Các điểm tiêm vắc xin phòng COVID-19 ngày 28/7/2022
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật TPHCM (HCDC) cung cấp danh sách điểm tiêm vắc xin phòng COVID-19 ngày 28/7/2022.
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm từ 5-11 tuổi | Buổi tiêm từ 12 - 17 tuổi | Buổi tiêm từ 18 tuổi trở lên | Buổi tiêm từ 50 tuổi |
1 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Chánh | TYT XÃ | C17/5A | Sáng chiều | |||
2 | Huyện Bình Chánh | Xã Bình Lợi | TYT BÌNH LỢI | B3/314 ấp 2 | Sáng chiều | |||
3 | Huyện Bình Chánh | Xã Tân Nhựt | Trạm y tễ xã Tân Nhựt | B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa | Sáng chiều | |||
4 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Chiều | Chiều | ||
5 | Quận Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Chiều | Chiều | ||
6 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Chiều | ||
7 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Chiều | Chiều | ||
8 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Chiều | Chiều | ||
9 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Chiều | Chiều | ||
10 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | BV Bình Tân | 809 Hương lộ 2 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
11 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Chiều | Chiều | ||
12 | Quận Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Chiều | Chiều | ||
13 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Chiều | Chiều | ||
14 | Quận Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Chiều | Chiều | ||
15 | Quận Bình Thạnh | Phường 1 | TYT Phường 1 | 24 Vũ Tùng | Sáng | Sáng | Sáng | |
16 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | Trung Tâm Y tế ( CS 1) | 99/6 Nơ Trang Long | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
17 | Quận Bình Thạnh | Phường 11 | TYT Phường 11 | 235 Phan Văn Trị | Sáng | Sáng | Sáng | |
18 | Quận Bình Thạnh | Phường 12 | TYT Phường 12 | 290/43 Nơ Trang Long | Sáng | Sáng | Sáng | |
19 | Quận Bình Thạnh | Phường 13 | TYT Phường 13 | 21A Bình Lợi | Sáng | Sáng | Sáng | |
20 | Quận Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | Sáng | Sáng | Sáng | |
21 | Quận Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | Sáng | Sáng | Sáng | |
22 | Quận Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | Sáng | |
23 | Quận Bình Thạnh | Phường 19 | TYT Phường 19 | 85/8 Phạm Viết Chánh | Sáng | Sáng | Sáng | |
24 | Quận Bình Thạnh | Phường 2 | TYT Phường 2 | 60 Vũ Tùng | Sáng | Sáng | Sáng | |
25 | Quận Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | Sáng | |
26 | Quận Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | Sáng | Sáng | Sáng | |
27 | Quận Bình Thạnh | Phường 24 | TYT Phường 24 | 3/8B Nguyễn Thiện Thuật | Sáng | Sáng | Sáng | |
28 | Quận Bình Thạnh | Phường 25 | TYT Phường 25 | 524 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | Sáng | |
29 | Quận Bình Thạnh | Phường 26 | TYT Phường 26 | 435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh | Sáng | Sáng | Sáng | |
30 | Quận Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | Số 1 Khu hành chính Thanh Đa | Sáng | Sáng | Sáng | |
31 | Quận Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | Sáng | Sáng | Sáng | |
32 | Quận Bình Thạnh | Phường 3 | TYT Phường 3 | 91/26 Lê Văn Duyệt | Sáng | Sáng | Sáng | |
33 | Quận Bình Thạnh | Phường 5 | TYT Phường 5 | 323/7 Lê Quang Định | Sáng | Sáng | Sáng | |
34 | Quận Bình Thạnh | Phường 6 | TYT Phường 6 | 45/25/17 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Sáng | Sáng | |
35 | Quận Bình Thạnh | Phường 7 | TYT Phường 7 | 42/16 Hoàng Hoa Thám | Sáng | Sáng | Sáng | |
36 | Huyện Cần Giờ | Trường THCS Long Hòa | Long Hòa | Chiều | Chiều | Chiều | ||
37 | Huyện Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
38 | Huyện Cần Giờ | TT Cần Thạnh | TYT Thị Trấn Cần Thạnh | Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
39 | Huyện Cần Giờ | Xã An Thới Đông | TYT xã AN THỚI ĐÔNG | Ấp An Hòa | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
40 | Huyện Cần Giờ | Xã Lý Nhơn | TYT xã Lý Nhơn | ẤP Lý Thái Bửu | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
41 | Huyện Cần Giờ | Xã Tam Thôn Hiệp | TYT xã Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
42 | Huyện Cần Giờ | XÃ Thạnh An | TYT xã Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
43 | Huyện Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Trung Tâm Y tế Củ Chi | Vũ Duy Chí, Khu Phố 4, TTCC | Sáng | |||
44 | Huyện Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | TYT thị trấn củ chi | khu phố 3 | Sáng | Sáng | ||
45 | Huyện Củ Chi | Xã An Nhơn Tây | Trạm Y tế xã An Nhơn Tây | đường Đỗ Đăng Tuyển, ấp Lô 6 | Sáng | Sáng | ||
46 | Huyện Củ Chi | Xã Bình Mỹ | Khu Văn HóaThể thao Đa Năng | Đường Bình Mỹ, Ấp 7 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
47 | Huyện Củ Chi | Xã Hòa Phú | Văn phòng ấp 2A | đường 224, ấp 2A | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
48 | Huyện Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông | Tỉnh lộ 15 ấp Chợ | Sáng | Sáng | ||
49 | Huyện Củ Chi | Xã Phú Mỹ Hưng | Trường THCS Phú Mỹ Hưng | Tổ 4, ấp Phú Lợi | Sáng | Sáng | ||
50 | Huyện Củ Chi | Xã Phước Hiệp | Trạm Y tế xã Phước Hiệp | 427 Xuyên Á | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
51 | Huyện Củ Chi | Xã Phước Vĩnh An | Trạm Y tế xã Phước Vĩnh An | 549 Tỉnh lộ 8, Ấp 5 | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
52 | Huyện Củ Chi | Xã Tân An Hội | Trạm Y tế xã Tân An Hội | Mũi Lớn 2, Tân An Hội | Sáng | Sáng | ||
53 | Huyện Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng | Sáng | ||
54 | Huyện Củ Chi | Xã Tân Thạnh Tây | Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây | số 256 tỉnh lộ 8 | Sáng | Sáng | ||
55 | Huyện Củ Chi | Xã Tân Thông Hội | Trạm y tế Tân Thông Hội | 347 quốc lộ 22 ấp Thượng | Sáng | Sáng | ||
56 | Huyện Củ Chi | Xã Thái Mỹ | TYT Thái Mỹ | Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 | Sáng | Sáng | ||
57 | Huyện Củ Chi | Xã Trung An | TYT xã Trung An | 247 đường Trung An ấp An Bình | Sáng | Sáng | ||
58 | Huyện Củ Chi | Xã Trung Lập Hạ | TYT xã Trung Lập Hạ | Tỉnh lộ 2,tổ 2, ấp Xóm Mới | Sáng | Chiều | ||
59 | Quận Gò Vấp | Bệnh viện Gò Váp | Bệnh viện Gò Váp | 641 Quang Trung | Sáng | |||
60 | Quận Gò Vấp | Phường 1 | TYT Phường 1 | 499/4/1 Lê Quang Định | Sáng | |||
61 | Quận Gò Vấp | Phường 12 | TYT Phường 12 | 218/39 Nguyễn Duy Cung | Sáng chiều | |||
62 | Quận Gò Vấp | Phường 14 | TYT Phường 14 | 397 Phan Huy Ích | Sáng | |||
63 | Quận Gò Vấp | Phường 16 | TYT Phường 16 | 440/44 Đường số 8 | Sáng | |||
64 | Quận Gò Vấp | Phường 17 | TYT Phường 17 | 37 Nguyễn Văn Lượng | Sáng chiều | |||
65 | Quận Gò Vấp | Phường 4 | TYT Phường 4 | 88 Lê Lợi | Sáng | |||
66 | Quận Gò Vấp | Phường 6 | TYT Phường 6 | 368 Lê Đức Thọ | Sáng | |||
67 | Quận Gò Vấp | Phường 7 | TYT Phường 7 | 79 Nguyễn Văn Nghi | Sáng | |||
68 | Quận Gò Vấp | Phường 8 | TYT Phường 8 | 1000 Quang Trung | Sáng | |||
69 | Quận Gò Vấp | Phường 9 | TYT Phường 9 | Số 9 Đường số 3 | Sáng chiều | |||
70 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng chiều | |||
71 | Huyện Hóc Môn | Xã Đông Thạnh | TYT Xã Đông Thạnh | 07 đường Đông Thạnh 4-2 | Sáng chiều | |||
72 | Huyện Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | TYT Xã Tân Hiệp | 31 ấp Thới Tây 2 | Sáng chiều | |||
73 | Huyện Hóc Môn | Xã Trung Chánh | TYT Xã Trung Chánh | 24/54 Nguyễn Hữu Cầu | Sáng chiều | |||
74 | Huyện Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | TYT Xã Xuân Thới Thượng | 1199, ấp 4 | Sáng | |||
75 | Huyện Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | TYT xã Hiệp Phước | Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 | Sáng | |||
76 | Huyện Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec ấp 1 | Sáng chiều | |||
77 | Quận Phú Nhuận | Bệnh viện Phú Nhuận | Bệnh viện Phú Nhuận | 274 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
78 | Quận Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng | Sáng chiều | Chiều | |
79 | Quận 1 | Phường Bến Nghé | TYT Bến Nghé | 62 Hồ Tùng Mậu | Sáng | |||
80 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | TYT Cầu Ông Lãnh | 242 Võ Văn Kiệt | Sáng | |||
81 | Quận 1 | Phường Cô Giang | TYT Cô Giang | 97 Cô Giang | Sáng chiều | |||
82 | Quận 1 | Phường Đa Kao | TYT Đa Kao | 72 Đinh Tiên Hoàng | Sáng chiều | |||
83 | Quận 1 | Phường Nguyễn Cư Trinh | TYT Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | Sáng | |||
84 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | TYT Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng | |||
85 | Quận 1 | Phường Phạm Ngũ Lão | TYT Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | Sáng chiều | |||
86 | Quận 1 | Phường Tân Định | TYT Tân Định | 64 Trần Quang Khải | Sáng chiều | |||
87 | Quận 10 | Phường 12 | TYT PHƯỜNG 12 | 85 Hòa Hưng | Sáng | Sáng | ||
88 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
89 | Quận 10 | Phường 9 | Tổ đình Ấn Quang | 243 Sư vạn Hạnh | Sáng | Sáng | ||
90 | QUẬN 11 | TRƯỜNG HẬU GIANG | 8 LÒ SIÊU | Sáng chiều | ||||
91 | QUẬN 11 | Phường 1 | TYT P1 | 8/32 TÂN HÓA | Sáng chiều | |||
92 | QUẬN 11 | Phường 10 | TYT P10 | 180/11A LẠC LONG QUÂN | Sáng | |||
93 | QUẬN 11 | Phường 11 | TYT P.11 | 351/4A Lê Đại Hành | Sáng chiều | |||
94 | QUẬN 11 | Phường 12 | TYT P12 | 1156 đường 3/2 | Sáng chiều | |||
95 | QUẬN 11 | Phường 13 | TYT P13 | 228 Lãnh Binh Thăng | Sáng chiều | |||
96 | QUẬN 11 | Phường 14 | TYT P14 | 72 Bình Thới | Sáng chiều | |||
97 | QUẬN 11 | Phường 15 | Trường Tiểu học Trưng Trắc | 160 Nguyễn Thị Nhỏ | Sáng chiều | |||
98 | QUẬN 11 | Phường 2 | TYT P2 | 1300 đường 3/2 | Sáng chiều | |||
99 | QUẬN 11 | Phường 4 | TYT P4 | 225 Trần Quý | Sáng chiều | |||
100 | QUẬN 11 | Phường 5 | THCS LÊ QUÝ ĐÔN | 343D LẠC LONG QUÂN | Sáng chiều | |||
101 | QUẬN 11 | Phường 6 | TYT P6 | 144 Phó Cơ Điều | Sáng chiều | |||
102 | QUẬN 11 | Phường 7 | TYT P7 | 166 Lê Đại Hành | Sáng chiều | |||
103 | QUẬN 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
104 | QUẬN 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
105 | QUẬN 11 | Phường 8 | TYT P8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | Sáng chiều | |||
106 | QUẬN 11 | Phường 9 | TYT P9 | 238/18A Đội Cung | Sáng chiều | |||
107 | Quận 12 | Thới An | TH Kim Đồng | Số 1, đường số 2 | Sáng | |||
108 | Quận 12 | Trung Mỹ Tây | Trường THCS Nguyễn An Ninh | số 2384/36, KP 5 | Sáng | |||
109 | Quận 12 | Tân Thới Nhất | Trường THCS Nguyễn Ảnh Thủ | Kế bên số 68 TTN14 Kp5 | Sáng | |||
110 | Quận 12 | Tân Chánh Hiệp | Trường THCS Nguyễn Huệ | 641, Đường TCH, KP8 | Sáng | |||
111 | Quận 12 | Thới An | Trường THCS Nguyễn Trung Trực | TA28, KP5 | Sáng | |||
112 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | TTYT QUẬN 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng | Chiều | Chiều | Chiều |
113 | Quận 4 | Phường 13 | BV Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
114 | Quận 4 | Phường 13 | TYT PHƯỜNG | 24 Lê Văn Linh | Sáng | Sáng | Sáng | |
115 | Quận 4 | Phường 16 | TYT PHƯỜNG | 89Bis Tôn Thất Thuyết | Chiều | Chiều | Chiều | |
116 | Quận 4 | Phường 2 | Trường học | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
117 | Quận 4 | Phường 3 | phòng khám | 217 khánh Hội | Sáng | Sáng | Sáng | |
118 | Quận 4 | Phường 8 | Uỷ ban nhân dân phường 8 | V24 Cư xa Vĩnh Hội | Sáng | Sáng | Sáng | |
119 | Quận 5 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 144 Trần Phú | Sáng chiều | ||||
120 | Quận 6 | Phường 1 | TYT PHƯỜNG 1 | 148-150 Gia Phú | Sáng | Sáng | Sáng | |
121 | Quận 6 | Phường 11 | TYT PHƯỜNG 11 | 2 A Đường số 12 | Sáng | |||
122 | Quận 6 | Phường 12 | TYT PHƯỜNG 12 | 264_266 Nguyễn Văn Luông | Sáng | Sáng | ||
123 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
124 | Quận 6 | Phường 14 | Trường Tiểu học Phú Lâm | Số 6 Tân Hòa Đông | Chiều | Chiều | Chiều | |
125 | Quận 6 | Phường 14 | TYT PHƯỜNG 14 | 137Bis Tân Hoà Đông | Chiều | Chiều | Chiều | |
126 | Quận 6 | Phường 2 | TYT PHƯỜNG 2 | 69 Phạm Đình Hổ | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
127 | Quận 6 | Phường 4 | TYT PHƯỜNG 4 | 276 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
128 | Quận 6 | Phường 5 | TYT PHƯỜNG 5 | 223 Hậu Giang | Sáng | Sáng | Sáng | |
129 | Quận 6 | Phường 7 | TYT PHƯỜNG 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
130 | Quận 6 | Phường 9 | TYT PHƯỜNG 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
131 | Quận 7 | Phú Mỹ | TYT PHƯỜNG PHÚ MỸ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | |||
132 | Quận 7 | Phú Thuận | TRƯỜNG NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 1207 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Sáng | ||
133 | Quận 7 | Tân Kiểng | Trường tiểu học Lương Thế Vinh | 12 đường số 10 | Sáng | |||
134 | Quận 7 | Tân Phú | BV QUẬN 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Chiều | Chiều | ||
135 | Quận 7 | Tân Phú | Trường TH - THCS- THPT Nam Sài Gòn | Khu A đo thị mới Nam Sài Gòn | Sáng | |||
136 | Quận 7 | Tân Phú | Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh | Đường 9B, Lô 2, khu dân cư Tân Mỹ | Sáng | |||
137 | Quận 7 | Tân Phú | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | S15 đường Tân Phú | Sáng | |||
138 | Quận 7 | Tân Quy | Trường Tiểu học Tân Quy | 53/12, Phan Huy Thực | Sáng | |||
139 | Quận 7 | Tân Quy | TYT PHƯỜNG TÂN QUY | Số 1 đường 15 | Sáng | Sáng | ||
140 | Quận 7 | Tân Thuận Đông | Chung cư An Viên | 531 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Sáng | ||
141 | Quận 7 | Tân Thuận Tây | TRƯỜNG ĐẶNG THÙY TRÂM | 139 Trần Xuân Soạn | Sáng | Sáng | ||
142 | Quận 8 | Phường 11 | TRUNG TÂM Y TẾ Q8 | 139 ƯU LONG | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
143 | Quận 8 | Phường 12 | TIỂU HỌC TUY LÝ VƯƠNG | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
144 | Quận 8 | Phường 16 | TYT PHƯỜNG 16 | số 17 Trương Đình Hội (Hội quán từ thiện Sùng Chính) | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
145 | Quận 8 | Phường 3 | BV PHCN-ĐTBNN | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
146 | Quận 8 | Phường 4 | BỆNH VIỆN QUẬN 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
147 | Quận 8 | Phường 5 | TIỂU HỌC BÔNG SAO | 196 Bùi Minh Trực | Sáng | Sáng | ||
148 | Quận 8 | Phường 6 | TYT PHƯỜNG 6 | 1755 Phạm Thế Hiển (Nhà thờ BÌNH THÁI) | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
149 | Quận 8 | Phường 7 | TYT PHƯỜNG 7 | 2683 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Sáng chiều | ||
150 | Quận Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
151 | Quận Tân Bình | Phường 9 | TYT phường 9 | 238 Âu Cơ | Sáng | |||
152 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
153 | Quận Tân Phú | Phường Hiệp Tân | TYT Phường Hiệp Tân | 299 Lũy Bán Bích | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
154 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Chiều | Chiều | Chiều | |
155 | Quận Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Sáng | ||
156 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
157 | Quận Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
158 | Quận Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT Phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
159 | Quận Tân Phú | Phường Tân Quý | TYT Phường Tân Quý | 265 Tân Quý | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
160 | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì | TYT Phường Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
161 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thành | TYT Phường Tân Thành | 44 Thống Nhất | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
162 | Quận Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT Phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
163 | TP Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
164 | TP Thủ Đức | Linh Xuân | TH Xuân Hiệp | Hẻm 146 Quốc lộ 1K , khu phố 1 | Sáng | |||
165 | TP Thủ Đức | Phường Bình Chiểu | TYT Bình Chiểu | 43 BÌNH CHIỂU | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
166 | TP Thủ Đức | Phường Bình Thọ | TYT Bình Thọ | 07 KHỔNG TỬ | Chiều | Chiều | Chiều | |
167 | TP Thủ Đức | Phường Bình Trưng Tây | TYT Bình Trưng Tây | 72 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Sáng | Sáng | |
168 | TP Thủ Đức | Phường Cát Lái | TYT Cát Lái | 705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Sáng | Sáng | Sáng | |
169 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Bình Chánh | TYT Hiệp Bình Chánh | 07 ĐƯỜNG 22 | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
170 | TP Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Sáng | Sáng | Sáng | |
171 | TP Thủ Đức | Phường Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Sáng | Sáng | |
172 | TP Thủ Đức | Phường Linh Trung | TYT Linh Trung | 1262 KHA VẠN CÂN | Sáng | Sáng | Sáng | |
173 | TP Thủ Đức | Phường Linh Xuân | TYT Linh Xuân | SỐ 9 ĐƯỜNG 3 | Chiều | Chiều | Chiều | |
174 | TP Thủ Đức | Phường Long Bình | TYT Long Bình | 1200 NGUYỄN XIỂN | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng |
175 | TP Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 NGUYỄN VĂN TĂNG | Chiều | Chiều | Chiều | |
176 | TP Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều | |
177 | TP Thủ Đức | Phường Phú Hữu | TYT Phú Hữu | 887 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Sáng | Sáng | |
178 | TP Thủ Đức | Phường Phước Long B | TYT Phước Long B | 26 ĐƯỜNG 22 | Sáng | Sáng | Sáng | |
179 | TP Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú A | TYT Tăng Nhơn Phú A | 410 Lê Văn Việt | Sáng | Sáng | Sáng | |
180 | TP Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng |
181 | TP Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Sáng | Sáng | |
182 | TP Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |
183 | TP Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng | Sáng chiều | Sáng chiều | Sáng chiều |