STT
|
Quận/Huyện
|
Phường/Xã
|
Điểm tiêm
|
Địa chỉ
|
Buổi tiệm
|
|
|
|
|
Đối tượng
|
|
|
|
|
|
24/5
|
25/5
|
26/5
|
27/5
|
28/5
|
|
1
|
Quận 1
|
Phường Tân Định
|
Bệnh viện Quận 1
|
338 Hai Bà Trưng
|
S
|
S
|
S
|
S
|
S
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
2
|
Quận 1
|
Phường Tân Định
|
Trung tâm Y tế Quận 1
|
02 Đặng Tất
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
3
|
Quận 1
|
Phường Bến Nghé
|
TYT phường Bến Nghé
|
62 Hồ Tùng Mậu
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
4
|
Quận 1
|
Phường Bến Thành
|
TYT phường Bến Thành
|
227 Lý Tự Trọng
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
5
|
Quận 1
|
Phường Cầu Kho
|
TYT phường Cầu Kho
|
522 Võ Văn Kiệt
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
6
|
Quận 1
|
Phường Cầu Ông Lãnh
|
TYT phường Cầu Ông Lãnh
|
242 Võ Văn Kiệt
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
7
|
Quận 1
|
Phường Cô Giang
|
TYT phường Cô Giang
|
97 Cô Giang
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
8
|
Quận 1
|
Phường Đa Kao
|
TYT phường Đa Kao
|
72 Đinh Tiên Hoàng
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
9
|
Quận 1
|
Phường Nguyễn Cư Trinh
|
TYT phường Nguyễn Cư Trinh
|
29A Cao Bá Nhạ
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
10
|
Quận 1
|
Phường Nguyễn Thái Bình
|
TYT phường Nguyễn Thái Bình
|
160 Nguyễn Công Trứ
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
11
|
Quận 1
|
Phường Phạm Ngũ Lão
|
TYT phường Phạm Ngũ Lão
|
307 Phạm Ngũ Lão
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
12
|
Quận 1
|
Phường Tân Định
|
TYT phườngTân Định
|
64 Trần Quang Khải
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
13
|
Quận 1
|
Phường Cầu Ông Lãnh
|
Lưu động nhà dân
|
242 Võ Văn Kiệt
|
|
C
|
|
|
|
Người từ 50 tuổi trở lên
|
14
|
Quận 3
|
Phường 3
|
TYT Phường 3
|
117/1 Bàn Cờ
|
|
S+C
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
15
|
Quận 3
|
Phường Võ Thị Sáu
|
TYT phường Võ Thị Sáu
|
279 Nam Ký Khởi Nghĩa
|
|
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
16
|
Quận 3
|
Phường 10
|
TYT Phường 10
|
368 Cách Mạng Tháng Tám
|
S+C
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
17
|
Quận 3
|
Phường 11
|
TYT Phường 11
|
398B Cách Mạng Tháng Tám
|
|
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
18
|
Quận 3
|
Phường 13
|
TYT Phường 13
|
231 Lê Văn Sỹ
|
|
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
19
|
Quận 3
|
Phường Võ Thị Sáu
|
Trung tâm Y tế Quận 3
|
114-116-118Trần Quốc Thảo
|
|
S+C
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
20
|
Quận 4
|
Phường 1
|
Trạm Y tế Phường 1
|
01 Nguyễn Khoái
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
21
|
Quận 4
|
Phường 3
|
Phòng khám thuộc TTYT Quận 4
|
217 Khánh Hội
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
22
|
Quận 4
|
Phường 4
|
Trạm Y tế Phường 4
|
183/3D Tôn Thất Thuyết
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
23
|
Quận 4
|
Phường 6
|
Trạm Y tế Phường 6
|
178 Bến Vân Đồn
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
24
|
Quận 4
|
Phường 8
|
Trạm Y tế Phường 8
|
V18 Cư xá Vĩnh Hội
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
25
|
Quận 4
|
Phường 9
|
Trạm Y tế Phường 9
|
51 Vĩnh Khánh
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
26
|
Quận 4
|
Phường 10
|
Trạm Y tế Phường 10
|
122/30 Tôn Đản
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
27
|
Quận 4
|
Phường 13
|
Trạm Y tế Phường 13
|
24 Lê Văn Linh
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
28
|
Quận 4
|
Phường 13
|
Bệnh viện Quận 4
|
63-65 Bến Vân Đồn
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
29
|
Quận 4
|
Phường 14
|
Trạm Y tế Phường 14
|
55 Tôn Đản
|
C
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
30
|
Quận 4
|
Phường 15
|
Trạm Y tế Phường 15
|
82B/20 Tôn Thất Thuyết
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
31
|
Quận 4
|
Phường 16
|
Trạm Y tế Phường 16
|
89Bis Tôn Thất Thuyết
|
S
|
C
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
32
|
Quận 4
|
Phường 18
|
Trạm Y tế Phường 18
|
448/4 Nguyễn Tất Thành
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
33
|
Quận 4
|
Phường 2
|
Trạm Y tế Phường 2
|
226 Bến Vân Đồn
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
34
|
Quận 4
|
Phường 3
|
Trạm Y tế Phường 3
|
209/10C Tôn Thất Thuyết
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
35
|
Quận 5
|
Phường 11
|
Trung tâm Y tế Quận 5
|
642A Nguyễn Trãi
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
36
|
Quận 5
|
Phường 3
|
Lưu động TYT Phường 3
|
140 Lê Hồng Phong
|
|
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
37
|
Quận 5
|
Phường 12
|
Trạm Y tế Phường 12
|
227 Nguyễn Chí Thanh
|
S+C
|
S+C
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
38
|
Quận 5
|
Phường 5
|
Lưu động TYT Phường 5
|
55 Bùi Hữu Nghĩa
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
39
|
Quận 5
|
Phường 10
|
Lưu động TYT Phường 10
|
225B Trần Hưng Đạo
|
S+C
|
S+C
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
40
|
Quận 5
|
Phường 7
|
Lưu Động TYT Phường 7
|
131 Bùi Hữu Nghĩa
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
41
|
Quận 6
|
Phường 7
|
Trạm Y tế Phường 7
|
715 Phạm Văn Chí
|
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
42
|
Quận 6
|
Phường 11
|
Trạm Y tế Phường 11
|
2A Đường số 12
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
43
|
Quận 6
|
Phường 13
|
Trạm Y tế Phường 13
|
A14/1 Bà Hom
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
44
|
Quận 6
|
Phường 13
|
Trung tâm Y tế Quận 6
|
A14/1 Bà Hom
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
45
|
Quận 6
|
Phường 12
|
Trung tâm Y tế Quận 6
|
1039A Hồng Bàng
|
|
|
|
S+C
|
S+C
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
46
|
Quận 7
|
Phường Bình Thuận
|
TYT phường Bình Thuận
|
478 Huỳnh Tấn Phát
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
47
|
Quận 7
|
Phường Phú Mỹ
|
TYT phường Phú Mỹ
|
1705 Huỳnh Tấn Phát
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
48
|
Quận 7
|
Phường Phú Thuận
|
TYT phường Phú Thuận
|
1151 Huỳnh Tấn Phát
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
49
|
Quận 7
|
Phường Tân Hưng
|
TYT phường Tân Hưng
|
206 Lê Văn Lương
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
50
|
Quận 7
|
Phường Tân Kiểng
|
TYT phường Tân Kiểng
|
98 Đường 13
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
51
|
Quận 7
|
Phường Tân Phong
|
TYT phường Tân Phong
|
946 Nguyễn Văn Linh
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
52
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
TYT phường Tân Phú
|
01 đường số 9
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
53
|
Quận 7
|
Phường Tân Quy
|
TYT phường Tân Quy
|
01 đường 15
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
54
|
Quận 7
|
Phường Tân Thuận Tây
|
TYT phường Tân Thuận Tây
|
139 Trần Xuân Soạn
|
C
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
55
|
Quận 7
|
Phường Tân Thuận Đông
|
TYT phường Tân Thuận Đông
|
352-353 Huỳnh Tấn Phát
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
56
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
Bệnh viện Quận 7
|
101 Nguyễn Thị Thập
|
C
|
C
|
C
|
S
|
S
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
57
|
Quận 7
|
Phường Tân Phú
|
TTYT Quận 7
|
101 Nguyễn Thị Thập
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
58
|
Quận 8
|
Phường 3
|
Bệnh viện PHCN-ĐTBNN
|
313 Âu Dương Lân
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
59
|
Quận 8
|
Phường 4
|
Bệnh viện Quận 8
|
82 Cao Lỗ
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
60
|
Quận 8
|
Phường 11
|
Trung tâm Y tế Quận 8
|
170 Tùng Thiện Vương
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
61
|
Quận 8
|
Phường 1
|
Trạm Y tế Phường 1
|
456 Dương Bá Trạc
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
62
|
Quận 8
|
Phường 2
|
Trạm Y tế Phường 2
|
4F Nguyễn Thị Tần
|
S+C
|
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
63
|
Quận 8
|
Phường 3
|
Trạm Y tế Phường 3
|
314 Âu Dương Lân
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
64
|
Quận 8
|
Phường 4
|
Trạm Y tế Phường 4
|
623 Phạm Thế Hiển
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
65
|
Quận 8
|
Phường 5
|
Trạm Y tế Phường 5
|
18 Đường số 1
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
66
|
Quận 8
|
Phường 6
|
Trạm Y tế Phường 6
|
1663 Phạm Thế Hiển
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
67
|
Quận 8
|
Phường 7
|
Trạm Y tế Phường 7
|
2683 Phạm Thế Hiển
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
68
|
Quận 8
|
Phường 8
|
Trạm Y tế Phường 8
|
141 đường Hưng Phú
|
|
S+C
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
69
|
Quận 8
|
Phường 9
|
Trạm Y tế Phường 9
|
Hẻm 627 Hưng Phú
|
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
70
|
Quận 8
|
Phường 11
|
Trạm Y tế Phường 11
|
132 Ưu Long
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
71
|
Quận 8
|
Phường 12
|
Trạm Y tế Phường 12
|
130 Nguyễn Chế Nghĩa
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
72
|
Quận 8
|
Phường 14
|
Trạm Y tế Phường 14
|
64 Hoài Thanh
|
S
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
73
|
Quận 8
|
Phường 15
|
Trạm Y tế Phường 15
|
19 Mễ Cốc
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
74
|
Quận 8
|
Phường 16
|
Trạm Y tế Phường 16
|
110 Phú Định
|
S
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
75
|
Quận 10
|
Phường 2
|
Trạm Y tế Phường 2
|
42 Hùng Vương
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
76
|
Quận 10
|
Phường 6
|
Trạm Y tế Phường 6
|
400 Nguyễn Chí Thanh
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
77
|
Quận 10
|
Phường 14
|
Trạm Y tế Phường 14
|
7A/5/4 Thành Thái
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
78
|
Quận 10
|
Phường 13
|
Trung tâm Y tế Quận 10
|
403 Cách Mạng Tháng Tám
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
79
|
Quận 11
|
Phường 1
|
Trạm Y tế Phường 1
|
8/32 Tân Hóa
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
80
|
Quận 11
|
Phường 2
|
Trạm Y tế Phường 2
|
1300 đường 3/2
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
81
|
Quận 11
|
Phường 3
|
Trạm Y tế Phường 3
|
111/2A Lạc Long Quân
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
82
|
Quận 11
|
Phường 4
|
Trạm Y tế Phường 4
|
225 Trần Quý
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
83
|
Quận 11
|
Phường 5
|
Trạm Y tế Phường 5
|
343D Lạc Long Quân
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
84
|
Quận 11
|
Phường 6
|
Trạm Y tế Phường 6
|
144 Phó Cơ Điều
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
85
|
Quận 11
|
Phường 7
|
Trạm Y tế Phường 7
|
166 Lê Đại Hành
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
86
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trạm Y tế Phường 8
|
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
87
|
Quận 11
|
Phường 9
|
Trạm Y tế Phường 9
|
238/18A Đội Cung
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
88
|
Quận 11
|
Phường 10
|
Trạm Y tế Phường 10
|
180/11A Lạc Long Quân
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
89
|
Quận 11
|
Phường 11
|
Trạm Y tế Phường 11
|
351/4A Lê Đại Hành
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
90
|
Quận 11
|
Phường 12
|
Trạm Y tế Phường 12
|
1156 đường 3/2
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
91
|
Quận 11
|
Phường 13
|
Trạm Y tế Phường 13
|
228 Lãnh Binh Thăng
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
92
|
Quận 11
|
Phường 14
|
Trạm Y tế Phường 14
|
72 Bình Thới
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
93
|
Quận 11
|
Phường 15
|
Trạm Y tế Phường 15
|
62/13 Cư xá Lữ Gia
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
94
|
Quận 11
|
Phường 16
|
Trạm Y tế Phường 16
|
524-526 Hồng Bàng
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
95
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Trung tâm Y tế Quận 11
|
72A đường số 5 CX Bình Thới
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
96
|
Quận 11
|
Phường 8
|
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế)
|
72 đường số 5 CX Bình Thới
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
97
|
Bình Tân
|
Phường An Lạc
|
TYT phường An Lạc
|
134A đường số 2C
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
98
|
Bình Tân
|
Phường An Lạc A
|
TYT phường An Lạc A
|
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
99
|
Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa
|
TYT phường Bình Hưng Hòa
|
716 Tân Kỳ Tân Quý
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
100
|
Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa A
|
TYT phường Bình Hưng Hòa A
|
621 Tân Kỳ Tân Quý
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
101
|
Bình Tân
|
Phường Bình Hưng Hòa B
|
TYT phường Bình Hưng Hòa B
|
41 đường số 16
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
102
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông
|
TYT phường Bình Trị Đông
|
276/51 Tân Hòa Đông
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
103
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
TYT phường Bình Trị Đông A
|
815 Hương lộ 2
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
104
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông A
|
Bệnh viện quận Bình Tân
|
809 Hương lộ 2
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
105
|
Bình Tân
|
Phường Bình Trị Đông B
|
TYT phường Bình Trị Đông B
|
853 Tỉnh lộ 10
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
106
|
Bình Tân
|
Phường Tân Tạo
|
Trạm Y tế phường Tân Tạo
|
1452 Tỉnh lộ 10
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
107
|
Bình Tân
|
Phường Tân Tạo A
|
Trạm Y tế phường Tân Tạo A
|
02 đường số 2
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
108
|
Bình Thạnh
|
Phường 1
|
TYT Phường 1
|
24 Vũ Tùng
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
109
|
Bình Thạnh
|
Phường 2
|
TYT Phường 2
|
60 Vũ Tùng
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
110
|
Bình Thạnh
|
Phường 3
|
TYT Phường 3
|
91/26 Lê Văn Duyệt
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
111
|
Bình Thạnh
|
Phường 5
|
TYT Phường 5
|
323/7 Lê Quang Định
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
112
|
Bình Thạnh
|
Phường 6
|
TYT Phường 6
|
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
113
|
Bình Thạnh
|
Phường 7
|
TYT Phường 7
|
42/16 Hoàng Hoa Thám
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
114
|
Bình Thạnh
|
Phường 11
|
TYT Phường 11
|
235 Phan Văn Trị
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
115
|
Bình Thạnh
|
Phường 12
|
TYT Phường 12
|
290/43 Nơ Trang Long
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
116
|
Bình Thạnh
|
Phường 13
|
TYT Phường 13
|
21A Bình Lợi
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
117
|
Bình Thạnh
|
Phường 14
|
TYT Phường 14
|
32/21 Nguyễn Huy Lượng
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
118
|
Bình Thạnh
|
Phường 15
|
TYT Phường 15
|
339 Bạch Đằng
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
119
|
Bình Thạnh
|
Phường 17
|
TYT Phường 17
|
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
120
|
Bình Thạnh
|
Phường 19
|
TYT Phường 19
|
85/8 Phạm Viết Chánh
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
121
|
Bình Thạnh
|
Phường 22
|
TYT Phường 22
|
B7 Phú Mỹ
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
122
|
Bình Thạnh
|
Phường 24
|
TYT Phường 24
|
3/8B Nguyễn Thiện Thuật
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
123
|
Bình Thạnh
|
Phường 26
|
TYT Phường 26
|
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
124
|
Bình Thạnh
|
Phường 27
|
TYT Phường 27
|
01 Khu hành chính Thanh Đa
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
125
|
Bình Thạnh
|
Phường 28
|
TYT Phường 28
|
1003 Bình Quới
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
126
|
Bình Thạnh
|
Phường 11
|
TTYT quận Bình Thạnh
|
99/6 Nơ Trang Long
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
127
|
Bình Thạnh
|
Phường 1
|
BV quận Bình Thạnh
|
132 Lê Văn Duyệt
|
S
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
128
|
Gò Vấp
|
Phường 1
|
TYT Phường 1
|
499/4/1 Lê Quang Định
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
129
|
Gò Vấp
|
Phường 3
|
TYT Phường 3
|
124/3 Phạm Văn Đồng
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
130
|
Gò Vấp
|
Phường 4
|
TYT Phường 4
|
84 Lê Lợi
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
131
|
Gò Vấp
|
Phường 5
|
TYT Phường 5
|
130/31 Dương Quảng Hàm
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
132
|
Gò Vấp
|
Phường 6
|
TYT Phường 6
|
364-366 Lê Đức Thọ
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
133
|
Gò Vấp
|
Phường 7
|
TYT Phường 7
|
79 Nguyễn Văn Nghi
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
134
|
Gò Vấp
|
Phường 8
|
TYT Phường 8
|
1000 Quang Trung
|
|
|
|
S
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
135
|
Gò Vấp
|
Phường 9
|
TYT Phường 9
|
09 Đường số 3
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
136
|
Gò Vấp
|
Phường 10
|
TYT Phường 10
|
507B Quang Trung
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
137
|
Gò Vấp
|
Phường 11
|
TYT Phường 11
|
637 Quang Trung
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
138
|
Gò Vấp
|
Phường 12
|
TYT Phường 12
|
218/39 Nguyễn Duy Cung
|
|
|
|
S
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
139
|
Gò Vấp
|
Phường 13
|
TYT Phường 13
|
1161 Lê Đức Thọ
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
140
|
Gò Vấp
|
Phường 14
|
TYT Phường 14
|
397 Phan Huy Ích
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
141
|
Gò Vấp
|
Phường 16
|
TYT Phường 16
|
440/44 Thống Nhất
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
142
|
Gò Vấp
|
Phường 17
|
TYT Phường 17
|
37 Nguyễn Văn Lượng
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
143
|
Gò Vấp
|
Phường 11
|
Bệnh viện quận Gò Vấp
|
641 Quang Trung
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
144
|
Phú Nhuận
|
Phường 5
|
TTYT quận Phú Nhuận
|
23 Nguyễn Văn Đậu
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
145
|
Phú Nhuận
|
Phường 8
|
Bệnh viện quận Phú Nhuận
|
274 Nguyễn Trọng Tuyển
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
146
|
Phú Nhuận
|
Phường 1
|
TYT Phường 1
|
330/23 Phan Đình Phùng
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
147
|
Phú Nhuận
|
Phường 2
|
TYT Phường 2
|
162 Phan Đình Phùng
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
148
|
Phú Nhuận
|
Phường 3
|
TYT Phường 3
|
29 Phan Xích Long
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
149
|
Phú Nhuận
|
Phường 4
|
TYT Phường 4
|
166 Thích Quảng Đức
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
150
|
Phú Nhuận
|
Phường 5
|
TYT Phường 5
|
23 Nguyễn Văn Đậu
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
151
|
Phú Nhuận
|
Phường 8
|
TYT Phường 8
|
223 Nguyễn Trọng Tuyển
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
152
|
Phú Nhuận
|
Phường 9
|
TYT Phường 9
|
475 Nguyễn Kiệm
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
153
|
Phú Nhuận
|
Phường 10
|
TYT Phường 10
|
143 Trần Hữu Trang
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
154
|
Phú Nhuận
|
Phường 13
|
TYT Phường 13
|
489A/2 Huỳnh Văn Bánh
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
155
|
Phú Nhuận
|
Phường 15
|
TYT Phường 15
|
09 Nguyễn Trọng Tuyển
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
156
|
Phú Nhuận
|
Phường 17
|
TYT Phường 17
|
85 cư xá Nguyễn Văn Trỗi
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
157
|
Tân Bình
|
Phường 11
|
TYT Phường 11
|
117 Năm Châu
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
158
|
Tân Bình
|
Phường 13
|
TTYT quận Tân Bình
|
12 Tân Hải
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
159
|
Tân Bình
|
Phường 4
|
BV quận Tân Bình
|
605 Hoàng Văn Thụ
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S
|
S
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
160
|
Bình Chánh
|
Xã Vĩnh Lộc A
|
Trường TH Huỳnh Văn Bánh
|
Ấp 6
|
S
|
S
|
S
|
S
|
S
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
161
|
Bình Chánh
|
XãVĩnh Lộc B
|
Trường TH Lại Hùng Cường
|
B4/1A đường Liên ấp 123
|
S
|
S
|
S
|
S
|
S
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
162
|
Bình Chánh
|
Thị trấn Tân Túc
|
TTYT huyện Bình Chánh
|
350 đường Tân Túc
|
S
|
S
|
S
|
S
|
S
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
163
|
Cần Giờ
|
Xã An Thới Đông
|
TYT xã An Thới Đông
|
Ấp An Hòa
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
164
|
Cần Giờ
|
Xã Bình Khánh
|
TYT xã Bình Khánh
|
Ấp Bình Thuận
|
|
C
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
165
|
Cần Giờ
|
Thị trấn Cần Thạnh
|
TYT thị trấn Cần Thạnh
|
Đường Lê Thương
|
C
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
166
|
Cần Giờ
|
Xã Long Hòa
|
TYT xã Long Hòa
|
Ấp Long Thạnh
|
|
|
C
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
167
|
Cần Giờ
|
Xã Lý Nhơn
|
TYT xã Lý Nhơn
|
ẤP Lý Thái Bửu
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
168
|
Cần Giờ
|
Xã Tam Thôn Hiệp
|
TYT xã Tam Thôn Hiệp
|
Ấp An Lộc
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
169
|
Cần Giờ
|
Xã Thạnh An
|
TYT xã Thạnh An
|
Ấp Thạnh Hòa
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
170
|
Củ Chi
|
Thị trấn Củ Chi
|
TYT thị trấn Củ Chi
|
Khu phố 3
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
171
|
Củ Chi
|
Xã An Nhơn Tây
|
TYT xã An Nhơn Tây
|
Đường Đỗ Đăng Tuyển
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
172
|
Củ Chi
|
Xã An Phú
|
TYT xã An Phú
|
Tỉnh lộ 15
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
173
|
Củ Chi
|
Xã Bình Mỹ
|
TYT xã Bình Mỹ
|
Đường Bình Mỹ
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
174
|
Củ Chi
|
Xã Hòa Phú
|
TYT xã Hòa Phú
|
Đường 224
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
175
|
Củ Chi
|
Xã Nhuận Đức
|
TYT xã Nhuận Đức
|
Đường Nhuận Đức
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
176
|
Củ Chi
|
Xã Phạm Văn Cội
|
TYT xã Phạm Văn Cội
|
78 Phạm Văn Cội
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
177
|
Củ Chi
|
Xã Phú Hòa Đông
|
TYT xã Phú Hòa Đông
|
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
178
|
Củ Chi
|
Xã Phú Mỹ Hưng
|
TYT xã Phú Mỹ Hưng
|
Tổ 4, ấp Phú Lợi
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
179
|
Củ Chi
|
Xã Phước Hiệp
|
TYT xã Phước Hiệp
|
427 Xuyên Á
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
180
|
Củ Chi
|
Xã Phước Thạnh
|
TYT xã Phước Thạnh
|
Đường Nguyễn Thị Quá
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
181
|
Củ Chi
|
Xã Phước Vĩnh An
|
TYT xã Phước Vĩnh An
|
549 Tỉnh lộ 8
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
182
|
Củ Chi
|
Xã Tân An Hội
|
TYT xã Tân An Hội
|
Mũi Lớn 2
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
183
|
Củ Chi
|
Xã Tân Phú Trung
|
TYT xã Tân Phú Trung
|
Đường 78, tổ 12
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
184
|
Củ Chi
|
Xã Tân Thạnh Đông
|
TYT xã Tân Thạnh Đông
|
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
185
|
Củ Chi
|
Xã Tân Thạnh Tây
|
TYT xã Tân Thạnh Tây
|
256 Tỉnh lộ 8
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
186
|
Củ Chi
|
Xã Tân Thông Hội
|
TYT xã Tân Thông Hội
|
347 Quốc lộ 22
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
187
|
Củ Chi
|
Xã Thái Mỹ
|
TYT xã Thái Mỹ
|
Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Sáng: Người từ 18 đến dưới 50 tuổi Chiều: Người từ 50 tuổi trở lên
|
188
|
Củ Chi
|
Xã Trung An
|
TYT xã Trung An
|
247 đường Trung An
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Sáng: Người từ 18 đến dưới 50 tuổi Chiều: Người từ 50 tuổi trở lên
|
189
|
Củ Chi
|
Xã Trung Lập Hạ
|
TYT xã Trung Lập Hạ
|
Tỉnh lộ 2, tổ 2
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Sáng: Người từ 18 đến dưới 50 tuổi Chiều: Người từ 50 tuổi trở lên
|
190
|
Củ Chi
|
Xã Trung Lập Thượng
|
TYT xã Trung Lập Thượng
|
83 đường Trung Lập
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Sáng: Người từ 18 đến dưới 50 tuổi Chiều: Người từ 50 tuổi trở lên
|
191
|
Củ Chi
|
Thị trấn Củ Chi
|
TTYT huyện Củ Chi
|
Vũ Duy Chí, Khu Phố 4
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
192
|
Hóc Môn
|
Xã Bà Điểm
|
TYT xã Bà Điểm
|
93 TK8 ấp Tiền Lân
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
193
|
Hóc Môn
|
Xã Tân Hiệp
|
TYT xã Tân Hiệp
|
31 ấp Thới Tây 2
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
194
|
Hóc Môn
|
Xã Tân Xuân
|
TYT xã Tân Xuân
|
324 Quốc lộ 22
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
195
|
Hóc Môn
|
Thị trấn Hóc Môn
|
TYT thị trấn Hóc Môn
|
10 tổ 7, Khu phố 2
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
196
|
Hóc Môn
|
Xã Trung Chánh
|
TYT xã Trung Chánh
|
24/54 Nguyễn Hữu Cầu
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
197
|
Hóc Môn
|
Xã Xuân Thới Thượng
|
TYT xã Xuân Thới Thượng
|
1199 ấp 4
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
198
|
Hóc Môn
|
Thị trấn Hóc Môn
|
TTYT huyện Hóc Môn
|
75 đường Bà Triệu
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
199
|
Nhà Bè
|
Xã Phước Kiển
|
BV huyện Nhà Bè
|
281A Lê Văn Lương
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S
|
S
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
200
|
Nhà Bè
|
Xã Hiệp Phước
|
TYT xã Hiệp Phước
|
Đường D2 KDC Hiệp Phước 1
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
201
|
Nhà Bè
|
Xã Nhơn Đức
|
TYT xã Nhơn Đức
|
548/28, Đường Lê Thị Tám
|
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
202
|
Nhà Bè
|
Xã Phú Xuân
|
TYT xã Phú Xuân
|
2637 Huỳnh Tấn Phát
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
203
|
Nhà Bè
|
Xã Phước Kiển
|
TYT xã Phước Kiển
|
1410 Lê Văn Lương
|
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
204
|
Nhà Bè
|
Xã Phước Lộc
|
TYT xã Phước Lộc
|
423/1 Đào Sư Tích
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
205
|
Nhà Bè
|
Xã Phú Xuân
|
TTYT huyện Nhà Bè
|
01 đường 18 KDC Cotec
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S
|
S
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
206
|
Thủ Đức
|
Phường An Khánh
|
TYT phường An Khánh
|
6/6 Đường 30
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
207
|
Thủ Đức
|
Phường Bình Chiểu
|
TYT phường Bình Chiểu
|
43 Bình Chiểu
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
208
|
Thủ Đức
|
Phường Bình Thọ
|
TYT phường Bình Thọ
|
07 Khổng Tử
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
209
|
Thủ Đức
|
Phường Bình Trưng Đông
|
TYT phường Bình Trưng Đông
|
10 Hồ Thị Nhung
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
210
|
Thủ Đức
|
Phường Bình Trưng Tây
|
TYT phường Bình Trưng Tây
|
72 Nguyễn Duy Trinh
|
S
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
211
|
Thủ Đức
|
Phường Hiệp Bình Chánh
|
TYT phường Hiệp Bình Chánh
|
07 Đường 22
|
C
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
212
|
Thủ Đức
|
Phường Hiệp Bình Phước
|
TYT phường Hiệp Bình Phước
|
686 Quốc lộ 13
|
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
213
|
Thủ Đức
|
Phường Linh Đông
|
TYT phường Linh Đông
|
48 Lý Tế Xuyên
|
S+C
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
214
|
Thủ Đức
|
Phường Linh Tây
|
TYT phường Linh Tây
|
23 Nguyễn Văn Lịch
|
C
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
215
|
Thủ Đức
|
Phường Linh Trung
|
TYT phường Linh Trung
|
1262 Kha Vạn Cân
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
216
|
Thủ Đức
|
Phường Linh Xuân
|
TYT phường Linh Xuân
|
09 Đường 3
|
|
C
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
217
|
Thủ Đức
|
Phường Long Bình
|
TYT phường Long Bình
|
1200 Nguyễn Xiển
|
S
|
S
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
218
|
Thủ Đức
|
Phường Long Phước
|
TYT phường Long Phước
|
Đường Long Phước
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
219
|
Thủ Đức
|
Phường Long Thạnh Mỹ
|
TYT phường Long Thạnh Mỹ
|
107 Nguyễn Văn Tăng
|
S
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
220
|
Thủ Đức
|
Phường Long Trường
|
TYT phường Long Trường
|
1341 Nguyễn Duy Trinh
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
221
|
Thủ Đức
|
Phường Phú Hữu
|
TYT phường Phú Hữu
|
887 Nguyễn Duy Trinh
|
S
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
222
|
Thủ Đức
|
Phường Phước Bình
|
TYT phường Phước Bình
|
5 đường 8 Dương Đình Hội
|
C
|
|
C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
223
|
Thủ Đức
|
Phường Tam Bình
|
TYT phường Tam Bình
|
04 Đường số 9
|
S
|
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
224
|
Thủ Đức
|
Phường Tam Phú
|
TYT phường Tam Phú
|
104 Đường 4
|
C
|
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
225
|
Thủ Đức
|
Phường Tăng Nhơn Phú A
|
TYT phường Tăng Nhơn Phú A
|
410 Lê Văn Việt
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
226
|
Thủ Đức
|
Phường Tăng Nhơn Phú B
|
TYT phường Tăng Nhơn Phú B
|
185 Đình Phong Phú
|
|
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
227
|
Thủ Đức
|
Phường Tân Phú
|
TYT phường Tân Phú
|
82 Nam Cao
|
S
|
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
228
|
Thủ Đức
|
Phường Thảo Điền
|
TYT phường Thảo Điền
|
89 Thảo Điền
|
S
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
229
|
Thủ Đức
|
Phường Trường Thạnh
|
TYT phường Trường Thạnh
|
1693 Nguyễn Duy Trinh
|
|
S
|
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
230
|
Thủ Đức
|
Phường Trường Thọ
|
TYT phường Trường Thọ
|
71A Đường 8
|
S
|
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
231
|
Thủ Đức
|
Phường Thạnh Mỹ Lợi
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2
|
06 Trịnh Khắc Lập
|
S
|
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
232
|
Thủ Đức
|
Phường Linh Tây
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3
|
02 Nguyễn Văn Lịch
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
233
|
Thủ Đức
|
Phường Tăng Nhơn Phú
|
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính
|
48A Tăng Nhơn Phú
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S
|
S
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
234
|
Thủ Đức
|
Phường Tam Phú
|
BV TP Thủ Đức
|
29 Phú Châu
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
235
|
Quận 12
|
Phường Hiệp Thành
|
TTYT Quận 12
|
495 Dương Thị Mười
|
S
|
S
|
S
|
S
|
|
N Người từ 18 tuổi trở lên
|
236
|
Quận 12
|
Phường An Phú Đông
|
TYT phường An Phú Đông
|
44 Vườn Lài
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
237
|
Quận 12
|
Phường Đông Hưng Thuận
|
TYT phường Đông Hưng Thuận
|
593 Nguyễn Văn Quá
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
238
|
Quận 12
|
Phường Hiệp Thành
|
TYT phường Hiệp Thành
|
286B Nguyễn Ảnh Thủ
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
239
|
Quận 12
|
Phường Tân Chánh Hiệp
|
TYT phường Tân Chánh Hiệp
|
43 Tân Chánh Hiệp 10
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
240
|
Quận 12
|
Phường Tân Hưng Thuận
|
TYT phường Tân Hưng Thuận
|
106/6 A1 Trường Chinh
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
241
|
Quận 12
|
Phường Tân Thới Hiệp
|
TYT phường Tân Thới Hiệp
|
22 Nhà Văn Hóa
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
242
|
Quận 12
|
Phường Tân Thới Nhất
|
TYT phường Tân Thới Nhất
|
07 Tân Thới Nhất 1
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
243
|
Quận 12
|
Phường Thạnh Lộc
|
TYT phường Thạnh Lộc
|
538/2 KP1
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
244
|
Quận 12
|
Phường Thạnh Xuân
|
TYT phường Thạnh Xuân
|
459 Tô Ngọc Vân
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
245
|
Quận 12
|
Phường Thới An
|
TYT phường Thới An
|
30 Thới An 16
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
246
|
Quận 12
|
Phường Trung Mỹ Tây
|
TYT phường Trung Mỹ Tây
|
2348/34 Quốc lộ 1A
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 tuổi trở lên
|
247
|
Tân Phú
|
Phường Hiệp Tân
|
TYT phường Hiệp Tân
|
299 Lũy Bán Bích
|
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
248
|
Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TYT phường Phú Thọ Hòa
|
368 Phú Thọ Hòa
|
S+C
|
|
S+C
|
S
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
249
|
Tân Phú
|
Phường Phú Thọ Hòa
|
TTYT quận Tân Phú
|
83/1 Vườn Lài
|
S
|
S
|
S
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
250
|
Tân Phú
|
Phường Phú Trung
|
BV quận Tân Phú
|
609-611 Âu Cơ
|
S+C
|
S+C
|
S+C
|
S
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
251
|
Tân Phú
|
Phường Tân Quý
|
TYT phường Tân Quý
|
265 Tân Quý
|
S+C
|
S+C
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
252
|
Tân Phú
|
Phường Tân Sơn Nhì
|
TYT phường Tân Sơn Nhì
|
08 Nguyễn Thế Truyện
|
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
253
|
Tân Phú
|
Phường Tân Thành
|
TYT phường Tân Thành
|
44 Thống Nhất
|
|
S+C
|
S+C
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|
254
|
Tân Phú
|
Phường Tây Thạnh
|
TYT phường Tây Thạnh
|
200/14 Nguyễn Hữu Tiến
|
S+C
|
S+C
|
|
|
|
Người từ 18 đến dưới 50 tuổi
|