TP. Thủ Đức
|
Phòng tiêm TTYT cơ sở 2
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2
|
48A Tăng Nhơn Phú
|
Sáng chiều
|
Người trên 5 tuổi
|
131
|
TP. Thủ Đức
|
Phòng tiêm TTYT cơ sở 3
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3
|
Số 2 Nguyễn Văn Lịch
|
Sáng chiều
|
Người trên 5 tuổi
|
132
|
TP. Thủ Đức
|
Phường An Khánh
|
TYT An Khánh
|
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
133
|
TP. Thủ Đức
|
Phường An Phú
|
TYT An Phú
|
168A NGUYỄN HOÀNG
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
134
|
TP. Thủ Đức
|
Phường Hiệp Bình Phước
|
TYT Hiệp Bình Phước
|
686 QUỐC LỘ 13
|
Sáng chiều
|
Người trên 18 tuổi
|
135
|
TP. Thủ Đức
|
Phường Hiệp Phú
|
TYT Hiệp Phú
|
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
136
|
TP. Thủ Đức
|
Phường Linh Đông
|
TYT Linh Đông
|
48 LÝ TẾ XUYÊN
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
137
|
TP. Thủ Đức
|
Phường Phú Hữu
|
TYT Phú Hữu
|
887 NGUYỄN DUY TRINH
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|
138
|
TP. Thủ Đức
|
Phường Tăng Nhơn Phú B
|
TYT Tăng Nhơn Phú B
|
185 ĐÌNH PHONG PHÚ
|
Sáng
|
Người trên 18 tuổi
|