Các điểm tiêm vắc xin phòng COVID-19 ngày 08/8/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Quận 1 | Phường Đa Kao | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Số 67 Đinh Tiên Hoàng | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
2 | Quận 1 | Phường Cầu Kho | Trạm y tế Phường Cầu Kho | 522 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
3 | Quận 1 | Phường Cô Giang | Trạm y tế Phường Cô Giang | 97 Cô Giang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
4 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
5 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
6 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế | 217 khánh Hội | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
7 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng: Từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
8 | Quận 4 | Phường 9 | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 02 Vĩnh Khánh | Sáng | Từ 5-11 tuỏi |
9 | Quận 5 | Phường 14 | Trường Họa Mi 1 | 122-124 Đỗ Ngọc Thạnh | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
10 | Quận 6 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 106 Hậu Giang | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
11 | Quận 6 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | A14/1 Bà Hom | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
12 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
13 | Quận 6 | Phường 11 | Trường Nguyễn Tất Thành | 249 Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
14 | Quận 6 | Phường 9 | Trường THCS Hoàng Lê Kha | 383 – 391, Bến Phú Lâm | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
15 | Quận 6 | Phường 1 | Trường THCS Bình Tây | 36A Bình Tây | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
16 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trạm Y tế Phường Tân Phong | 946 Đường 31 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
17 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trạm Y tế Phường Tân Phú | Số 1 đường số 9 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
18 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | Khu chế xuất Tân Thuận | 352-353 Huỳnh Tấn Phát | Chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
19 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
20 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trường TH, THCS, THPT Đức Trí | 39 Bùi Văn Ba Tân Thuận Đông | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
21 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông | Trường Tiểu học Tân Thuận Đông | 435 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 5-11 tuỏi |
22 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trường Tiểu học Lương Thế Vinh | 12 đường số 10 | Sáng | Từ 5-11 tuỏi |
23 | Quận 7 | Phường Phú Thuận | Trường Tiểu học Lê Anh Xuân | 23, đường Phú Thuận | Sáng | Từ 5-11 tuỏi |
24 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | Trường Việt Úc (cs 1) | 20 Him Lam P Tân Hưng | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
25 | Quận 7 | Phường Phú Mỹ | Trường THCS Phạm Hữu Lầu | Khu tái định cư Phú Mỹ | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
26 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
27 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
28 | Quận 8 | Phường 4 | Trạm y tế Phường 4 | 623 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
29 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
30 | Quận 8 | Phường 7 | Trường THPT Nguyễn Văn Linh | Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
31 | Quận 8 | Phường 11 | Trung tâm y tế Quận 8 | 139 Ưu Long | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
32 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính | số 17 Trương Đình Hội | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
33 | Quận 8 | Phường 5 | Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo | 196 Bùi Minh Trực | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
34 | Quận 8 | Phường 12 | Trường Tiểu học Tuy Lý Vương | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
35 | Quận 8 | Phường 15 | Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị | 02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
36 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng: Từ 5-17 tuổi; Chiều: Từ 18 tuổi trở lên |
37 | Quận 10 | Phường 2 | Trường THCS-THPT Sương Nguyệt Anh | 249 Hòa Hảo | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
38 | QUẬN 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
39 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
40 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
41 | Quận 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
42 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
43 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | Chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
44 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
45 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
46 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
47 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
48 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
49 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
50 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
51 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
52 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
53 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
54 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
55 | Quận 11 | Phường 3 | Trường Nguyễn Văn Phú | 161B/112 Lạc Long Quân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
56 | Quận 12 | Trung Mỹ Tây | TH Võ Văn Tần | KP.5, phường Trung Mỹ Tây | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
57 | Quận 12 | Thạnh Xuân | TH Võ Thị Sáu | 68/18 Nguyễn Thị Búp, KP3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
58 | Quận 12 | Tân Chánh Hiêp | TH Trần Quang Cơ | 638/19 khu phố 3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
59 | Quận 12 | Hiệp Thành | TH Nguyễn Thái Bình | Số 21, HT 11, KP3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
60 | Quận 12 | Tân Thới Nhất | TH Nguyễn Thị Định | 63/25 TTN21, Khu phố 4 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
61 | Quận 12 | Thạnh Xuân | TH Quới Xuân | 219 Tô Ngọc Vân | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
62 | Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
63 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
64 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
65 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
66 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
67 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
68 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
69 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
70 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
71 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
72 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | BV Bình Tân | 809 Hương lộ 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
73 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa B | TH Ngô Quyền | 118 đường số 3, KP4 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
74 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa B | TH Kim Đồng | 101 Đường Liên Khu 4-5, KP3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
75 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa | TH Bình Hưng Hòa | 88/2 đường số 18 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
76 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa B | TH Trần Văn Ơn | 160B Hồ Văn Long | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
77 | Bình Thạnh | Phường 1 | TYT Phường 1 | 24 Vũ Tùng | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
78 | Bình Thạnh | Phường 5 | TYT Phường 5 | 323/7 Lê Quang Định | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
79 | Bình Thạnh | Phường 6 | TYT Phường 6 | 45/25/17 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
80 | Bình Thạnh | Phường 12 | TYT Phường 12 | 290/43 Nơ Trang Long | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
81 | Bình Thạnh | Phường 13 | TYT Phường 13 | 21A Bình Lợi | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
82 | Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
83 | Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
84 | Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | Số 1 Khu hành chính Thanh Đa | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
85 | Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
86 | Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Sáng: Từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
87 | Bình Thạnh | Phường 22 | Trường TH, THCS&THPT Vinschool | 720A Điện Biên Phủ | Sáng chiều | Sáng: Từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
88 | Bình Thạnh | Phường 25 | Trường TH, THCS & THPT Quốc tế Á Châu | 149-155 Võ Oanh | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
89 | Bình Thạnh | Phường 3 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 7 Phan đăng Lưu | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
90 | Bình Thạnh | Phường 12 | Trường Trung học cơ sở Rạng Đông | 4/4 Phan Chu Trinh | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
91 | Bình Thạnh | Phường 2 | Trường THCS Lam Sơn | 280 Bùi Hữu Nghĩa | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
92 | Bình Thạnh | Phường 17 | Trường TH HỒNG HÀ | 155A Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
93 | Bình Thạnh | Phường 26 | Trường tiểu học Chu Văn An | Số 2, đường số 3 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
94 | Bình Thạnh | Phường 7 | THPT Hoàng Hoa Thám | 06 Hoàng Hoa Thám | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
95 | Gò Vấp | Phường 16 | Trường tiểu học Võ Thị Sáu | 17 đường số 9 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
96 | Gò Vấp | Phường 7 | Trường THCS Phan Văn Trị | 468/2/2 Phan Văn Trị | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
97 | Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
98 | Phú Nhuận | Bệnh viện Phú Nhuận | Bệnh viện Phú Nhuận | 274 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
99 | Phú Nhuận | Phường 9 | Tiểu học Hồ Văn Huê | 1 Hoàng Minh Giám | Sáng chiều | Sáng: Từ 5-11 tuổi, Chiều: Từ 12-17 tuổi |
100 | Phú Nhuận | Phường 15 | Tiều học Nguyễn Đình Chinh | 95 Nguyễn văn trỗi | Sáng chiều | Sáng: Từ 5-11 tuổi, Chiều: Từ 12-17 tuổi |
101 | Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
102 | Tân Bình | Phường 7 | THCS Tân Bình | 873 CMT8 | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
103 | Tân Bình | phường 12 | TH Trần Quốc Tuấn | 19 Cộng Hòa | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
104 | Tân Bình | Phường 15 | TH Phan Huy Ích | 139 Phan Huy Ích | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
105 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | TYT Phường Hiệp Tân | 299 Lũy Bán Bích | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
106 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
107 | Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
108 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
109 | Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
110 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng: Từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
111 | Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT Phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
112 | Tân Phú | Phường Tân Quý | TYT Phường Tân Quý | 265 Tân Quý | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
113 | Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
114 | Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
115 | Tân Phú | Phường Tây Thạnh | Trường THCS Lê Lợi | 47/22a Đường S11 | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
116 | Tân Phú | Phú Thọ Hòa | THCS Lê Anh Xuân | 211/53 Vườn Lài | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
117 | Tân Phú | Hòa Thạnh | THPT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
118 | Tân Phú | Tây Thạnh | THCS-THPT Hồng Đức | 8 Hồ Đắc Di | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
119 | Bình Chánh | Xã An Phú Tây | TYT Xã An Phú Tây | số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
120 | Bình Chánh | Xã Bình Chánh | TYT XÃ | C17/5A | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
121 | Bình Chánh | Xã Bình Hưng | TYT xã Bình Hưng | 71 đường số 1 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
122 | Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
123 | Bình Chánh | Xã Phạm Văn Hai | TYT Xã Phạm Văn Hai | 2B39 ẤP 2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
124 | Bình Chánh | Xã Phong Phú | TYT Xã Phong Phú | 116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
125 | Bình Chánh | Xã Quy Đức | TYT xã Qui Đức | B3/24/1, ấp 2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
126 | Bình Chánh | Xã Tân Kiên | Trường THCS Tân Kiên | c7/1G đường Bàu Góc | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
127 | Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
128 | Bình Chánh | Xã Tân Qúy Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A ấp 2 | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
129 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | Tyt TÂN TÚC | C3/6E kp3 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
130 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc A | TYT VĨNH LỘC A | F1/50, HƯƠNG LỘ 80 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
131 | Bình Chánh | Xã Vĩnh Lộc B | TYT Xã Vĩnh Lộc B | C9/13a Lại Hùng Cường | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
132 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc A | Trường TH Huỳnh Văn Bánh | Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
133 | Bình Chánh | Hưng Long | Trường THCS Hưng Long | Ấp 3, Xã Hưng Long, huyện Bình Chánh | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
134 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc B | Trường THCS Vĩnh Lộc B | F6/40, Lại Hùng Cường, ấp 6 | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
135 | Cần Giờ | TT Cần Thạnh | TYT Thị Trấn Cần Thạnh | Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
136 | Cần Giờ | Xã Long Hòa | TYT xã Long Hòa | Ấp Long Thạnh | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
137 | Cần Giờ | Xã Tam Thôn Hiệp | TYT xã Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
138 | Củ Chi | Thị Trấn Củ Chi | Trường TH Thị trấn Củ Chi | Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
139 | Củ Chi | An Nhơn Tây | NHÀ VĂN HÓA AN NHƠN TÂY | tỉnh lộ 15, chợ cũ , an nhơn tây | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
140 | Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
141 | Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | TYT Xã Tân Hiệp | 31 ấp Thới Tây 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
142 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
143 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Đông | TH Trần Văn Mười | 70 Trần Văn Mười | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
144 | Hóc Môn | Xã Nhị Bình | TH Võ văn Thặng | Xã Nhị Bình | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
145 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | TH Xuân Thới Thượng | Xã Xuân Thới Thượng | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
146 | Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TH Nguyễn Thị Nuôi | Xã Thới Tam Thôn | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
147 | Nhà Bè | Xã Long Thới | TYT Long Thới | ấp 1 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
148 | Nhà Bè | Xã Nhơn Đức | TYT Xã Nhơn Đức | 548/28, Đường Lê Thị Tám | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
149 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | TYT xã Phước Kiển | 1410, ấp 2, Phước Kiển | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
150 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
151 | Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | Trường Tiểu học Dương Văn Lịch | 774A, Nguyễn Văn Tạo | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
152 | Nhà Bè | Xã Long Thới | Trường Tiểu học Trang Tấn Khương | 42 đường số 3 KDC 26 ha, Nguyễn Văn Tạo | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
153 | Nhà Bè | Xã Nhơn Đức | THCS Hai Bà Trưng | 27 Lê Thị Tám, Ấp 2, Nhơn Đức, Nhà Bè | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
154 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
155 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
156 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
157 | Thủ Đức | Linh Chiểu | THCS Lê Quý Đôn | 234 Võ Văn Ngân | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
158 | Thủ Đức | Hiệp Bình Chánh | THCS Ngô Chí Quốc | Số 23, Đường 27, Kp9 | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
159 | Thủ Đức | Hiệp Bình Phước | THCS Hiệp Bình | số 5, đường số 4, Kp6, | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
160 | Thủ Đức | Linh Xuân | THPT Đào Sơn Tây | Đường số 10 | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
161 | Thủ Đức | Linh Đông | THCS Linh Đông | Kp4 | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
162 | Thủ Đức | Bình Chiểu | THCS Bình Chiểu | Số 2 Kp3, đường Bình Chiểu | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
163 | Thủ Đức | Bình Thọ | THPT Nguyễn Hữu Huân | 39 Thống Nhất | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
164 | Thủ Đức | Trường Thọ | THCS Trường Thọ | 71/25 Đường 8 | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
165 | Thủ Đức | Bình Chiểu | THCS Dương Văn Thì | 88A - Lê Thị Hoa - Phường Bình Chiểu | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
166 | Thủ Đức | Phước Bình | THCS Phước Bình | 02 Đường 22 Phước Bình | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
167 | Thủ Đức | Long Thạnh Mỹ | THCS Hưng Bình | 79 đường 30, KP Long Hòa | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
168 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú B | THCS Hoa Lư | 97 Quang Trung, Khu phố 2 | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
169 | Thủ Đức | Long Phước | THCS Long Phước | 18 Đường 6, Kp Long Thuận | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
170 | Thủ Đức | Phước Long A | THCS Đặng Tấn Tài | 76 Đường 128 KP4 | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
171 | Thủ Đức | Phú Hữu | THCS Phú Hữu | số 8 đường 893, Khu phố 1 | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
172 | Thủ Đức | Trường Thạnh | THCS Trường Thạnh | 3/1 đường 3 KP Phước Hiệp | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
173 | Thủ Đức | Long Bình | THPT Nguyễn Văn Tăng | Đường 9A, KP Phước Thiện | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
174 | Thủ Đức | Hiệp Phú | THCS Hiệp Phú | số 109A đường Tân Lập 2 | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
175 | Thủ Đức | An Phú | THCS An Phú | 589C, Đường An Phú | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
176 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | THPT Giồng Ông Tố | 210/10 Nguyễn Thị Định | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
177 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | THCS Lương Định Của | Số 2 Đường Lê Hiến Mai | Chiều | Từ 12-17 tuổi |
178 | Thủ Đức | Cát Lái | THCS Cát Lái | Số 15 Đường 69, KP3 | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |
179 | Thủ Đức | Thảo điền | TH Huỳnh Văn Ngỡi | 78 Quốc Hương/ 722 Nguyễn Đăng Giai | Sáng chiều | Từ 12-17 tuổi |