CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 22/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | BV Bình Chánh | 01 đường số 1 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
2 | Huyện Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | Tyt TÂN TÚC | C3/6E kp3 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
3 | Huyện Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
4 | Huyện Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
5 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
6 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
7 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
8 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
9 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
10 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
11 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
12 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
13 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
14 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
15 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
16 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
17 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
18 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
19 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
20 | Quận Bình Thạnh | 25 | BV Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
21 | Quận Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
22 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
23 | Huyện Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
24 | Huyện Cần Giờ | TT Cần Thạnh | TYT Thị Trấn Cần Thạnh | Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
25 | Huyện Cần Giờ | Xã Long Hòa | TYT xã Long Hòa | Ấp Long Thạnh | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
26 | Huyện Cần Giờ | Xã Lý Nhơn | TYT xã Lý Nhơn | ẤP Lý Thái Bửu | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
27 | Huyện Củ Chi | AN NHƠN TÂY | BV Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 7, Chợ Củ | Sáng chiều | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
28 | Huyện Củ Chi | TÂN AN HỘI | BV ĐA KHOA KVCC | Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
29 | Huyện Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
30 | Huyện Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
31 | Quận Gò Vấp | Trường THCS Lý Tự Trọng | 578 Lê Đức Thọ | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi | |
32 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
33 | Huyện Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TH Thới Tam | 4/111 Trần Thị Bốc | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
34 | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | TYT xã Hiệp Phước | Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
35 | Huyện Nhà Bè | Xã Long Thới | TYT Long Thới | ấp 1 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
36 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
37 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
38 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Kiển | TYT xã Phước Kiển | 1410 Phước Kiển | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
39 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Lộc | TYT xã Phước Lộc | 423/1, Đào Sư Tích | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
40 | Quận Phú Nhuận | Phường 3 | Bv quận Phú Nhuận | 278 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
41 | Quận Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
42 | Quận 1 | Bến Nghé | BV Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
43 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | BV Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
44 | Quận 1 | Phường Cầu Kho | Trạm y tế Phường Cầu Kho | 522 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
45 | Quận 1 | Phường Cô Giang | Trạm y tế Phường Cô Giang | 97 Cô Giang | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
46 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
47 | Quận 1 | Phường Tân Định | Bệnh viện Quận 1 | 338 Hai Bà Trưng | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
48 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 532 Lý Thái Tổ | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
49 | Quận 10 | Phường 12 | BV Nhân dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
50 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
51 | Quận 10 | Phường 14 | BV Trưng Vương | 266 Lý Thường Kiệt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
52 | Quận 10 | Phường 14 | Trường Tiểu học Võ Trường Toản | 354/74 Lý Thường Kiệt | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
53 | QUẬN 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
54 | QUẬN 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
55 | QUẬN 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
56 | QUẬN 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
57 | QUẬN 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
58 | QUẬN 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
59 | QUẬN 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
60 | QUẬN 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
61 | QUẬN 11 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 111/2A Lạc Long Quân | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
62 | QUẬN 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
63 | QUẬN 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
64 | QUẬN 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
65 | QUẬN 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
66 | QUẬN 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
67 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
68 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
69 | QUẬN 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
70 | Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | 111 Dương Thị Mười | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
71 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN | 593 Nguyễn Văn Quá | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
72 | Quận 12 | Phường Hiệp Thành | TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH | 286B Nguyễn Ảnh Thủ | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
73 | Quận 12 | Phường Tân Chánh Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP | 43 Tân Chánh Hiệp 10 | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
74 | Quận 12 | Phường Tân Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN | 106/6 A1 Trường Chinh | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
75 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP | 22 Nhà Văn Hóa | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
76 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT | 07 Tân Thới Nhất 1 | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
77 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY | 2348/34 quốc lộ 1A | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
78 | Quận 3 | Phường 11 | Trường Lương Thế Vinh | 474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
