CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 19/8/2022
TT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | BV Bình Chánh | 01 đường số 1 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
2 | Huyện Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | Tyt TÂN TÚC | C3/6E khu phố 3 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
3 | Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây | TYT Xã An Phú Tây | số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
4 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | TYT XÃ BÌNH CHÁNH | C17/5A | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
5 | Huyện Bình Chánh | Xã Phạm Văn Hai | TYT Xã Phạm Văn Hai | 2B39 ẤP 2 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
6 | Huyện Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
7 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
8 | Huyện Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
9 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
10 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
11 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
12 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
13 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
14 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
15 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
16 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
17 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B | 853 Tỉnh lộ 10 | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
18 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo | 1452 tỉnh lộ 10 | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
19 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | chiều | Người dân trên 12 tuổi |
20 | Quận Bình Thạnh | BV Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi | |
21 | Quận Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
22 | Quận Bình Thạnh | Phường 1 | TYT Phường 1 | 24 Vũ Tùng | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
23 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Cả ngày: người từ 5 tuổi, Chiều: Người dân trên 12 tuổi |
24 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | TYT Phường 11 | 235 Phan Văn Trị | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
25 | Quận Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
26 | Quận Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
27 | Quận Bình Thạnh | Phường 19 | TYT Phường 19 | 85/8 Phạm Viết Chánh | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
28 | Quận Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
29 | Quận Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
30 | Quận Bình Thạnh | Phường 24 | TYT Phường 24 | 3/8B Nguyễn Thiện Thuật | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
31 | Quận Bình Thạnh | Phường 6 | TYT Phường 6 | 45/25/17 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
32 | Huyện Cần Giờ | Trường Tiểu học Bình Khánh | Bình khánh | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi. | |
33 | Huyện Củ Chi | TÂN AN HỘI | BV ĐA KHOA KVCC | Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
34 | Huyện Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
35 | Huyện Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
36 | Huyện Củ Chi | Xã Bình Mỹ | Khu Văn HóaThể thao Đa Năng | Đường Bình Mỹ, Ấp 7 | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
37 | Huyện Củ Chi | Xã Nhuận Đức | Trạm Y tế xã Nhuận Đức | đường Nhuận Đức | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
38 | Huyện Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông | Tỉnh lộ 15 ấp Chợ | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
39 | Huyện Củ Chi | Xã Tân An Hội | Trạm Y tế xã Tân An Hội | Mũi Lớn 2, Tân An Hội | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
40 | Quận Gò Vấp | Phường 15 | TYT Phường 15 | 818 Thống Nhất | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
41 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu Khu phố 1 | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
42 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | TYT Thị trấn Hóc Môn | Số 10 tổ 7, Khu phố 2 | Sáng | Người dân trên 12 tuổi |
43 | Huyện Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | THPT Hồ Thị Bi | Số 32 đường Tân Hiệp 28 | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
44 | Huyện Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TH Nguyễn Thị Nuôi | 402 Tô Ký, ẳp Tam Đông 1 | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
45 | Huyện Nhà Bè | HUYỆN ĐOÀN | 223/3 khu phố 6 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi | |
46 | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | TYT xã Hiệp Phước | Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
47 | Huyện Nhà Bè | Xã Nhơn Đức | TYT Xã Nhơn Đức | 548/28, Đường Lê Thị Tám | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
48 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | Trường Tiểu học Nguyễn Bình | 247 Nguyễn Bình | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
49 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
50 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TYT Phú Xuân | 2637 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
51 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
52 | Huyện Nhà Bè | Xã Phước Kiển | TYT xã Phước Kiển | 1410 Phước Kiển | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
53 | Quận Phú Nhuận | Phường 11 | TH Nguyễn Đình Chính | 95 Nguyễn Văn Trỗi | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 15 đến 17 tuổi |
54 | Quận Phú Nhuận | Phường 3 | Bv quận Phú Nhuận | 278 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
55 | Quận Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
56 | Quận Phú Nhuận | Phường 7 | TH Đông Ba | 99 phan đăng lưu | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 15 đến 17 tuổi |
57 | Quận 1 | Bến Nghé | BV Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
58 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | BV Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh | Sáng chiều | Người dân trên 12 tuổi |
59 | Quận 1 | Phường Bến Thành | Trạm y tế Phường Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | chiều | Người dân trên 18 tuổi |
60 | Quận 10 | Phường 1 | TYT P1 LƯU ĐỘNG (CŨ) | 61 LÝ THÁI TỔ | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
61 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 532 Lý Thái Tổ | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
62 | Quận 10 | Phường 12 | BV Nhân dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
63 | Quận 10 | Phường 12 | Trạm y tế Phường 12 | 85 Hòa Hưng | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
64 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
65 | Quận 10 | Phường 14 | BV Trưng Vương | 266 Lý Thường Kiệt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
66 | Quận 10 | Phường 14 | Trường Tiểu hoc Lê Đình Chinh | 7/4 Thành Thái | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
67 | Quận 10 | Phường 14 | Trường Tiểu học Võ Trường Toản | 354/74 Lý Thường Kiệt | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
68 | Quận 10 | Phường 8 | Trươờng tiểu học Trần Văn Kiểu | 346 Vĩnh Viễn | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
69 | Quận 11 | Trường Lạc Long Quân | 225 Lò Siêu | Sáng | Người trên 5 tuổi | |
70 | Quận 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
71 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
72 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
73 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
74 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
75 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
76 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
77 | Quận 11 | Phường 15 | Trường Tiểu học Trưng Trắc | 160 Nguyễn Thị Nhỏ | Sáng | Người trên 5 tuổi |
78 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Người trên 5 tuổi |
79 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
80 | Quận 11 | Phường 3 | Trường Nguyễn Văn Phú | 161B/112 Lạc Long Quân | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
81 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
82 | Quận 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
83 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
84 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
85 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
86 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | chiều | Người dân trên 18 tuổi |
87 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
88 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
89 | Quận 11 | Phường 9 | Trung tâm Văn Hoá Quận 11 | 179 ABCD Bình Thới | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
90 | Quận 12 | AN PHU ĐÔNG | Trường THCS An Phú Đông | 2688/1A, khu phố 1, phường An Phú Đông | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
91 | Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | 111 Dương Thị Mười | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
92 | Quận 12 | Hiệp Thành | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh | 19 HT11, p.Hiệp Thành | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
93 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | Trường THCS Phan Bội Châu | ĐHT 30 P. Đông Hưng Thuận | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
94 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | Trường THCS Nguyễn Ảnh Thủ | Kế bên số 68 TTN14 P.Tân Thới Nhất | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
95 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | TH Quang Trung | 17B tổ 46 KP4, phường Trung Mỹ Tây | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
96 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | Trường THCS Nguyễn An Ninh | số 2384/36, KP 5, phường Trung Mỹ Tây | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
97 | Quận 12 | THANH LỘC | Trường THCS Trần Hưng Đạo | 02 TL29, P.Thạnh Lộc | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
98 | Quận 3 | Phường 9 | Trường Tiểu học Kỳ Đồng | 24 Kỳ Đồng | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
99 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Sáng: người dân, chiều: người từ 12 tuổi |
100 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
101 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
102 | Quận 4 | Phường 18 | Trường THPT Nguyễn Trãi | 396 Nguyễn Tất Thành | Sáng chiều | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
103 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
104 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
105 | Quận 4 | Phường 9 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 02 Vĩnh Khánh | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
106 | Quận 5 | Phường 1 | BV Bệnh Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
107 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
108 | Quận 5 | Phường 12 | BV Hùng Vương | 128 Hồng Bàng | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
109 | Quận 5 | Phường 5 | Trường TH Huỳnh Mẫn Đạt | 5 Huỳnh Mẫn Đạt | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi và người trên 50 tuổi |
110 | Quận 5 | Phường 6 | BV Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
111 | Quận 5 | Phường 7 | BV An Bình | 146 An Bình | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
112 | Quận 5 | Phường 8 | BV Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
113 | Quận 6 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 20_22C Lý Chiêu Hoàng | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
114 | Quận 6 | Phường 11 | Bệnh viện Quận 6 | 241 bis Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
115 | Quận 6 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | A14/1 Bà Hom | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
116 | Quận 6 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 67-69 Mai Xuân Thưởng | Sáng | Người trên 5 tuổi |
117 | Quận 6 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 276 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
118 | Quận 6 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
119 | Quận 6 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 958/24K Lò Gốm | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
120 | Quận 7 | Phường Phú Thuận | TYT Phú Thuận | 1207 Huỳnh Tấn Phát | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
121 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | Trạm Y tế Phường Tân Hưng | 206 Lê Văn Lương | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
122 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trạm Y tế Phường Tân Kiểng | 98 Đường 13 | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
123 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trường Tiểu học Lương Thế Vinh | 12 đường số 10 | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
124 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trạm Y tế Phường Tân Phong | 946 Đường 31 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
125 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Sáng chiều | Sáng: Trẻ từ 12 đến 17 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
126 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trường THCS Hàn Quốc | Số 21 đường Tân Phú | Sáng | Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
127 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | S15 đường Tân Phú | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
128 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Tây | Trường Tiểu học Kim Đồng | Không số, đường Nguyễn Văn Linh | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
129 | Quận 8 | Phường 10 | Trạm y tế Phường 10 | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
130 | Quận 8 | Phường 11 | Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) | 623 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
131 | Quận 8 | Phường 12 | Trường Tiểu học Tuy Lý Vương | Hẻm 627 Hưng Phú | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
132 | Quận 8 | Phường 13 | Trạm y tế Phường 13 | 02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
133 | Quận 8 | Phường 15 | Trạm y tế Phường 15 | 110 Phú Định | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
134 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị | 821 Đ. Ba Đình | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
135 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | 4F Nguyễn Thị Tần | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
136 | Quận 8 | Phường 16 | Trạm y tế Phường 16 | 19 Mễ Cốc | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
137 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
138 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
139 | Quận 8 | Phường 5 | Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo | 141 đường Hưng Phú | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
140 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
141 | Quận 8 | Phường 7 | Trạm y tế Phường 7 | 64 Hoài Thanh | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
142 | Quận 8 | Phường 7 | Trường THPT Nguyễn Văn Linh | Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển | Sáng | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
143 | Quận 8 | Phường 8 | Trạm y tế Phường 8 | số 17 Trương Đình Hội | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
144 | Quận 8 | Phường 9 | Trạm y tế Phường 9 | 252 Bông Sao | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
145 | Quận Tân Bình | TH Bành Văn Trân | 123 Bành Văn Trân | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi | |
146 | Quận Tân Bình | Phường 11 | THCS Võ Văn Tần | 62 Phan Sào Nam | Sáng chiều | Người Từ 5 đến 17 tuổi |
147 | Quận Tân Bình | Phường 11 | TYT phường 11 | 117 Năm Châu | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
148 | Quận Tân Bình | Phường 13 | Trạm Y tế phường | 324A Trường Chinh | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
149 | Quận Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 5 đến 17 tuổi |
150 | Quận Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
151 | Quận Tân Bình | Phường 2 | TYT phường 2 | 376 Lê Văn Sĩ | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
152 | Quận Tân Bình | Phường 3 | TYT phường 3 | 188 Phạm Văn Hai | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
153 | Quận Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
154 | Quận Tân Bình | Phường 4 | TYT phường 4 | 1132 Đ. Cách Mạng Tháng 8 | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
155 | Quận Tân Bình | Phường 7 | TYT phường 7 | 179 Bành Văn Trân | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
156 | Quận Tân Bình | Phường 8 | TYT phường 8 | 42 Đông Hồ | Sáng | Người dân trên 18 tuổi |
157 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
158 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
159 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
160 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 12 tuổi |
161 | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
162 | Quận Tân Phú | Tân Quý | TH Tân Thới | 61 Đỗ Thừa Luông | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
163 | Quận Tân Phú | Tân Thành | TH Lê Văn Tám | 145 Độc Lập | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
164 | TP Thủ Đức | Bình Trưng Đông | Trung tâm tiêm chủng Family Care | 601 Nguyễn Duy Trinh | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
165 | TP Thủ Đức | Bình Trưng Tây | BV Lê Văn Thịnh | 130 Lê Văn Thịnh | Sáng chiều | Người trên 5 tuổi |
166 | TP Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
167 | TP Thủ Đức | Linh Trung | BV ĐKKV Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
168 | TP Thủ Đức | Linh Xuân | BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 241 Quốc lộ 1K | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
169 | TP Thủ Đức | Phường Bình Chiểu | TYT Bình Chiểu | 43 BÌNH CHIỂU | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
170 | TP Thủ Đức | Phường Cát Lái | TYT Cát Lái | 705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
171 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Phước | TYT Hiệp Bình Phước | 686 QUỐC LỘ 13 | Sáng | trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
172 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
173 | TP Thủ Đức | Phường Linh Xuân | TYT Linh Xuân | SỐ 9 ĐƯỜNG 3 | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
174 | TP Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 NGUYỄN VĂN TĂNG | Chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
175 | TP Thủ Đức | Phường Tam Phú | TYT Tam Phú | 104 ĐƯỜNG 4 | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
176 | TP Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú A | TYT Tăng Nhơn Phú A | 410 Lê Văn Việt | Sáng | Người từ 12 tuổi trở lên |
177 | TP Thủ Đức | Phường Tân Phú | TYT Tân Phú | 82 NAM CAO | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
178 | TP Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng chiều | Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 12 tuổi |
179 | TP Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Người trên 5 tuổi |
180 | TP Thủ Đức | Phường Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A ĐƯỜNG 8 | Sáng chiều | Người từ 12 tuổi trở lên |
181 | TP Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 12 tuổi |
182 | TP Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | BV Lê Văn Việt | 387 Lê Văn Việt | Sáng chiều | Người dân trên 18 tuổi |
183 | TP Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 12 tuổi |