79 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | sáng: người 5 đến 11 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
80 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
81 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
82 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
83 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
84 | Quận 4 | Phường 9 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 02 Vĩnh Khánh | Sáng chiều | sáng: người từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 12 đến 17 tuổi |
85 | Quận 5 | Phường 1 | BV Bệnh Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
86 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi, P11, Q5 | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
87 | Quận 5 | Phường 12 | BV Hùng Vương | 128 Hồng Bàng | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
88 | Quận 5 | Phường 4 | Lưu động Trường THPT Lê Hồng Phong | 235 Nguyễn Văn Cừ P4 | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
89 | Quận 5 | Phường 6 | BV Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
90 | Quận 5 | Phường 7 | BV An Bình | 146 An Bình | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
91 | Quận 5 | Phường 8 | BV Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
92 | Quận 6 | Phường 1 | Trường Tiểu học Nguyễn Huệ | 178 Gia Phú | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
93 | Quận 6 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
94 | Quận 6 | Phường 11 | Bệnh viện Quận 6 | 241 bis Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
95 | Quận 6 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | A14/1 Bà Hom | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
96 | Quận 6 | Phường 6 | Trường Tiểu học Võ Văn Tần | 97 Phạm Đình Hổ | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
97 | Quận 6 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
98 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trạm Y tế Phường Tân Phong | 946 Đường 31 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
99 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
100 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trạm Y tế Phường Tân Phú | Số 1 đường số 9 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
101 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | Khu chế xuất Tân Thuận | 352-353 Huỳnh Tấn Phát | chiều | Người dân trên 18 tuổi |
102 | Quận 8 | Phường 11 | Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( 139 Ưu Long ) | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
103 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
104 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
105 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 4F Nguyễn Thị Tần | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
106 | Quận 8 | Phường 4 | Trạm y tế Phường 4 | Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
107 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 623 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
108 | Quận 8 | Phường 8 | Trạm y tế Phường 8 | 139 Ưu Long | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
109 | Quận Tân Bình | Phường 11 | THCS Võ Văn Tần | 62 Phan Sào Nam | Sáng chiều | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
110 | Quận Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
111 | Quận Tân Bình | Phường 15 | TYT phường 15 | 40 Trần Thái Tông | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
112 | Quận Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
113 | Quận Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
114 | Quận Tân Bình | Phường 4 | Th Hoàng Văn Thụ | 55 Hoàng Việt | Sáng chiều | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
115 | Quận Tân Phú | Hòa Thạnh | MN Hướng Dương | 562/1 Lũy Bán Bích | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
116 | Quận Tân Phú | Hòa Thạnh | THPT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa | Sáng | Người từ 12 đến 17 tuổi |
117 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
118 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
119 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
120 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
121 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
122 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
123 | Quận Tân Phú | Phường Tân Quý | TYT Phường Tân Quý | 265 Tân Quý | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
124 | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
125 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thành | TYT Phường Tân Thành | 44 Thống Nhất | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
126 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
127 | Quận Tân Phú | Phường Tây Thạnh | TYT Phường Tây Thạnh | 200/14 Nguyễn Hữu Tiến | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
128 | TP. Thủ Đức | Bình Trưng Đông | Trung tâm tiêm chủng Family Care | 601 Nguyễn Duy Trinh | chiều | Người từ 12 đến 17 tuổi |
129 | TP. Thủ Đức | Bình Trưng Tây | BV Lê Văn Thịnh | 130 Lê Văn Thịnh | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
130 | TP. Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
131 | TP. Thủ Đức | Linh Trung | BV ĐKKV Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
132 | TP. Thủ Đức | Linh Xuân | BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 241 Quốc lộ 1K | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
133 | TP. Thủ Đức | Phường Bình Chiểu | TYT Bình Chiểu | 43 BÌNH CHIỂU | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
134 | TP. Thủ Đức | Phường Bình Trưng Tây | TYT Bình Trưng Tây | 72 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
135 | TP. Thủ Đức | Phường Cát Lái | TYT Cát Lái | 705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
136 | TP. Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Phước | TYT Hiệp Bình Phước | 686 QUỐC LỘ 13 | Sáng chiều | sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
137 | TP. Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
138 | TP. Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 NGUYỄN VĂN TĂNG | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
139 | TP. Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
140 | TP. Thủ Đức | Phường Phú Hữu | TYT Phú Hữu | 887 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Người Từ 5 đến 11 tuổi |
141 | TP. Thủ Đức | Phường Phước Bình | TYT Phước Bình | 5 đường 8 dương đình hội | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
142 | TP. Thủ Đức | Phường Phước Long B | TYT Phước Long B | 26 ĐƯỜNG 22 | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
143 | TP. Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
144 | TP. Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
145 | TP. Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
146 | TP. Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | BV Lê Văn Việt | 387 Lê Văn Việt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
147 | TP. Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |